

Grass là một tài sản nổi bật trong lĩnh vực tiền mã hóa. Tính đến tháng 12 năm 2025, GRASS ghi nhận vốn hóa thị trường ở mức 305,2 triệu USD, nguồn cung lưu hành khoảng 435,4 triệu token và giá hiện tại quanh ngưỡng 0,3052 USD. Hơn 2 triệu người dùng chia sẻ băng thông Internet chưa sử dụng thông qua mạng Grass, và GRASS đảm nhiệm vai trò token tiện ích vận hành hệ sinh thái này. Được định vị là “mạng thưởng chia sẻ băng thông”, GRASS ngày càng thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư khi cân nhắc các cơ hội trong lĩnh vực này. Bài viết dưới đây sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư GRASS, diễn biến giá, dự báo giá tương lai và rủi ro đầu tư, giúp nhà đầu tư tham khảo.
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Vốn hóa thị trường | 132.890.084,50 USD |
| Pha loãng hoàn toàn | 305.200.000,00 USD |
| Khối lượng giao dịch 24h | 914.343,50 USD |
| Nguồn cung lưu hành | 435.419.674 GRASS |
| Tổng nguồn cung | 1.000.000.000 GRASS |
| Tỷ lệ lưu hành | 43,54% |
| Thị phần | 0,0096% |
Xem dữ liệu thị trường GRASS theo thời gian thực tại Gate Price
Grass là mạng lưới với hơn 2 triệu người dùng nhận thưởng khi chia sẻ băng thông Internet chưa sử dụng cho hệ thống. GRASS là token tiện ích thúc đẩy hoạt động mạng lưới, đóng vai trò động lực tham gia và đóng góp tài nguyên.
Grass hoạt động trong lĩnh vực DePIN mới, cạnh tranh với IO.net và Akash ở mảng phân phối GPU và tài nguyên tính toán, phục vụ cả người dùng cá nhân lẫn đơn vị vận hành GPU nhỏ, hướng tới phương án thay thế hạ tầng tập trung.
Tỷ lệ này cho thấy 56,46% tổng nguồn cung token chưa được phân phối, tiềm ẩn áp lực pha loãng về sau.
| Thời gian | Biến động giá |
|---|---|
| 1 giờ | +0,79% |
| 24 giờ | -2,86% |
| 7 ngày | -3,17% |
| 30 ngày | +7,92% |
| 1 năm | -90,91% |
Token ghi nhận sự suy giảm mạnh dài hạn, dù có dấu hiệu phục hồi 7,92% trong 30 ngày gần đây.
Biến động mạnh: GRASS giảm 90,91% trong một năm, cho thấy rủi ro giảm giá cao và sự bất ổn của thị trường.
Rủi ro pha loãng nguồn cung: Chỉ 43,54% token đang lưu hành, phần còn lại chờ phát hành, có thể gây áp lực bán lớn trong tương lai.
Tập trung thị trường: Khối lượng giao dịch 914.343,50 USD còn thấp so với vốn hóa, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản khi giao dịch lớn.
Cạnh tranh lĩnh vực: Thị trường GPU DePIN đối mặt với các thách thức như:
Tiếp nhận công nghệ còn sơ khai: Grass vẫn đối mặt với sự không chắc chắn về nhu cầu và tốc độ chấp nhận trong thị trường tính toán phi tập trung.
Mức tăng 7,92% trong 30 ngày đối lập với xu hướng giảm dài hạn, phản ánh trạng thái phục hồi ngắn hạn trong xu hướng chung đi xuống. Dự án ra mắt ở mức 1,15 USD ngày 08/11/2024, sau đó giảm mạnh, cho thấy áp lực bán sau niêm yết.
Grass là dự án thuộc lĩnh vực DePIN mới nổi, tập trung vào chia sẻ băng thông Internet và tài nguyên tính toán phi tập trung. Tuy nhiên, GRASS hiện đối mặt với các thách thức lớn như suy giảm giá mạnh, rủi ro pha loãng nguồn cung và cấu trúc thị trường GPU phi tập trung chưa hoàn thiện. Điều kiện thị trường hiện tại cho thấy nhà đầu tư cần thận trọng khi đánh giá giá trị và triển vọng tăng trưởng của dự án, quá trình xác lập giá vẫn chưa ổn định sau thời gian ngắn ra mắt.
Ngày báo cáo: 17 tháng 12 năm 2025

Ngày báo cáo: 17 tháng 12 năm 2025
Grass là tiền mã hóa dựa trên mạng lưới với hơn 2 triệu người dùng kiếm thưởng khi chia sẻ băng thông Internet chưa sử dụng cho hệ thống. GRASS là token tiện ích của hệ sinh thái này. Tính đến 17/12/2025, GRASS giao dịch mức 0,3052 USD, giảm đáng kể từ đỉnh lịch sử 3,9691 USD (08/11/2024).
GRASS vận hành trên Solana (SPL), cấu trúc nguồn cung:
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Tổng cung | 1.000.000.000 GRASS |
| Lưu hành | 435.419.674 GRASS (43,54%) |
| Tỷ lệ lưu hành | 43,54% |
Nguồn cung tối đa cố định 1 tỷ token. Lưu hành hiện tại dưới 50% tổng cung, tiềm ẩn pha loãng khi phần còn lại được phát hành, ảnh hưởng trực tiếp đến động lực khan hiếm và bền vững giá.
Grass tiếp cận thị trường ở mức trung bình với các chỉ số:
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Vốn hóa | 132.890.084,50 USD |
| Pha loãng hoàn toàn | 305.200.000,00 USD |
| Xếp hạng | #294 theo vốn hóa |
| Khối lượng giao dịch 24h | 914.343,50 USD |
| Số lượng ví | 329.154 |
| Niêm yết sàn | 48 sàn |
Mạng lưới ghi nhận hơn 2 triệu người dùng; khối lượng giao dịch 24h vẫn hạn chế, phản ánh thanh khoản thấp so với quy mô vốn hóa.
GRASS là token tiện ích vận hành hệ sinh thái chia sẻ băng thông. Người dùng kiếm thưởng qua:
Cơ chế này giúp GRASS khác biệt so với token đầu cơ thuần túy, khi mạng lưới tạo giá trị thực qua hoạt động chia sẻ băng thông.
| Giai đoạn | BĐ phần trăm | BĐ tuyệt đối |
|---|---|---|
| 1 giờ | +0,79% | +0,0024 USD |
| 24 giờ | -2,86% | -0,0090 USD |
| 7 ngày | -3,17% | -0,0100 USD |
| 30 ngày | +7,92% | +0,0224 USD |
| 1 năm | -90,91% | -3,0523 USD |
Mốc giá quan trọng:
Mức giảm 90,91% theo năm phản ánh áp lực bán mạnh từ thời điểm ra mắt, token đạt đỉnh sớm rồi giảm sâu.
Thị trường và cộng đồng ghi nhận quan điểm trái chiều về triển vọng đầu tư GRASS:
Quan điểm tích cực:
Rủi ro:
Dự báo từ nhiều nguồn phân tích:
| Khung thời gian | Khoảng dự báo |
|---|---|
| 24h tới | 0,3158 - 0,3255 USD |
| 2026 (giữa năm) | 0,2984 EUR (~0,32 USD) |
| 2027 | Dự báo đa chiều, tiềm năng tăng giá |
| 2030 (dài hạn) | 0,6631 EUR (~0,71 USD) |
Dự báo còn thận trọng, tâm lý thị trường nghiêng về chiều giảm ngắn hạn.
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Blockchain | Solana (SOL) |
| Chuẩn token | SPL (Solana Program Library) |
| Địa chỉ hợp đồng | Grass7B4RdKfBCjTKgSqnXkqjwiGvQyFbuSCUJr3XXjs |
| Website | https://www.getgrass.io/ |
| Tài liệu dự án | https://grass-foundation.gitbook.io/grass-docs |
Việc tích hợp Solana tối ưu chi phí giao dịch và tốc độ, hỗ trợ mô hình chia sẻ băng thông của Grass.
Grass (GRASS) là khoản đầu tư mang tính đầu cơ, vừa có giá trị tiện ích khác biệt vừa mang nhiều rủi ro. Mô hình chia sẻ băng thông tạo nên giá trị thực, giúp GRASS nổi bật so với các dự án crypto thuần đầu cơ. Tuy nhiên, mức giảm giá 90,91% trong năm, khối lượng giao dịch khiêm tốn và áp lực nguồn cung lớn là các rủi ro đáng kể.
Các điểm cần lưu ý với nhà đầu tư:
Nội dung phân tích chỉ nhằm tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư.
Kỳ vọng: Dự án chuyển từ giai đoạn tiếp nhận ban đầu sang phổ biến rộng rãi. Mở rộng mạng lưới và tăng tốc độ chấp nhận chia sẻ băng thông, thúc đẩy bởi nhu cầu dữ liệu AI.
Dự báo lợi nhuận:
Động lực: Thúc đẩy tiếp nhận tổ chức, tăng nhu cầu dữ liệu AI, mở rộng số người dùng vượt 2 triệu, hợp tác với các nhà cung cấp hạ tầng AI mới.
Kịch bản cơ sở: 0,4291 - 2,0970 USD (2030), giả định hệ sinh thái phát triển ổn định, chấp nhận dịch vụ chia sẻ băng thông vừa phải và môi trường pháp lý thuận lợi.
Kịch bản lạc quan: 7,9755 - 16,708 USD (2030), giả định tiếp nhận tổ chức mạnh mẽ, tích hợp giải pháp băng thông phi tập trung vào doanh nghiệp và ứng dụng AI mở rộng.
Kịch bản rủi ro: 0,1698 - 0,4293 USD (thị trường co hẹp do rào cản pháp lý, công nghệ lỗi thời hoặc cạnh tranh từ giải pháp tập trung).
Xem chi tiết dự báo dài hạn GRASS tại: Price Prediction
Kịch bản cơ sở: 0,5253 - 2,0970 USD, tương ứng với tăng trưởng hệ sinh thái và chấp nhận hạ tầng phi tập trung ổn định
Kịch bản lạc quan: 7,9755 - 11,5800 USD, tương ứng với tiếp nhận doanh nghiệp quy mô lớn và thị trường thuận lợi cho token hạ tầng AI
Kịch bản chuyển đổi: 16,708 USD trở lên, phụ thuộc vào đột phá hệ sinh thái, áp dụng rộng rãi trên nền tảng AI lớn và tâm lý vĩ mô tích cực
Dự báo giá cao cuối năm 2030: 11,12 USD (kịch bản lạc quan)
Lưu ý: Phân tích chỉ mang tính tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, chịu nhiều rủi ro pháp lý, công nghệ và kinh tế vĩ mô. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu, tham khảo chuyên gia tài chính trước khi quyết định.
| Năm | Dự báo cao nhất | Dự báo trung bình | Dự báo thấp nhất | Tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,349524 | 0,3066 | 0,16863 | 0 |
| 2026 | 0,38711316 | 0,328062 | 0,30837828 | 7 |
| 2027 | 0,5256537426 | 0,35758758 | 0,3361323252 | 17 |
| 2028 | 0,534361000173 | 0,4416206613 | 0,304718256297 | 44 |
| 2029 | 0,522150188888055 | 0,4879908307365 | 0,25375523198298 | 59 |
| 2030 | 0,525273330204768 | 0,505070509812277 | 0,429309933340435 | 65 |
Grass là mạng phi tập trung gồm hơn 2 triệu người dùng chia sẻ băng thông Internet chưa sử dụng để nhận thưởng, GRASS là token tiện ích của hệ sinh thái này. Tính đến 17/12/2025, GRASS giao dịch ở mức 0,3052 USD, vốn hóa thị trường 132,89 triệu USD và pha loãng hoàn toàn 305,2 triệu USD, xếp hạng 294 toàn thị trường crypto.
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Giá hiện tại | 0,3052 USD |
| Biến động 24h | -2,86% |
| Biến động 7 ngày | -3,17% |
| Biến động 30 ngày | +7,92% |
| Biến động 1 năm | -90,91% |
| Vốn hóa thị trường | 132,89 triệu USD |
| Pha loãng hoàn toàn | 305,2 triệu USD |
| Khối lượng 24h | 914.343,50 USD |
| Thị phần | 0,0096% |
Grass vận hành như mạng chia sẻ băng thông, giúp người dùng kiếm GRASS bằng cách đóng góp băng thông Internet chưa sử dụng, khai thác giá trị kinh tế từ tài nguyên nhàn rỗi.
Nắm giữ dài hạn:
Giao dịch chủ động:
Hướng dẫn phân bổ:
Chiến lược giảm thiểu rủi ro:
Bảo mật lưu trữ:
GRASS mang đến mô hình tiện ích mới xoay quanh khai thác giá trị băng thông phi tập trung. Tuy nhiên, token đã giảm mạnh (-90,91% trong vòng 12 tháng), mất 92,98% so với giá ra mắt. Điều kiện thị trường hiện tại đòi hỏi nhà đầu tư phải hết sức thận trọng.
✅ Người mới:
✅ Nhà đầu tư có kinh nghiệm:
✅ Nhà đầu tư tổ chức:
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Đầu tư tiền mã hóa tiềm ẩn rủi ro lớn, có thể mất toàn bộ vốn. Phân tích này chỉ nhằm cung cấp thông tin, không phải khuyến nghị đầu tư hay lời mời mua bán. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu, tham khảo chuyên gia, đánh giá kỹ rủi ro trước khi phân bổ vốn vào GRASS hay bất kỳ tài sản crypto nào.
Ngày báo cáo: 17 tháng 12 năm 2025
Nguồn số liệu: Dữ liệu on-chain và thị trường Grass (GRASS)
Lưu ý: Báo cáo chỉ phục vụ mục đích giáo dục, tham khảo thông tin, không có khuyến nghị đầu tư.
Q1: Grass (GRASS) là gì và vận hành ra sao?
A: Grass là mạng phi tập trung với hơn 2 triệu người dùng kiếm thưởng khi chia sẻ băng thông Internet chưa sử dụng. GRASS là token tiện ích thúc đẩy hệ sinh thái, động viên người dùng đóng góp tài nguyên. Người dùng có thể kiếm GRASS thụ động khi sử dụng Internet thường ngày mà không cần vốn đầu tư ban đầu. Token hoạt động trên Solana, chuẩn SPL.
Q2: Giá và vị thế thị trường GRASS hiện tại?
A: Ngày 17/12/2025, GRASS giao dịch ở mức 0,3052 USD, vốn hóa 132,89 triệu USD, pha loãng 305,2 triệu USD. Token xếp hạng 294 toàn thị trường, chiếm 0,0096% vốn hóa crypto. Khối lượng giao dịch 24h đạt 914.343,50 USD trên 48 sàn, 329.154 địa chỉ ví sở hữu.
Q3: Rủi ro lớn khi đầu tư GRASS?
A: Rủi ro chính gồm: (1) Biến động giá mạnh, giảm 90,91% một năm sau ra mắt, (2) Rủi ro pha loãng nguồn cung khi mới 43,54% token lưu hành và 56,46% chưa phát hành, (3) Thanh khoản hạn chế, (4) Cạnh tranh trong DePIN, (5) Bất ổn pháp lý với mạng chia sẻ băng thông, (6) Rủi ro công nghệ hợp đồng thông minh.
Q4: GRASS có đáng đầu tư giai đoạn 2025-2030?
A: GRASS là cơ hội đầu cơ với tiện ích khác biệt nhờ khai thác giá trị băng thông. Dự báo cơ sở: 0,5253-2,0970 USD năm 2030; kịch bản lạc quan: 7,9755-11,5800 USD. Nhà đầu tư thận trọng nên phân bổ 1-3%, mạo hiểm 5-10%. Đầu tư GRASS yêu cầu khẩu vị rủi ro cao do giá nén mạnh và thị trường bất ổn. Nên tự nghiên cứu trước khi phân bổ vốn.
Q5: GRASS khác gì với các dự án crypto khác?
A: GRASS là token tiện ích vận hành trong mạng chia sẻ băng thông thực tế, khác biệt với token thuần đầu cơ. Mô hình thu nhập thụ động—kiếm thưởng từ Internet thường ngày không cần vốn ban đầu—giúp GRASS nổi bật. Mạng lưới có hơn 2 triệu người dùng hoạt động, minh chứng cho sự chấp nhận thực tế. Tuy nhiên, thách thức cấu trúc thị trường GPU/băng thông phi tập trung và phụ thuộc vào nhà cung cấp tập trung vẫn là rào cản lớn.
Q6: Cấu trúc nguồn cung và nguy cơ pha loãng GRASS?
A: GRASS có tổng nguồn cung 1.000.000.000 token, 435.419.674 (43,54%) đang lưu hành. 564.580.326 token còn lại (56,46%) chưa phát hành hoặc nằm trong lịch trình phân phối, tiềm ẩn nguy cơ pha loãng lớn. Khoảng cách vốn hóa (132,89 triệu USD) và pha loãng (305,2 triệu USD) cho thấy áp lực giảm giá khi token mới vào lưu hành.
Q7: Khuyến nghị lưu trữ và bảo mật GRASS?
A: Giao dịch chủ động nên dùng ví nóng như MetaMask, Phantom; nắm giữ lâu dài nên chọn ví lạnh (Ledger, Trezor). Nhà đầu tư lớn nên dùng tổ chức lưu ký chuyên nghiệp. Luôn bảo mật hai lớp, không chia sẻ khóa cá nhân, seed phrase.
Q8: GRASS có phù hợp đa dạng hóa danh mục nhà đầu tư nhỏ lẻ?
A: GRASS có thể là một lựa chọn đa dạng hóa cho nhà đầu tư chịu được rủi ro mạnh, chấp nhận khả năng mất vốn. Chiến lược gồm: (1) Thận trọng: tối đa 1-3% danh mục, trung bình giá, (2) Mạo hiểm: 5-10% danh mục, dừng lỗ nghiêm ngặt, (3) Tìm kiếm thu nhập thụ động: tham gia chia sẻ băng thông thay vì đầu cơ token. Nên đa dạng hóa danh mục để giảm rủi ro tập trung.
Ngày báo cáo: 17 tháng 12 năm 2025
Lưu ý: FAQ này chỉ nhằm cung cấp thông tin, giáo dục, không phải khuyến nghị đầu tư. Đầu tư tiền mã hóa tiềm ẩn rủi ro lớn, có thể mất toàn bộ vốn. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và tham vấn chuyên gia trước khi quyết định.











