Tại sao cần đọc Bảng cân đối kế toán trước khi quyết định đầu tư?

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet hoặc Bảng trình bày tình hình tài chính) là tài liệu chính thể hiện các thông tin thực tế về tình hình tài chính của công ty, dù là quản lý, nhà đầu tư hay chủ doanh nghiệp. Việc hiểu cách đọc và phân tích bảng cân đối này là kỹ năng cơ bản quan trọng trong việc ra quyết định tài chính.

Bảng cân đối kế toán là gì và xuất phát từ đâu?

Bảng cân đối kế toán thể hiện tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm nhất định dưới dạng tài liệu tài chính, trong đó xác định công ty có bao nhiêu tài sản (nguồn lực và giá trị sở hữu) và nguồn gốc của chúng.

Tóm lại, bảng cân đối kế toán gồm có phương trình cơ bản sau:

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Phương trình này thể hiện rằng toàn bộ nguồn lực của công ty đều xuất phát từ hai nguồn: vay mượn từ người khác (Nợ phải trả) hoặc vốn đầu tư từ chủ sở hữu (Vốn chủ sở hữu). Sự cân đối của phương trình này chính là lý do tại sao gọi là “bảng cân đối”.

Hiện nay, tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) đã đổi tên từ “Balance Sheet” thành “Bảng trình bày tình hình tài chính” để truyền đạt rõ ràng và bao quát hơn. Việt Nam cũng đã đổi tên từ “bảng cân đối kế toán” thành “bảng trình bày tình hình tài chính” để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

Các thành phần chính của bảng cân đối kế toán gồm những gì?

Bảng cân đối kế toán gồm 3 nhóm mục chính có mối liên hệ chặt chẽ với nhau:

Tài sản (Assets): nguồn lực tạo ra giá trị

Tài sản là các nguồn lực và giá trị sở hữu mà công ty có hoặc có quyền sử dụng để tạo doanh thu trong hoạt động kinh doanh. Tài sản chia thành 2 loại:

Tài sản lưu động (Current Assets): là các tài sản có tính thanh khoản cao, có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 1 năm, như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản phải thu (tiền khách hàng nợ công ty), hàng tồn kho, chi phí trả trước

Tài sản cố định (Non-Current Assets): là các tài sản có thời gian sử dụng dài, có tính thanh khoản thấp, không thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 1 năm, như đất đai, nhà xưởng, máy móc thiết bị, phương tiện, đầu tư vào công ty khác, bằng sáng chế, bản quyền

Nợ phải trả (Liabilities): nghĩa vụ phải thanh toán

Nợ phải trả là các nghĩa vụ tài chính của công ty phải hoàn trả cho chủ nợ trong tương lai. Nợ phải trả chia thành 2 loại:

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities): các khoản phải trả trong vòng 1 năm, như các khoản phải trả nhà cung cấp (công ty nợ nhà cung cấp), vay ngắn hạn ngân hàng, thuế phải nộp, chi phí phải trả

Nợ dài hạn (Non-Current Liabilities): các khoản phải trả quá 1 năm, như vay dài hạn ngân hàng, trái phiếu (công ty phát hành để vay vốn từ nhà đầu tư), các khoản phải trả hưu trí

( Vốn chủ sở hữu )Equity###: giá trị ròng của công ty

Vốn chủ sở hữu là phần sở hữu của chủ sở hữu và cổ đông đối với công ty, được tính bằng tài sản trừ đi nợ phải trả (Tài sản - Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu). Gồm có 2 phần:

Vốn của cổ đông: số vốn mà các nhà đầu tư hoặc sáng lập đã bỏ vào để hỗ trợ hoạt động

Lợi nhuận (hoặc lỗ) tích lũy: lợi nhuận ròng mà công ty tạo ra qua các năm sau khi trừ chi phí và trả cổ tức cho cổ đông. Khi thua lỗ, sẽ thể hiện là lỗ tích lũy.

Bảng cân đối kế toán giúp đánh giá sức khỏe tài chính của công ty như thế nào?

Nhà đầu tư và quản lý có thể sử dụng dữ liệu từ bảng cân đối để phân tích và đánh giá tình hình tài chính của công ty trong nhiều khía cạnh:

Đánh giá khả năng thanh khoản: khả năng của công ty thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì dòng tiền vào ra. Phân tích tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn.

Đánh giá tiềm năng sinh lợi: phân tích cấu trúc vốn (vốn chủ sở hữu) và lợi nhuận tích lũy của công ty. Nếu lợi nhuận tích lũy giảm hoặc liên tục lỗ, cho thấy công ty có thể gặp vấn đề trong hoạt động.

So sánh giữa các công ty cùng ngành: sử dụng dữ liệu từ bảng cân đối để so sánh các tỷ số tài chính với các đối thủ trong cùng lĩnh vực, để biết công ty có sức cạnh tranh như thế nào.

Đánh giá độ an toàn tài chính: xem tỷ lệ nợ trên vốn (Debt-to-Equity Ratio). Nếu tỷ lệ này quá cao, công ty có thể đối mặt rủi ro cao về khả năng trả nợ.

Có những cách lập bảng cân đối kế toán nào?

( Phương pháp 1: Mẫu cân đối kế toán theo dạng tài khoản )Accounting Form###

Mẫu này trình bày theo hai phần, gọi là dạng T, trong đó bên trái thể hiện tài sản, bên phải thể hiện nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Phương pháp này phổ biến tại Việt Nam vì dễ hiểu và dễ so sánh.

Các bước lập:

  1. Ghi tiêu đề gồm 3 dòng (Tên công ty, “Bảng cân đối kế toán”, ngày lập)
  2. Bên trái: liệt kê tất cả tài sản
  3. Bên phải: liệt kê nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
  4. Tổng hai bên phải bằng nhau

( Phương pháp 2: Mẫu báo cáo theo dạng dọc )Report Form(

Mẫu này sắp xếp các mục theo chiều dọc, chia thành 3 nhóm chính: Tài sản )tổng cộng### → Nợ phải trả (tổng cộng) → Vốn chủ sở hữu (tổng cộng). Phương trình cuối cùng phải đúng: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.

Các bước lập:

  1. Ghi tiêu đề giống như mẫu tài khoản
  2. Liệt kê tài sản và tổng cộng
  3. Liệt kê nợ phải trả và tổng cộng
  4. Liệt kê vốn chủ sở hữu và tổng cộng
  5. Kiểm tra để phương trình cân đối

Cách đúng để đọc và phân tích bảng cân đối kế toán

Để khai thác thông tin hữu ích từ bảng cân đối, cần thực hiện theo các bước sau:

( Bước 1: Hiểu rõ vai trò của bảng cân đối

Bảng cân đối là “bức tranh” về tình hình tài chính của công ty tại một ngày nào đó, không phải là tổng thể kết quả hoạt động. Do đó, cần kết hợp với các tài liệu khác như báo cáo kết quả hoạt động để có hình ảnh rõ nét hơn.

) Bước 2: Hiểu cấu trúc và thành phần

Kiểm tra xem tài sản gồm những phần nào, ví dụ như tài sản lưu động nhiều hay ít, các khoản phải trả trong năm có bao nhiêu, phần vốn chủ sở hữu có vững chắc không.

( Bước 3: Phân tích mối quan hệ các mục

  • Thanh khoản: tính tỷ số Current Ratio )Tài sản lưu động ÷ Nợ ngắn hạn###. Nếu tỷ số trong khoảng 1.5-2.0 là bình thường.
  • Phụ thuộc vào nợ: tính Debt-to-Equity Ratio để xem công ty vay mượn nhiều hay ít.
  • Hiệu quả sử dụng tài sản: xem công ty có các tài sản sinh lợi thực sự hay chỉ “ngủ yên”.

Bước 4: So sánh theo thời gian

Quan trọng là so sánh bảng cân đối của công ty qua các năm để nhận biết xu hướng thay đổi, như tài sản tăng hay giảm, nợ có đang được trả bớt hay thêm vào.

Nơi nào có thể xem bảng cân đối của các công ty?

Các nhà đầu tư muốn tìm hiểu bảng cân đối của các công ty có thể truy cập trang web Datawarehouse.dbd.go.th của Cục Đăng ký doanh nghiệp.

Cách xem báo cáo tài chính:

  1. Truy cập website Datawarehouse.dbd.go.th
  2. Chọn mục “Thông tin doanh nghiệp và báo cáo tài chính”
  3. Tìm tên công ty quan tâm
  4. Nhấn tab “Thông tin báo cáo tài chính”
  5. Chọn năm tài chính và xem các chi tiết như báo cáo kết quả hoạt động, tỷ số tài chính, so sánh theo năm

Các lưu ý quan trọng khi đọc bảng cân đối

Dù việc nghiên cứu bảng cân đối là dữ liệu quan trọng, vẫn có những hạn chế cần lưu ý:

Thông tin cũ kỹ: Bảng cân đối thể hiện dữ liệu tại ngày lập, nếu có sự kiện quan trọng sau đó ###như mở chi nhánh mới hoặc bán tài sản lớn( thì dữ liệu có thể không phản ánh đúng thực tế.

Độ tin cậy và chỉnh sửa: Bảng cân đối có thể bị sai sót hoặc cố ý làm đẹp để tạo hình ảnh tốt hơn, do đó cần kiểm tra kỹ lưỡng và dựa vào kiểm toán viên.

Tác động của kinh tế: Lạm phát, biến động tỷ giá, chính sách tiền tệ thay đổi có thể làm các tỷ số so sánh qua các năm không còn chính xác.

Thông tin bổ sung cần thiết: Chỉ riêng bảng cân đối chưa đủ, cần xem thêm các báo cáo khác như báo cáo kết quả hoạt động, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và các chú thích kèm theo.

Tóm lại: Bảng cân đối kế toán là trung tâm của phân tích tài chính

Bảng cân đối kế toán là tài liệu nền tảng quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, dù là quản lý, nhà đầu tư hay chủ nợ. Hiểu rõ, phân tích và diễn giải dữ liệu từ bảng cân đối giúp ra quyết định chính xác và tự tin hơn. Tuy nhiên, cần nhớ rằng chỉ dựa vào bảng cân đối là chưa đủ, cần kết hợp các tài liệu tài chính khác và theo dõi tình hình kinh tế chung để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$0.1Người nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.48KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Ghim