Dự báo EUR-PLN 2025-2026: Tỷ giá Euro-Złoty sẽ phát triển như thế nào?

Những điều Trader cần biết về cặp tiền EUR-PLN

Cặp tiền EUR-PLN thu hút nhiều trader Đức và châu Âu, bởi vì Ba Lan là một trong những quốc gia láng giềng lớn nhất của Liên minh châu Âu. Với hơn 800.000 công dân Ba Lan sinh sống trong khu vực nói tiếng Đức, có nhiều mối liên hệ cảm xúc với đất nước và đồng tiền này. Đồng Złoty (PLN) của Ba Lan vẫn chưa được thay thế bằng Euro – Ba Lan là thành viên EU từ năm 2004, nhưng chưa chính thức đưa đồng tiền chung vào sử dụng – tuy nhiên điều này mang lại cơ hội giao dịch.

Hiện tại (Tháng 10 năm 2025), EUR-PLN dao động quanh mức 4,27 Złoty cho mỗi Euro. Xét về lịch sử, tỷ giá này đã duy trì quanh mức 4,00 PLN cho mỗi EUR từ năm 1998, trừ các thời kỳ khủng hoảng năm 2001 và 2008. Nhìn qua có vẻ không có gì đặc biệt, nhưng diễn biến kỹ thuật của biểu đồ lại kể một câu chuyện khác.

Tình hình thị trường hiện tại của tỷ giá EUR-PLN

Sau khi chiến tranh ở Ukraine bùng nổ, Euro đã tăng rõ rệt so với Złoty. Tuy nhiên, trong khoảng ba năm trở lại đây, xu hướng giảm dần đã xuất hiện: Złoty đang tăng giá. Từ tháng 3 năm 2025, có một sự phục hồi nhẹ, khi Euro lấy lại phần nào đà mất. Sự phục hồi này có thể báo hiệu một sự chuyển hướng xu hướng, đặc biệt khi tỷ giá đã nhiều lần bật khỏi các mức đáy quan trọng kể từ đầu năm.

Câu hỏi đặt ra cho các trader là: Liệu xu hướng tăng của Euro so với Złoty này có tiếp tục hay không, hay đồng tiền Ba Lan vẫn giữ vững sức mạnh?

Sáu yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR-PLN

Lạm phát và ổn định giá cả

Tỷ lệ lạm phát là yếu tố then chốt trong đánh giá đồng tiền:

Ba Lan: 3,7% (2024), dự báo 3,6% (2025) và 2,8% (2026) Khu vực Euro: 2,4% (2024), dự kiến 2,1% (2025) và 1,7% (2026)

Khu vực Euro hưởng lợi từ tỷ lệ lạm phát thấp hơn rõ rệt. Điều này hỗ trợ đồng Euro tăng giá, vì các nhà đầu tư ưu tiên các đồng tiền ổn định. Tuy nhiên, dự kiến lạm phát tại Ba Lan cũng sẽ giảm, giúp giảm áp lực.

Lãi suất chính sách như động lực sinh lợi

Ở đây thể hiện rõ sự chênh lệch:

Ba Lan: Lãi suất chính sách 4,75%, có thể còn giảm nữa từ năm 2026 Khu vực Euro: 2,0%, xu hướng tương lai chưa rõ ràng

Lãi suất cao hơn thu hút các nhà đầu tư quốc tế và hỗ trợ đồng tiền nội địa. Ưu thế về lãi suất của Ba Lan giúp Złoty mạnh lên. Nếu Ngân hàng Trung ương châu Âu tiếp tục giảm lãi suất, lợi thế này có thể còn tăng thêm.

Tình hình nợ công

Một yếu tố khác là nợ công của các quốc gia. Nợ công của Ba Lan đến quý 2 năm 2025 đã vượt quá 416 tỷ Euro, tăng 3,3% so với quý trước. Xu hướng này rõ ràng là tăng. Tỷ lệ nợ cao hơn làm các quốc gia kém hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư quốc tế và có thể dẫn đến giảm giá đồng tiền.

Các điều kiện chính trị

Chính phủ Ba Lan dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Donald Tusk, lên nắm quyền vào tháng 12 năm 2023, nhận được sự ủng hộ rộng rãi trong dân chúng. Các thách thức lớn gồm hiện đại hóa các thể chế, chuyển đổi năng lượng, nâng cao năng suất – nhưng sự ổn định chính trị vẫn được duy trì.

Tại châu Âu, trong cuộc bầu cử EU năm 2024, xuất hiện xu hướng eurosceptic và cánh hữu, nhưng quy mô dự kiến chưa đạt được. Đa số ủng hộ châu Âu vẫn còn, giúp đồng Euro duy trì đà tăng.

Tăng trưởng kinh tế và thị trường lao động

Các khác biệt rõ rệt:

Ba Lan: Tăng trưởng GDP 3,5% (2025) và 3,5% (2026), tỷ lệ thất nghiệp 3,1% Khu vực Euro: Tăng trưởng 1,2% (2025) và 1,0% (2026), tỷ lệ thất nghiệp 6,2%

Dữ liệu kinh tế của Ba Lan mạnh mẽ hơn, ủng hộ Złoty. Tiêu dùng yếu hơn ở châu Âu, nhu cầu ngoại thương giảm và bất ổn chính trị làm chậm lại tăng trưởng Eurozone. Các biện pháp trừng phạt của Trump cũng có thể làm gia tăng sự khác biệt này.

Rủi ro địa chính trị

Chiến tranh ở Ukraine có tác động không đều. Các quốc gia châu Âu đều tăng mạnh chi tiêu quốc phòng. Đối với Ba Lan – quốc gia láng giềng trực tiếp của Ukraine và Belarus – gánh nặng này nặng hơn. Hàng triệu người tị nạn Ukraine gây áp lực lớn lên ngân sách Ba Lan, trong đó tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của nhóm này là 70%, khá ấn tượng.

Càng kéo dài xung đột, gánh nặng này càng lớn đối với nền kinh tế Ba Lan. Điều này có thể gây áp lực giảm giá Złoty.

Dự báo EUR-PLN cho năm 2025 và 2026

Các kịch bản và ý kiến chuyên gia

Các nhà phân tích còn chia rẽ về xu hướng tiếp theo:

  • Quan điểm giảm giá: Một số dự đoán tỷ giá sẽ giảm xuống còn 4,20 EUR/PLN
  • Quan điểm tăng giá: Một số dự đoán đến 4,44 EUR/PLN vào cuối 2026
  • Kịch bản trung bình: Nhóm Erste dự báo khoảng 4,30 EUR/PLN trong năm 2026

Cân nhắc các kịch bản

Lập luận cho đồng Euro yếu (Złoty mạnh):

  • Lãi suất chính sách của Ba Lan cao hơn (4,75% so với 2,0%)
  • Tăng trưởng GDP cao hơn (3,5% so với 1,2%)
  • Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn (3,1% so với 6,2%)

Lập luận cho đồng Euro mạnh:

  • Lạm phát thấp hơn rõ rệt trong khu vực Euro (1,7% so với 2,8% năm 2026)
  • Tốc độ tăng nợ chậm hơn
  • Khoảng cách địa chính trị lớn hơn so với các điểm nóng chiến tranh

Lập luận cho xu hướng đi ngang:

  • Cả hai đồng tiền đều phản ánh nền kinh tế
  • Các cú sốc bên ngoài tương tự ảnh hưởng đến cả hai
  • Các yếu tố tích cực và tiêu cực phần nào cân bằng nhau

Độ biến động và cơ hội giao dịch

Tỷ giá EUR-PLN trong năm 2025 có nhiều biến động trong năm. Các phạm vi dao động hàng ngày khá vừa phải, giúp giao dịch thoải mái hơn. Tuy nhiên, sự không chắc chắn về hướng đi của tỷ giá cũng làm tăng rủi ro.

Đối với các trader tích cực, dự kiến xu hướng đi ngang có thể tạo cơ hội mua vào khi giá thấp và bán ra khi giá cao. Chênh lệch lãi suất gần 3 điểm phần trăm cũng làm cặp tiền này hấp dẫn cho các chiến lược carry trade.

Kết luận: EUR-PLN hiện tại và tương lai

Phân tích cho thấy bức tranh hỗn hợp về tỷ giá Euro-Złoty. Złoty Ba Lan đã tăng mạnh trong những tháng gần đây so với Euro. Lãi suất cao hơn, dự báo tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp thấp đều hỗ trợ sức mạnh này.

Tuy nhiên, lạm phát cao hơn tại Ba Lan, nợ công tăng và các rủi ro địa chính trị cảnh báo về khả năng dự báo quá lạc quan. Vì các nhà phân tích chưa xác định rõ xu hướng, các trader cần thận trọng.

Dự kiến, xu hướng đi ngang với xu hướng tăng nhẹ có thể là kịch bản khả thi nhất trong năm 2025-2026. Với tỷ giá hiện tại khoảng 4,27 PLN cho mỗi Euro, các trader có thể tận dụng các biến động ngắn hạn hoặc trung hạn để kiếm lợi từ lãi suất.

Dù độ biến động hàng ngày thấp hơn, cặp EUR-PLN vẫn mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn cho các trader châu Âu – và là chủ đề thú vị để trao đổi với bạn bè, người láng giềng Ba Lan.

Các câu hỏi thường gặp về EUR-PLN

Những yếu tố nào ảnh hưởng chính đến tỷ giá EUR-PLN?

Lạm phát, lãi suất, nợ công, ổn định chính trị, tăng trưởng GDP và các diễn biến địa chính trị như chiến tranh Ukraine là các yếu tố chính. Chúng quyết định sức hấp dẫn kinh tế của hai đồng tiền.

Làm thế nào để đầu tư vào tỷ giá EUR-PLN?

Các trader có thể sử dụng CFDs (Hợp đồng chênh lệch) để đặt cược vào cả tăng và giảm của tỷ giá. Ngoài ra, có thể mua hoặc bán ngoại tệ truyền thống. Tuy nhiên, CFDs tiềm ẩn rủi ro thua lỗ cao và đòi hỏi quản lý rủi ro chặt chẽ.

Triển vọng kinh tế của Ba Lan cho năm 2025-2026 ra sao?

Kinh tế Ba Lan dự kiến vẫn ổn định với mức tăng trưởng khoảng 3,5% trong cả hai năm. Tỷ lệ thất nghiệp dưới trung bình EU. Lạm phát giảm dần. Tuy nhiên, nợ công tăng và lãi suất dự kiến giảm có thể gây áp lực giảm giá Złoty.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.54KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim