Ethereum Classic vs Ethereum: Những điểm khác biệt chính và nên chọn cái nào

Trong bối cảnh thị trường crypto luôn biến đổi, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Ethereum và Ethereum Classic trở nên vô cùng quan trọng. Cả hai mạng lưới đều xuất phát từ một cuộc chia tách lịch sử, mỗi bên phản ánh các triết lý và thực tế kỹ thuật riêng biệt. Khi bạn đang cân nhắc có nên đầu tư vào ETC hay ETH cho khoản đầu tư tiếp theo của mình, hãy xem xét cuộc tranh luận về việc cái nào tốt hơn: Ethereum đổi mới, với những lợi thế về hiệu quả và khả năng mở rộng, hay Ethereum Classic, với cam kết kiên định với các nguyên tắc blockchain ban đầu. Khám phá so sánh này để đưa ra quyết định sáng suốt về nơi bạn đặt niềm tin và vốn đầu tư của mình.

Năm 2016, mạng lưới Ethereum đã trải qua một thời điểm quyết định có thể định hình lại toàn bộ hệ sinh thái của nó. Vụ hack DAO (Tổ chức Tự trị Phi tập trung) đã dẫn đến việc mất khoảng 3.6 triệu ether, trị giá khoảng $50 triệu vào thời điểm đó. Việc vi phạm an ninh nghiêm trọng này buộc cộng đồng Ethereum phải đưa ra một quyết định quan trọng: có nên đảo ngược các giao dịch để khôi phục số tiền bị đánh cắp hay giữ nguyên tính bất biến của blockchain?

Quỹ Ethereum đã chọn thực hiện một chuyển đổi cứng, đảo ngược vụ hack và khôi phục số tiền bị đánh cắp. Tuy nhiên, một phần lớn cộng đồng phản đối quyết định này, lập luận rằng tính bất biến là nguyên tắc cốt lõi của công nghệ blockchain. Sự bất đồng triết lý này đã dẫn đến việc mạng lưới chia thành hai chuỗi riêng biệt. Ethereum (ETH) tiếp tục trên chuỗi đã chuyển đổi với lịch sử đã được khôi phục, trong khi Ethereum Classic (ETC) vẫn giữ nguyên như ban đầu, không thay đổi blockchain. Sự chia rẽ này đã tạo ra hai loại tiền điện tử riêng biệt, mỗi loại có tầm nhìn riêng về quản trị và nguyên tắc của blockchain.

Các cơ chế đồng thuận được ETH và ETC sử dụng có thể coi là khác biệt kỹ thuật cơ bản nhất giữa hai mạng lưới này. Ethereum Classic vẫn tiếp tục sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Work (PoW), cùng cơ chế mà Bitcoin đã dựa vào từ khi ra đời. Các thợ mỏ cạnh tranh để giải các câu đố toán học phức tạp, bảo vệ mạng lưới thông qua sức mạnh tính toán và tiêu thụ năng lượng.

Ngược lại, Ethereum đã trải qua một chuyển đổi mang tính cách mạng vào tháng 9 năm 2022 qua sự kiện gọi là “The Merge”. Nâng cấp này biến Ethereum từ Proof of Work thành Proof of Stake (PoS), một mô hình đồng thuận hoàn toàn khác. Theo PoS, các validator gửi ETH của họ làm tài sản thế chấp để đề xuất các khối mới, thay thế quá trình khai thác tiêu tốn năng lượng. Sự chuyển đổi này đã giảm tiêu thụ năng lượng của Ethereum khoảng 99.95%, làm cho mạng lưới trở nên bền vững hơn về môi trường.

Khía cạnh Ethereum (ETH) Ethereum Classic (ETC)
Cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) Proof of Work (PoW)
Hiệu quả năng lượng Rất hiệu quả (tiêu thụ thấp) Yêu cầu khai thác tiêu tốn năng lượng
Yêu cầu validator/thợ mỏ 32 ETH để đặt cược Đầu tư phần cứng khai thác
Tác động môi trường Tối thiểu Tốn nhiều tài nguyên tính toán
Thời gian xác nhận mạng Xác nhận khối nhanh Tốc độ khai thác tiêu chuẩn

Sự khác biệt giữa Ethereum và Ethereum Classic không chỉ dừng lại ở các thông số kỹ thuật. Cơ chế PoS cho phép Ethereum xử lý các giao dịch hiệu quả hơn trong khi vẫn duy trì an ninh thông qua các khuyến khích kinh tế thay vì cạnh tranh tính toán. Cam kết của ETC với PoW phản ánh sự trung thành với tầm nhìn ban đầu của Ethereum, phù hợp với những ai tin rằng khai thác mỏ là cách tiếp cận phân quyền hơn đối với bảo mật mạng.

Các chỉ số thị trường cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ phổ biến giữa hai mạng lưới này. Ethereum chiếm vị trí là đồng tiền điện tử lớn thứ hai thế giới theo vốn hóa thị trường, khoảng 356,2 tỷ USD, chiếm 11.97% tổng thị trường tiền điện tử. Nền tảng này hỗ trợ hàng nghìn ứng dụng phi tập trung hoạt động trong lĩnh vực tài chính, trò chơi, NFT và các giải pháp doanh nghiệp. Các tổ chức lớn, nhà phát triển và dự án đã xây dựng hệ sinh thái của họ trên Ethereum, tạo ra các hiệu ứng mạng làm tăng vị thế thống trị của nó.

Trong khi đó, Ethereum Classic, dù duy trì vị trí khá trong lĩnh vực tiền điện tử, lại có quy mô thị trường nhỏ hơn nhiều. Với vốn hóa thị trường hiện tại khoảng 1.97 tỷ USD và xếp hạng 40 trong tất cả các loại tiền điện tử, ETC chỉ chiếm 0.07% thị phần tổng thể. Tuy nhiên, quy mô thị trường nhỏ hơn này phản ánh vị trí đặc thù của nó hơn là một điểm yếu cơ bản.

Chỉ số Ethereum (ETH) Ethereum Classic (ETC)
Vốn hóa thị trường 356.2 tỷ USD 1.97 tỷ USD
Xếp hạng CMC 2 40
Thị phần 11.97% 0.07%
Khối lượng giao dịch 24h 24.02 tỷ USD 91.91 triệu USD
Cặp giao dịch 11,274 684
Giá 2,951.39 USD 12.72 USD

Sự khác biệt về mức độ phổ biến giữa Ethereum và Ethereum Classic phản ánh sự phát triển của hệ sinh thái rộng lớn hơn. Ethereum đã thu hút các giao thức DeFi lớn, các giải pháp mở rộng Layer 2 và hạ tầng tổ chức. Quỹ Ethereum tích cực phát triển các nâng cấp và ưu tiên khả năng mở rộng cùng với việc mở rộng quy mô chính thống. ETC duy trì một nhóm phát triển nhỏ hơn nhưng trung thành, ít cập nhật hơn, phù hợp với những ai ưu tiên tính bất biến nghiêm ngặt hơn là đổi mới nhanh chóng.

Nguồn cung token là một điểm khác biệt quan trọng trong so sánh ETC vs ETH. Ethereum đã chuyển từ mô hình cung cố định và hiện có khoảng 120.7 triệu ETH đang lưu hành mà không có giới hạn cứng về tổng cung. Thiết kế cung không giới hạn này phản ánh cách tiếp cận triết lý của Ethereum về chính sách tiền tệ, trong đó lạm phát được quản lý qua các điều chỉnh của giao thức và cơ chế đốt.

Trong khi đó, Ethereum Classic duy trì cam kết chặt chẽ với giới hạn cung 210.7 triệu coin, phản ánh nguyên tắc khan hiếm của Bitcoin. Với khoảng 154.7 triệu ETC đã lưu hành, mạng lưới gần đạt đến giới hạn cung của nó. Sự khác biệt này trong động thái cung tạo ra các mô hình kinh tế riêng biệt, trong đó ETC cung cấp một quỹ đạo giảm phát dự đoán được về lâu dài.

Các yếu tố an ninh giữa Ethereum và Ethereum Classic cũng cần được xem xét cẩn thận. Chuyển đổi sang Proof of Stake của Ethereum đã giới thiệu một mô hình an ninh khác, trong đó các validator sẽ mất phần đặt cọc của họ nếu có hành vi sai trái. Vốn hóa thị trường lớn và phân bổ validator toàn cầu của mạng tạo ra mức độ an ninh đáng kể dựa trên các khuyến khích kinh tế. ETC với cơ chế Proof of Work cung cấp an ninh đã được chứng minh qua cạnh tranh tính toán, mặc dù quy mô mạng nhỏ hơn đồng nghĩa với chi phí an ninh tuyệt đối thấp hơn so với Ethereum.

Các ứng dụng thực tế cho thấy cách các mạng này khác biệt về chức năng. Ethereum là hạ tầng cho hàng nghìn ứng dụng DeFi, thị trường NFT và giải pháp blockchain doanh nghiệp. Các giải pháp Layer 2 như Arbitrum và Optimism xây dựng dựa trên Ethereum, cung cấp chi phí giao dịch giảm đáng kể trong khi vẫn duy trì an ninh. ETC thường có phí cơ bản thấp hơn do ít tắc nghẽn mạng hơn, nhưng hệ sinh thái Layer 2 của Ethereum thường cung cấp các giao dịch rẻ hơn cho hầu hết các trường hợp sử dụng thực tế.

Những người cân nhắc đầu tư vào Ethereum Classic hay Ethereum nên nhận thức rõ rằng Ethereum chiếm ưu thế về độ trưởng thành của hệ sinh thái, hoạt động của nhà phát triển và sự hỗ trợ từ các tổ chức lớn. Ethereum Classic thu hút những người tin vào tính bất biến của blockchain trên hết, thích tầm nhìn ban đầu của Ethereum hoặc ủng hộ các mô hình an ninh Proof of Work. Lựa chọn hoàn toàn phụ thuộc vào việc bạn ưu tiên đổi mới công nghệ và các giải pháp khả năng mở rộng hay các nguyên tắc nền tảng của blockchain và mô hình cung cố định.

Bài viết khám phá các điểm khác biệt chính giữa Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC), đi sâu vào lịch sử chia tách, sự khác biệt về cơ chế đồng thuận, vị trí thị trường, nguồn cung token và các ứng dụng thực tế. Nó hướng tới những độc giả muốn hiểu rõ các khác biệt về triết lý và thực tiễn ảnh hưởng đến việc lựa chọn giữa các loại tiền điện tử này. Được thiết kế để cung cấp so sánh ngắn gọn nhưng toàn diện, bài viết này tối ưu cho việc quét nhanh, phù hợp cho nhà đầu tư, nhà phát triển và người đam mê đánh giá các mạng lưới blockchain về độ an toàn và khả năng thích ứng. #ETC# #ETH#

ETC-2.99%
ETH-0.11%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim