2025 năm đổi Đài tệ lấy Yên Nhật, 4 cách này cách nào tiết kiệm nhất?

Nói về việc đổi yên Nhật, nhiều người vẫn còn dùng “công thức cũ” — xếp hàng tại quầy ngân hàng, không biết đã thiệt hại vài trăm TWD.

Hôm nay (2025/12/10) tỷ giá TWD đổi sang yên Nhật đã lên mức 4.85. Những ai chuẩn bị đi Nhật chơi hoặc muốn bắt đáy yên Nhật, cần biết: cùng 5 vạn TWD, đổi theo các cách khác nhau, chi phí có thể chênh lệch hơn 1.500元.

Chúng tôi sẽ tính toán 4 kênh đổi tiền mới nhất để giúp bạn tìm ra phương án thực sự tiết kiệm nhất.

Trước tiên xem sự chênh lệch chi phí lớn thế nào

Chuyển đổi yên Nhật chỉ có 4 cách này: ngân hàng tại quầy, đổi tiền trực tuyến, quy đổi trực tuyến, ATM ngoại tệ. Dù đều có thể đổi, nhưng tỷ giá và phí dịch vụ khác nhau rất nhiều.

Lấy ví dụ 5 vạn TWD:

Phương thức đổi tiền Ước tính chi phí Tình huống phù hợp
Ngân hàng quầy Lỗ 1.500-2.000元 Dự phòng nhỏ, dùng gấp tại sân bay
Đổi tiền trực tuyến Lỗ 500-1.000元 Có tài khoản ngoại tệ, muốn chia nhỏ vào nhiều lần
Quy đổi trực tuyến Lỗ 300-800元 Kế hoạch trước khi đi, đề xuất cao nhất
ATM ngoại tệ Lỗ 800-1.200元 Không có thời gian đi ngân hàng, rút tạm thời

Kết luận rõ ràng: Quy đổi trực tuyến rẻ nhất, quầy ngân hàng đắt nhất.

4 cách chọn như thế nào?

Rẻ nhất: Quy đổi trực tuyến + lấy tiền tại sân bay

Đặt lịch qua website ngân hàng (Ngân hàng Đài Loan “Easy購”, Ngân hàng Mega đều có), chỉ định chi nhánh sân bay, ngày và số tiền, sau khi chuyển tiền xong, mang CMND và giấy thông báo giao dịch đến quầy nhận, xong.

Ưu điểm: Miễn phí phí dịch vụ tại Ngân hàng Đài Loan (dùng TaiwanPay chỉ 10元), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%, có thể đặt lịch lấy tiền tại sân bay (có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan tại sân Taoyuan, 2 điểm hoạt động 24/7).

Nhược điểm: Cần đặt trước 1-3 ngày, không thể thay đổi lịch hẹn, chỉ lấy tiền trong giờ hành chính ngân hàng.

Phù hợp: Người có kế hoạch rõ ràng, chỉ nhớ đổi tiền vài ngày trước khi đi.

Linh hoạt nhất: ATM ngoại tệ

Dùng thẻ chip ngân hàng rút yên Nhật trực tiếp tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/24, phí liên ngân hàng chỉ 5元. Ngân hàng Fubon ngoại tệ ATM rút yên từ tài khoản TWD, hạn mức 15 vạn TWD/ngày.

Ưu điểm: Rút tiền bất cứ lúc nào, không cần đi ngân hàng, phí liên ngân hàng thấp nhất.

Nhược điểm: Khoảng 200 máy trên toàn quốc, mệnh giá cố định (1.000/5.000/10.000 yên), cao điểm có thể hết tiền mặt.

Phù hợp: Gấp, không có thời gian đi quầy.

Linh hoạt nhất để đầu tư: Đổi tiền trực tuyến

Dùng app ngân hàng chuyển đổi TWD thành yên Nhật trực tiếp vào tài khoản ngoại tệ (dùng tỷ giá bán ngay lập tức, ưu đãi hơn bán tiền mặt khoảng 1%), có thể chia nhỏ vào nhiều lần, theo dõi tỷ giá. Khi rút tiền mặt sẽ phát sinh phí chênh lệch (khoảng từ 100元 trở lên).

Ưu điểm: Hoạt động 24/24, mua vào chia nhỏ, tỷ giá ưu đãi, đổi xong có thể đầu tư tiết kiệm kỳ hạn (lãi suất 1.5-1.8%/năm).

Nhược điểm: Phải mở tài khoản ngoại tệ trước, rút tiền mặt phí riêng.

Phù hợp: Người có kinh nghiệm ngoại hối, muốn chia nhỏ trung bình giá, dự định đầu tư tiết kiệm yên Nhật.

Phương pháp truyền thống: Ngân hàng quầy (không khuyến khích)

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc sân bay đổi tiền mặt yên Nhật, dù an toàn, đầy đủ mệnh giá, nhưng dùng “tỷ giá bán tiền mặt” (khoảng 1-2% thấp hơn tỷ giá giao ngay), còn phải phù hợp giờ làm việc, một số ngân hàng còn thu phí cố định.

Ví dụ Ngân hàng Đài Loan, ngày 10/12/2025 tỷ giá bán tiền mặt khoảng 0.2060 TWD/JPY (tương đương 1 TWD đổi được khoảng 4.85 yên).

Ưu điểm: An toàn, đầy đủ mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ.

Nhược điểm: Tỷ giá thấp nhất, giờ làm việc hạn chế (9:00-15:30), có thể thu phí thêm.

Phù hợp: Người không quen thao tác online, chỉ đổi ít tạm thời.

Bảng tỷ giá tiền mặt các ngân hàng ngày 10/12/2025

Dưới đây là tỷ giá bán tiền mặt và phí dịch vụ tại quầy của các ngân hàng chính (tham khảo, thực tế xem trên website ngân hàng):

Ngân hàng Tỷ giá bán tiền mặt Phí dịch vụ quầy
Ngân hàng Đài Loan 0.2060 Miễn phí
Ngân hàng Mega 0.2062 Miễn phí
China Trust 0.2065 Miễn phí
First Bank 0.2062 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100元/lần
Fubon Bank 0.2058 100元/lần
Hua Nan Bank 0.2061 Miễn phí
Cathay United 0.2063 200元/lần
Taipei Fubon 0.2069 100元/lần

Ngân hàng Đài Loan và Mega phí thấp nhất, Fubon tỷ giá hơi ưu thế hơn.

Đổi yên Nhật bây giờ có phải là hợp lý?

Tóm tắt nhanh: hợp lý, nhưng nên chia nhỏ.

Tỷ giá 4.85, so với đầu năm 4.46 đã tăng giá khoảng 8.7%, thực sự là thời điểm tốt cho nhà đầu tư. Thị trường nhận thấy nhu cầu đổi tiền tại Đài Loan tăng 25% trong nửa cuối năm, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng ngừa rủi ro.

Nhưng còn phụ thuộc vào thái độ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản. Chủ tịch Ueda gần đây phát ngôn hawkish, dự đoán có 80% khả năng nâng lãi suất 0.25 điểm vào ngày 19/12 lên 0.75% (đỉnh 30 năm), lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt mức cao 17 năm là 1.93%. Điều này cho thấy yên Nhật có nền tảng dài hạn.

Nguy cơ biến động ngắn hạn tồn tại — USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm giảm còn 154.58, có thể dao động về 155, nhưng dự báo trung dài hạn sẽ dưới 150, xu hướng yên Nhật vẫn tăng giá.

Khuyên chia nhỏ từng lần, tránh đổi hết một lần, vừa giúp cân bằng chi phí, vừa giảm rủi ro ngắn hạn.

Sau khi đổi yên Nhật, bước tiếp theo là gì?

Đừng để yên Nhật đã đổi nằm im không sinh lợi (mất lãi). Dưới đây 4 lựa chọn phù hợp cho người mới nhỏ lẻ:

Tiết kiệm yên Nhật: Lựa chọn ổn định, tối thiểu 1 vạn yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm (mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN, Ngân hàng Đài Loan online).

Bảo hiểm yên Nhật: Giữ trung hạn, bảo hiểm tiết kiệm của Cathay, Fubon, lãi suất 2-3%.

ETF yên Nhật: Phát triển, ví dụ Yuanta 00675U theo dõi chỉ số yên, có thể mua lẻ qua app chứng khoán, phù hợp đầu tư định kỳ.

Giao dịch ngoại hối: Chơi nâng cao, giao dịch USD/JPY hoặc EUR/JPY trực tiếp, bắt sóng biến động tỷ giá, ưu điểm là hai chiều, giao dịch 24/24.

Dù yên Nhật là đồng tiền trú ẩn, vẫn có rủi ro dao động hai chiều. Nếu dùng để đầu tư, ETF yên (phí quản lý 0.4%/năm) giúp phân tán rủi ro; muốn lướt sóng, giao dịch ngoại hối là cách cổ điển.

Các câu hỏi thường gặp nhanh

Q. Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?

Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng mua bán tiền mặt (tiền giấy, tiền xu), giao dịch tại chỗ, dễ mang theo, nhưng thường thấp hơn tỷ giá giao ngay khoảng 1-2%. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá thị trường ngoại hối T+2, dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt, tỷ giá tốt hơn (gần thị trường quốc tế).

Q. 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên Nhật?

Dùng tỷ giá bán tiền mặt 0.2060 TWD/JPY ngày 10/12/2025, 1 vạn TWD khoảng đổi được 48.500 yên. Nếu dùng tỷ giá bán giao ngay 0.2047, khoảng 48.700 yên, chênh lệch khoảng 200 yên (~40 TWD).

Q. Đổi tiền mặt tại quầy cần mang gì?

Người Đài Loan mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đặt lịch online, còn cần giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý; đổi lớn hơn 10 vạn TWD có thể khai báo nguồn vốn.

Q. Rút tiền ngoại tệ ATM có giới hạn không?

Sau quy định mới tháng 10/2025, nhiều ngân hàng tăng cường chống gian lận, hạn mức thẻ ngân hàng nội địa thường 12-15 vạn TWD/ngày, thẻ ngân hàng khác khoảng 2 vạn/ngày. Nên chia nhỏ hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng.

Tóm lại

Yên Nhật không chỉ còn là “tiền tiêu vặt” du lịch, mà còn là tài sản có giá trị phòng ngừa rủi ro và đầu tư. Dù đi chơi hay phân bổ tài sản, chỉ cần nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ đổi tiền + không để tiền nằm im”, bạn có thể tối thiểu hóa chi phí.

Người mới nên bắt đầu từ “quy đổi trực tuyến của Ngân hàng Đài Loan + lấy tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ”, rồi theo nhu cầu chuyển sang tiết kiệm, ETF, thậm chí thử chơi ngoại hối nhỏ. Như vậy, vừa đi chơi tiết kiệm, vừa có lớp phòng vệ trong biến động toàn cầu.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim