Cách đánh giá sức khỏe tài chính: hiểu và diễn giải tỷ lệ đảm bảo

Khi chúng ta chuẩn bị phân tích các yếu tố cơ bản của một công ty để quyết định có nên đầu tư vào đó hay không, chúng ta cần các công cụ giúp đo lường khả năng thanh toán dài hạn của công ty. Có một chỉ số tài chính đặc biệt hữu ích cho việc này: tỷ lệ đảm bảo. Chỉ số này là một phần của các tỷ lệ cân đối kế toán, được tính trực tiếp từ báo cáo tình hình tài chính của công ty.

Khác với các chỉ số khác chỉ tập trung vào ngắn hạn, tỷ lệ này cung cấp cho chúng ta một cái nhìn tổng thể về sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. Việc tính toán rất đơn giản và các thành phần của nó luôn có sẵn trong các báo cáo công khai, khiến nó trở thành một công cụ dễ tiếp cận cho cả các nhà phân tích có kinh nghiệm lẫn các nhà đầu tư cá nhân.

Định nghĩa và khái niệm về tỷ lệ đảm bảo

Tỷ lệ đảm bảo, còn gọi là tỷ lệ thanh khoản, đo lường xem một công ty có đủ tài sản để trang trải toàn bộ các khoản nợ hay không. Đây là một thông tin quan trọng mà các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính luôn phân tích.

Mặc dù có sự tương đồng về khái niệm với tỷ lệ thanh khoản — cả hai đều đánh giá khả năng thanh toán — nhưng có một sự khác biệt đáng kể. Trong khi tỷ lệ thanh khoản chỉ xem xét các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn (dưới một năm), thì tỷ lệ đảm bảo mở rộng phạm vi thời gian và xem xét toàn bộ khoản nợ của tổ chức, không giới hạn về thời hạn.

Điều này rất quan trọng vì một công ty có thể có đủ thanh khoản trong ngắn hạn nhưng lại thiếu khả năng tài chính cần thiết để đối mặt với các nghĩa vụ trung và dài hạn.

Ứng dụng trong ngành ngân hàng và tài chính

Các tổ chức tín dụng đã nhận ra trong các chỉ số này những công cụ quý giá để đánh giá rủi ro. Tùy thuộc vào sản phẩm tài chính yêu cầu, các ngân hàng ưu tiên các chỉ số khác nhau.

Trong các hoạt động ngắn hạn (dòng tín dụng tái cấp vốn hàng năm, thuê mua, chiết khấu thương mại), các tổ chức chủ yếu tập trung vào tỷ lệ thanh khoản. Cách tiếp cận này hợp lý vì các khoản thanh toán được phân bổ trong các kỳ ngắn.

Trong các hoạt động dài hạn (vay mua tài sản cố định, factoring, confirming, leasing công nghiệp), các ngân hàng yêu cầu một tỷ lệ đảm bảo vững chắc. Trong các trường hợp này, tổ chức tài chính cần đảm bảo rằng công ty có khả năng đáp ứng trong nhiều năm, chứ không chỉ trong vài tháng.

Công thức tính tỷ lệ đảm bảo

Công thức đơn giản nhưng mạnh mẽ:

Tỷ lệ đảm bảo = Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả

Các dữ liệu cần thiết nằm trực tiếp trong bảng cân đối kế toán: tổng tất cả các tài sản (bao gồm cả các tài sản thanh khoản và ít thanh khoản hơn như xe cộ hoặc bất động sản) chia cho tổng tất cả các khoản nợ (bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn, không phân biệt thời hạn).

Ví dụ thực tế với Tesla Inc.

Dựa trên các kết quả mới nhất được công bố, Tesla có:

  • Tổng tài sản: $82,34 tỷ
  • Tổng nợ phải trả: $36,44 tỷ

Tính toán: Tỷ lệ đảm bảo = 82,34 / 36,44 = 2,259

Ví dụ với Boeing

Trong cùng kỳ:

  • Tổng tài sản: $137,10 tỷ
  • Tổng nợ phải trả: $152,95 tỷ

Tính toán: Tỷ lệ đảm bảo = 137,10 / 152,95 = 0,896

Các kết quả này khác biệt rõ rệt, cho thấy các tình hình tài chính rất khác nhau cần được phân tích kỹ lưỡng.

Diễn giải về tỷ lệ đảm bảo

Một con số không có ngữ cảnh sẽ không có ý nghĩa. Ý nghĩa thực sự của tỷ lệ này được thể hiện khi chúng ta đặt nó trong các phạm vi đã xác định:

Tỷ lệ dưới 1,5: Công ty có tình trạng quá mức nợ. Các khoản nợ vượt quá khả năng hỗ trợ của tài sản, làm tăng đáng kể rủi ro vỡ nợ. Đây là một cảnh báo quan trọng.

Tỷ lệ từ 1,5 đến 2,5: Được xem là phạm vi an toàn. Các công ty trong khoảng này duy trì sự cân bằng phù hợp giữa tài sản và nợ phải trả, phản ánh quản lý tài chính thận trọng.

Tỷ lệ trên 2,5: Cho thấy khả năng sử dụng nợ còn dư thừa. Công ty có nhiều tài sản hơn cần thiết để trang trải các nghĩa vụ, điều này có thể chỉ ra quản lý nguồn lực chưa tối ưu hoặc chiến lược quá thận trọng.

Các xem xét theo ngữ cảnh

Các diễn giải này chỉ mang tính tham khảo chung, không phải quy tắc tuyệt đối. Thực tế doanh nghiệp phức tạp hơn nhiều. Mỗi ngành, mỗi công ty và mỗi giai đoạn lịch sử đều có đặc điểm riêng ảnh hưởng đến việc xác định “tỷ lệ tốt”.

Ví dụ, Tesla có tỷ lệ 2,259, gợi ý về việc định giá quá cao. Tuy nhiên, điều này phù hợp với mô hình kinh doanh của họ. Các công ty công nghệ cần đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển. Vốn này thường là vốn tự có (chứ không phải từ bên thứ ba), giải thích cho lượng tài sản vượt quá. Nếu họ vay nợ để tài trợ cho khoản chi này, họ sẽ đối mặt với vấn đề thực sự về khả năng thanh khoản.

Boeing có tỷ lệ 0,896, rất đáng lo ngại. Tình hình này không phải lúc nào cũng như vậy; sự sụt giảm mạnh xảy ra sau Covid-19, khi nhu cầu máy bay giảm mạnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài sản của họ trong khi các khoản nợ vẫn còn đó.

Trường hợp của Revlon: bài học về vỡ nợ

Công ty mỹ phẩm Revlon gần đây đã tuyên bố phá sản sau một quá trình quản lý tồi tệ. Tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2022, công ty có:

  • Tổng nợ phải trả: $5.020 triệu
  • Tổng tài sản: $2,52 tỷ

Tính toán: Tỷ lệ đảm bảo = 2,52 / 5,02 = 0,5019

Tỷ lệ này gần bằng 0,5, rõ ràng cho thấy khả năng thanh toán là không thể. Thậm chí, xu hướng còn xấu đi khi các nghĩa vụ ngày càng tăng trong khi tài sản giảm dần, định đoạt số phận của công ty.

Ưu điểm của chỉ số này

  • Không phụ thuộc vào quy mô: Hoạt động tốt cho các công ty nhỏ, vừa hoặc lớn, vẫn giữ ý nghĩa phân tích.
  • Dễ tiếp cận: Không đòi hỏi kiến thức kế toán phức tạp; các số liệu đều công khai.
  • Dự đoán chính xác: Trong quá khứ, các công ty phá sản thường có tỷ lệ đảm bảo thấp trước đó, chứng minh khả năng dự đoán của nó.
  • Kết hợp được: Khi kết hợp với các tỷ lệ khác (liquidity, lợi nhuận, nợ nần), cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính.

Kết luận

Tỷ lệ đảm bảo và phân tích kết hợp với các chỉ số khác tạo thành nền tảng của phân tích tài chính có trách nhiệm. Giá trị thực của nó thể hiện rõ khi xem xét theo lịch sử, so sánh xu hướng hàng năm và đặt trong bối cảnh ngành.

Đầu tư thông minh không chỉ cần hiểu các con số nói gì, mà còn phải hiểu tại sao chúng lại như vậy. Tỷ lệ này, khi được diễn giải đúng cách, chính xác là một cửa sổ rõ ràng về sức khỏe tài chính của các công ty mà chúng ta cân nhắc đầu tư.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim