Nhận diện Chỉ số USD: Nó thực sự đo lường điều gì?
Bạn có thể thường thấy tiêu đề như “Chỉ số USD tăng giảm”, “Đồng đô la tiếp tục mạnh lên” trên các bản tin, nhưng chỉ số này thực sự đại diện cho điều gì? Và tại sao nó lại quan trọng như vậy?
Nói một cách đơn giản, Chỉ số USD (tiếng Anh là USDX hoặc DXY) giống như một chiếc nhiệt kế, dùng để đo mức độ mạnh yếu của đồng đô la so với các đồng tiền quốc tế khác.
Khi chúng ta nói về hiệu suất của một cổ phiếu, sẽ tham khảo “S&P 500” hoặc “Chỉ số Dow” để xem xu hướng chung của một rổ cổ phiếu. Tương tự, Chỉ số USD cũng theo dõi một nhóm chuẩn, nhưng thay vì theo dõi biến động của cổ phiếu, nó đo lường biến động tỷ giá của đồng đô la so với sáu đồng tiền chính:
Euro (EUR): trọng số cao nhất, khoảng 57.6%
Yên Nhật (JPY): khoảng 13.6%
Bảng Anh (GBP): khoảng 11.9%
Đô la Canada (CAD): khoảng 9.1%
Krona Thụy Điển (SEK): khoảng 4.2%
Franc Thụy Sỹ (CHF): khoảng 3.6%
Tại sao chỉ cần nhìn vào sáu loại tiền này mà có thể đại diện cho toàn cầu? Bởi vì các đồng tiền này đại diện cho hơn 24 quốc gia phát triển — trong đó, Euro đã được sử dụng bởi 19 quốc gia trong Liên minh châu Âu. Nói cách khác, Chỉ số USD phản ánh hiệu suất của các nền kinh tế lớn trên thế giới, chính vì vậy nó có uy tín cao trong thị trường tài chính quốc tế.
Mối liên hệ giữa Chỉ số USD và các tài sản khác
Muốn hiểu tại sao Chỉ số USD đáng để theo dõi, cách đơn giản nhất là xem nó ảnh hưởng như thế nào đến các loại hình đầu tư khác.
Chỉ số USD và Vàng: Hiệu ứng Cần Cầu Ngược Chiều
Mối quan hệ giữa vàng và đô la là ví dụ điển hình của “xu hướng ngược chiều”:
Đồng đô la tăng giá → Chi phí mua vàng bằng đô la tăng → Nhu cầu vàng giảm → Giá vàng giảm
Đồng đô la giảm giá → Chi phí mua vàng bằng đô la giảm → Nhu cầu vàng tăng → Giá vàng tăng
Tại sao lại như vậy? Bởi vì giá vàng toàn cầu đều được tính bằng đô la. Khi đô la mạnh lên, người mua cần phải trả nhiều tiền hơn bằng đồng nội tệ để đổi lấy đô la mua vàng, dẫn đến giảm nhu cầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá vàng còn bị ảnh hưởng bởi lạm phát, tình hình địa chính trị, giá dầu và nhiều yếu tố khác nữa, nên không thể dựa hoàn toàn vào Chỉ số USD để dự đoán.
Chỉ số USD và Thị trường chứng khoán Mỹ: Mối tương tác phức tạp
Mối quan hệ giữa sức mạnh của đô la và thị trường chứng khoán Mỹ không đơn thuần là “tương quan thuận” hay “tương quan nghịch”, mà còn phụ thuộc vào bối cảnh thị trường tại thời điểm đó:
Tình huống 1: Kỳ vọng tích cực về kinh tế
Đô la tăng giá → Dòng vốn toàn cầu chảy vào Mỹ → Thị trường chứng khoán Mỹ cùng tăng
Tình huống 2: Đô la quá mạnh
Đô la quá mạnh → Giá hàng xuất khẩu của Mỹ tăng → Cạnh tranh giảm → Thị trường chứng khoán Mỹ có thể chịu áp lực
Ví dụ thực tế: Vào tháng 3 năm 2020, khi dịch COVID-19 bùng phát, thị trường chứng khoán toàn cầu sụp đổ nhưng đồng đô la lại tăng mạnh lên mức 103 (do nhu cầu trú ẩn an toàn); sau đó, khi Fed nới lỏng chính sách, đô la nhanh chóng giảm xuống còn 93.78, trong quá trình này, thị trường chứng khoán Mỹ bắt đầu hồi phục.
Thị trường chứng khoán Đài Loan và Tỷ giá TWD: Dòng vốn quyết định tất cả
Ảnh hưởng của Chỉ số USD đến thị trường Đài Loan chủ yếu thể hiện qua “dòng vốn”:
Đồng đô la tăng giá (Chỉ số USD tăng) → Dòng vốn toàn cầu chảy về Mỹ → Rút vốn khỏi Đài Loan → Tỷ giá TWD giảm, thị trường chứng khoán chịu áp lực
Đồng đô la giảm giá (Chỉ số USD giảm) → Dòng vốn toàn cầu tìm kiếm cơ hội mới ở các thị trường mới nổi → Dòng vốn chảy vào châu Á → Tỷ giá TWD tăng, thị trường chứng khoán có thể hưởng lợi
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ. Đôi khi tâm lý rủi ro toàn cầu rất tích cực, thị trường chứng khoán Mỹ, các thị trường mới nổi và đồng đô la đều cùng tăng; hoặc trong các sự kiện bất ngờ, tất cả các tài sản đều đồng loạt giảm.
Bốn yếu tố chính thúc đẩy biến động của Chỉ số USD
Vì Chỉ số USD quan trọng như vậy, vậy những nguyên nhân nào khiến nó tăng hoặc giảm? Dưới đây là các yếu tố phổ biến nhất:
Quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed)
Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất. Tăng lãi suất làm lợi suất của đô la tăng, nhà đầu tư toàn cầu đổ xô vào thị trường Mỹ để săn lùng lợi nhuận cao hơn, nhu cầu đô la tăng → Chỉ số USD tăng. Ngược lại, giảm lãi suất sẽ làm dòng vốn rút khỏi Mỹ → Chỉ số giảm.
Mỗi lần Fed họp, thị trường đều rất căng thẳng vì ảnh hưởng của việc điều chỉnh lãi suất đến sức mạnh của đô la cực kỳ nhạy cảm.
Các yếu tố kinh tế cơ bản của Mỹ
Dữ liệu như số việc làm phi nông nghiệp, tỷ lệ thất nghiệp, chỉ số giá tiêu dùng (CPI), tốc độ tăng trưởng GDP đều ảnh hưởng đến kỳ vọng của nhà đầu tư về triển vọng kinh tế Mỹ. Dữ liệu tích cực → niềm tin vào đô la tăng → Chỉ số tăng; dữ liệu yếu → mất niềm tin → Chỉ số giảm.
Rủi ro địa chính trị và tâm lý trú ẩn an toàn
Chiến tranh, bất ổn chính trị, xung đột khu vực là các sự kiện quốc tế có thể kích hoạt nhu cầu trú ẩn toàn cầu. Trong những thời điểm này, đô la, với vai trò là đồng tiền dự trữ an toàn nhất, thường trở thành lựa chọn hàng đầu của nhà đầu tư, đẩy mạnh Chỉ số USD — chính vì vậy, đôi khi “bất ổn thì đô la càng mạnh”.
Các đồng tiền chính khác và hiệu suất tương đối
Hãy nhớ rằng, Chỉ số USD là tỷ lệ so sánh “đô la so với sáu đồng tiền”. Ngay cả khi đô la không mạnh lên, nếu euro, yên Nhật do yếu đi hoặc chính sách của các ngân hàng trung ương nới lỏng, thì Chỉ số USD vẫn có thể tăng. Nói cách khác, đồng tiền của người khác yếu đi, đô la trông sẽ mạnh hơn.
Cách tính của Chỉ số USD
Chỉ số USD được tính theo phương pháp trung bình trọng số hình học, dựa trên một hằng số cố định (50.14348112, đảm bảo năm cơ sở là 100) và tỷ giá của các đồng tiền trong rổ.
Điều quan trọng là: Chỉ số USD không phải là tỷ giá hối đoái hay giá cả, mà là một chỉ số tương đối. Nó phản ánh mức độ mạnh yếu của đô la so với sáu đồng tiền kể từ năm cơ sở.
Cách đọc đơn giản:
Chỉ số = 100: ở năm cơ sở, không tăng giảm
Chỉ số = 76: giảm 24% so với năm cơ sở, đô la yếu hơn
Chỉ số = 176: tăng 76% so với năm cơ sở, đô la mạnh hơn
Ảnh hưởng thực tế của việc tăng giảm Chỉ số USD
Khi Chỉ số USD tăng
Đồng đô la mạnh nghĩa là đô la tăng giá so với các đồng tiền khác. Lúc này:
Lợi ích cho Mỹ:
Hàng nhập khẩu rẻ hơn (mua hàng quốc tế bằng đô la cần ít đô la hơn)
Các tài sản bằng đô la như trái phiếu Mỹ hấp dẫn hơn, dòng tiền toàn cầu đổ vào Mỹ
Các nước xuất khẩu (ví dụ Đài Loan) gặp khó khăn: hàng hóa tính bằng đô la đắt hơn, khách hàng Mỹ mua ít đi, doanh thu giảm
Các quốc gia nợ đô la phải đối mặt với áp lực trả nợ tăng
Khi Chỉ số USD giảm
Đồng đô la yếu thể hiện niềm tin vào đô la giảm, dòng vốn chuyển hướng sang các tài sản và khu vực khác. Lúc này:
Dòng vốn toàn cầu thay đổi:
Có thể chảy vào các thị trường châu Á, thị trường mới nổi để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn
Đặc biệt có lợi cho Đài Loan: dòng tiền vào nhiều hơn → thị trường chứng khoán tăng trưởng
Ảnh hưởng tỷ giá và giá trị tài sản:
Tỷ giá TWD có thể tăng
Nhà đầu tư giữ cổ phiếu Mỹ, tiền gửi USD cần chú ý rủi ro tỷ giá — vì đô la giảm giá, khi đổi về TWD sẽ nhận ít hơn.
Ai đang sử dụng: Chỉ số USD vs Chỉ số trọng số thương mại của đô la
Nhiều nhà đầu tư thường bối rối vì sao có hai chỉ số đo sức mạnh của đô la? Chúng khác nhau ở điểm nào?
Chỉ số USD (DXY) — chỉ số phổ biến nhất được báo chí nhắc đến
Được xây dựng bởi ICE (Sở Giao dịch Liên minh Châu Âu)
Gồm sáu đồng tiền chính
Euro chiếm tỷ lệ cao nhất (57.6%), mang đậm góc nhìn châu Âu và Mỹ
Dễ tiếp cận nhất, thường xuyên xuất hiện trong các bản tin
Chỉ số trọng số thương mại của đô la — do Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sử dụng
Gồm hơn 20 đồng tiền, trong đó có nhiều đồng tiền mới nổi châu Á (Nhân dân tệ, Won Hàn, TWD, Baht Thái, v.v.)
Dựa trên các mối quan hệ thương mại thực tế của Mỹ, trọng số phản ánh chính xác hơn các hoạt động thương mại toàn cầu của Mỹ
Dễ phân biệt: Nếu bạn là nhà đầu tư thông thường muốn nhanh chóng nắm bắt xu hướng đô la, xem Chỉ số USD là đủ; còn nếu bạn phân tích vĩ mô, giao dịch ngoại hối hoặc muốn hiểu sâu về chính sách của Fed, thì Chỉ số trọng số thương mại sẽ cung cấp góc nhìn chính xác hơn về thị trường toàn cầu.
Ứng dụng thực tế: Làm thế nào để dùng Chỉ số USD trong đầu tư
Việc nắm bắt biến động của Chỉ số USD giúp bạn đưa ra các quyết định thông minh tại ba thời điểm quan trọng:
Đánh giá dòng vốn toàn cầu
Quan sát Chỉ số USD tăng hay giảm, về cơ bản là đang xem nhà đầu tư toàn cầu đang đổ tiền vào Mỹ hay phân tán ra các thị trường khác. Khi tăng, cần cảnh giác rủi ro rút vốn khỏi các thị trường mới nổi; khi giảm, có thể tận dụng cơ hội đầu tư vào các tài sản châu Á.
Đánh giá rủi ro tỷ giá của các tài sản ngoại tệ
Nếu bạn đang nắm giữ cổ phiếu Mỹ, trái phiếu USD hoặc tiền gửi USD, khi Chỉ số USD giảm, khả năng mất giá tỷ giá sẽ cao hơn. Ngược lại, khi chỉ số tăng, giá trị tài sản của bạn khi quy đổi về TWD sẽ cao hơn.
Dự đoán biến động giá hàng hóa và tài sản
Các mặt hàng như vàng, dầu thô tính bằng đô la thường có xu hướng biến động ngược chiều với Chỉ số USD. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp bạn dự đoán và chuẩn bị chiến lược đầu tư phù hợp.
Kết luận
Chỉ số USD là tấm gương phản chiếu toàn diện thị trường tài chính toàn cầu. Nó không chỉ phản ánh sức mạnh của đô la mà còn là biểu hiện của dòng vốn, chính sách của các ngân hàng trung ương, tình hình kinh tế quốc tế.
Dù bạn đầu tư vàng, dầu mỏ, cổ phiếu Mỹ hay Đài Loan, hay tham gia giao dịch ngoại hối, việc hiểu rõ logic của Chỉ số USD sẽ giúp quyết định của bạn chính xác hơn. Lần tới khi thấy tin “Chỉ số USD tăng mạnh” hoặc “Đô la giảm giá”, bạn đã biết ý nghĩa đằng sau và các phản ứng dây chuyền có thể xảy ra.
Nắm vững kiến thức này chính là chìa khóa để bạn có thể đọc hiểu thị trường tài chính toàn cầu một cách chính xác.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Báo cáo dự báo dòng vốn toàn cầu: Chỉ số USD ảnh hưởng như thế nào đến quyết định đầu tư của bạn
Nhận diện Chỉ số USD: Nó thực sự đo lường điều gì?
Bạn có thể thường thấy tiêu đề như “Chỉ số USD tăng giảm”, “Đồng đô la tiếp tục mạnh lên” trên các bản tin, nhưng chỉ số này thực sự đại diện cho điều gì? Và tại sao nó lại quan trọng như vậy?
Nói một cách đơn giản, Chỉ số USD (tiếng Anh là USDX hoặc DXY) giống như một chiếc nhiệt kế, dùng để đo mức độ mạnh yếu của đồng đô la so với các đồng tiền quốc tế khác.
Khi chúng ta nói về hiệu suất của một cổ phiếu, sẽ tham khảo “S&P 500” hoặc “Chỉ số Dow” để xem xu hướng chung của một rổ cổ phiếu. Tương tự, Chỉ số USD cũng theo dõi một nhóm chuẩn, nhưng thay vì theo dõi biến động của cổ phiếu, nó đo lường biến động tỷ giá của đồng đô la so với sáu đồng tiền chính:
Tại sao chỉ cần nhìn vào sáu loại tiền này mà có thể đại diện cho toàn cầu? Bởi vì các đồng tiền này đại diện cho hơn 24 quốc gia phát triển — trong đó, Euro đã được sử dụng bởi 19 quốc gia trong Liên minh châu Âu. Nói cách khác, Chỉ số USD phản ánh hiệu suất của các nền kinh tế lớn trên thế giới, chính vì vậy nó có uy tín cao trong thị trường tài chính quốc tế.
Mối liên hệ giữa Chỉ số USD và các tài sản khác
Muốn hiểu tại sao Chỉ số USD đáng để theo dõi, cách đơn giản nhất là xem nó ảnh hưởng như thế nào đến các loại hình đầu tư khác.
Chỉ số USD và Vàng: Hiệu ứng Cần Cầu Ngược Chiều
Mối quan hệ giữa vàng và đô la là ví dụ điển hình của “xu hướng ngược chiều”:
Tại sao lại như vậy? Bởi vì giá vàng toàn cầu đều được tính bằng đô la. Khi đô la mạnh lên, người mua cần phải trả nhiều tiền hơn bằng đồng nội tệ để đổi lấy đô la mua vàng, dẫn đến giảm nhu cầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá vàng còn bị ảnh hưởng bởi lạm phát, tình hình địa chính trị, giá dầu và nhiều yếu tố khác nữa, nên không thể dựa hoàn toàn vào Chỉ số USD để dự đoán.
Chỉ số USD và Thị trường chứng khoán Mỹ: Mối tương tác phức tạp
Mối quan hệ giữa sức mạnh của đô la và thị trường chứng khoán Mỹ không đơn thuần là “tương quan thuận” hay “tương quan nghịch”, mà còn phụ thuộc vào bối cảnh thị trường tại thời điểm đó:
Tình huống 1: Kỳ vọng tích cực về kinh tế Đô la tăng giá → Dòng vốn toàn cầu chảy vào Mỹ → Thị trường chứng khoán Mỹ cùng tăng
Tình huống 2: Đô la quá mạnh Đô la quá mạnh → Giá hàng xuất khẩu của Mỹ tăng → Cạnh tranh giảm → Thị trường chứng khoán Mỹ có thể chịu áp lực
Ví dụ thực tế: Vào tháng 3 năm 2020, khi dịch COVID-19 bùng phát, thị trường chứng khoán toàn cầu sụp đổ nhưng đồng đô la lại tăng mạnh lên mức 103 (do nhu cầu trú ẩn an toàn); sau đó, khi Fed nới lỏng chính sách, đô la nhanh chóng giảm xuống còn 93.78, trong quá trình này, thị trường chứng khoán Mỹ bắt đầu hồi phục.
Thị trường chứng khoán Đài Loan và Tỷ giá TWD: Dòng vốn quyết định tất cả
Ảnh hưởng của Chỉ số USD đến thị trường Đài Loan chủ yếu thể hiện qua “dòng vốn”:
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ. Đôi khi tâm lý rủi ro toàn cầu rất tích cực, thị trường chứng khoán Mỹ, các thị trường mới nổi và đồng đô la đều cùng tăng; hoặc trong các sự kiện bất ngờ, tất cả các tài sản đều đồng loạt giảm.
Bốn yếu tố chính thúc đẩy biến động của Chỉ số USD
Vì Chỉ số USD quan trọng như vậy, vậy những nguyên nhân nào khiến nó tăng hoặc giảm? Dưới đây là các yếu tố phổ biến nhất:
Quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed)
Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất. Tăng lãi suất làm lợi suất của đô la tăng, nhà đầu tư toàn cầu đổ xô vào thị trường Mỹ để săn lùng lợi nhuận cao hơn, nhu cầu đô la tăng → Chỉ số USD tăng. Ngược lại, giảm lãi suất sẽ làm dòng vốn rút khỏi Mỹ → Chỉ số giảm.
Mỗi lần Fed họp, thị trường đều rất căng thẳng vì ảnh hưởng của việc điều chỉnh lãi suất đến sức mạnh của đô la cực kỳ nhạy cảm.
Các yếu tố kinh tế cơ bản của Mỹ
Dữ liệu như số việc làm phi nông nghiệp, tỷ lệ thất nghiệp, chỉ số giá tiêu dùng (CPI), tốc độ tăng trưởng GDP đều ảnh hưởng đến kỳ vọng của nhà đầu tư về triển vọng kinh tế Mỹ. Dữ liệu tích cực → niềm tin vào đô la tăng → Chỉ số tăng; dữ liệu yếu → mất niềm tin → Chỉ số giảm.
Rủi ro địa chính trị và tâm lý trú ẩn an toàn
Chiến tranh, bất ổn chính trị, xung đột khu vực là các sự kiện quốc tế có thể kích hoạt nhu cầu trú ẩn toàn cầu. Trong những thời điểm này, đô la, với vai trò là đồng tiền dự trữ an toàn nhất, thường trở thành lựa chọn hàng đầu của nhà đầu tư, đẩy mạnh Chỉ số USD — chính vì vậy, đôi khi “bất ổn thì đô la càng mạnh”.
Các đồng tiền chính khác và hiệu suất tương đối
Hãy nhớ rằng, Chỉ số USD là tỷ lệ so sánh “đô la so với sáu đồng tiền”. Ngay cả khi đô la không mạnh lên, nếu euro, yên Nhật do yếu đi hoặc chính sách của các ngân hàng trung ương nới lỏng, thì Chỉ số USD vẫn có thể tăng. Nói cách khác, đồng tiền của người khác yếu đi, đô la trông sẽ mạnh hơn.
Cách tính của Chỉ số USD
Chỉ số USD được tính theo phương pháp trung bình trọng số hình học, dựa trên một hằng số cố định (50.14348112, đảm bảo năm cơ sở là 100) và tỷ giá của các đồng tiền trong rổ.
Điều quan trọng là: Chỉ số USD không phải là tỷ giá hối đoái hay giá cả, mà là một chỉ số tương đối. Nó phản ánh mức độ mạnh yếu của đô la so với sáu đồng tiền kể từ năm cơ sở.
Cách đọc đơn giản:
Ảnh hưởng thực tế của việc tăng giảm Chỉ số USD
Khi Chỉ số USD tăng
Đồng đô la mạnh nghĩa là đô la tăng giá so với các đồng tiền khác. Lúc này:
Lợi ích cho Mỹ:
Thách thức cho các nền kinh tế khác:
Khi Chỉ số USD giảm
Đồng đô la yếu thể hiện niềm tin vào đô la giảm, dòng vốn chuyển hướng sang các tài sản và khu vực khác. Lúc này:
Dòng vốn toàn cầu thay đổi:
Ảnh hưởng tỷ giá và giá trị tài sản:
Ai đang sử dụng: Chỉ số USD vs Chỉ số trọng số thương mại của đô la
Nhiều nhà đầu tư thường bối rối vì sao có hai chỉ số đo sức mạnh của đô la? Chúng khác nhau ở điểm nào?
Chỉ số USD (DXY) — chỉ số phổ biến nhất được báo chí nhắc đến
Chỉ số trọng số thương mại của đô la — do Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sử dụng
Dễ phân biệt: Nếu bạn là nhà đầu tư thông thường muốn nhanh chóng nắm bắt xu hướng đô la, xem Chỉ số USD là đủ; còn nếu bạn phân tích vĩ mô, giao dịch ngoại hối hoặc muốn hiểu sâu về chính sách của Fed, thì Chỉ số trọng số thương mại sẽ cung cấp góc nhìn chính xác hơn về thị trường toàn cầu.
Ứng dụng thực tế: Làm thế nào để dùng Chỉ số USD trong đầu tư
Việc nắm bắt biến động của Chỉ số USD giúp bạn đưa ra các quyết định thông minh tại ba thời điểm quan trọng:
Đánh giá dòng vốn toàn cầu
Quan sát Chỉ số USD tăng hay giảm, về cơ bản là đang xem nhà đầu tư toàn cầu đang đổ tiền vào Mỹ hay phân tán ra các thị trường khác. Khi tăng, cần cảnh giác rủi ro rút vốn khỏi các thị trường mới nổi; khi giảm, có thể tận dụng cơ hội đầu tư vào các tài sản châu Á.
Đánh giá rủi ro tỷ giá của các tài sản ngoại tệ
Nếu bạn đang nắm giữ cổ phiếu Mỹ, trái phiếu USD hoặc tiền gửi USD, khi Chỉ số USD giảm, khả năng mất giá tỷ giá sẽ cao hơn. Ngược lại, khi chỉ số tăng, giá trị tài sản của bạn khi quy đổi về TWD sẽ cao hơn.
Dự đoán biến động giá hàng hóa và tài sản
Các mặt hàng như vàng, dầu thô tính bằng đô la thường có xu hướng biến động ngược chiều với Chỉ số USD. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp bạn dự đoán và chuẩn bị chiến lược đầu tư phù hợp.
Kết luận
Chỉ số USD là tấm gương phản chiếu toàn diện thị trường tài chính toàn cầu. Nó không chỉ phản ánh sức mạnh của đô la mà còn là biểu hiện của dòng vốn, chính sách của các ngân hàng trung ương, tình hình kinh tế quốc tế.
Dù bạn đầu tư vàng, dầu mỏ, cổ phiếu Mỹ hay Đài Loan, hay tham gia giao dịch ngoại hối, việc hiểu rõ logic của Chỉ số USD sẽ giúp quyết định của bạn chính xác hơn. Lần tới khi thấy tin “Chỉ số USD tăng mạnh” hoặc “Đô la giảm giá”, bạn đã biết ý nghĩa đằng sau và các phản ứng dây chuyền có thể xảy ra.
Nắm vững kiến thức này chính là chìa khóa để bạn có thể đọc hiểu thị trường tài chính toàn cầu một cách chính xác.