Trong những năm gần đây, nền kinh tế toàn cầu đối mặt với những thử thách chưa từng có, giá cả liên tục tăng, các ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất thường xuyên, thị trường đầu tư biến động mạnh hơn. Tất cả những nguyên nhân đằng sau là gì? Đối mặt với đợt lạm phát, những người ở các vị trí khác nhau sẽ gặp phải những hoàn cảnh hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về hiện tượng lạm phát và tìm ra các biện pháp ứng phó.
Logic kinh tế đằng sau sự tăng giá
Khi chúng ta nói về lạm phát, về bản chất là nói đến việc giá cả thị trường liên tục tăng trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này không chỉ là trò chơi số liệu, nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của tiền mặt trong tay chúng ta. Nói ngắn gọn, lạm phát chính là tiền của bạn ngày càng mất giá trị.
Chỉ số thường dùng để đo lường hiện tượng này là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), nó phản ánh chính xác xu hướng biến động của giá hàng hóa và dịch vụ trong một rổ hàng hóa.
Tại sao lại xuất hiện lạm phát? Bốn yếu tố then chốt trong chu trình kinh tế
Hình thành lạm phát không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự tác động phối hợp của nhiều lực lượng trong hệ thống kinh tế.
Kéo theo nhu cầu
Khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ trong thị trường tăng nhanh, các doanh nghiệp sẽ tăng sản lượng để đáp ứng thị trường. Trong quá trình này, giá cả tăng theo, lợi nhuận của doanh nghiệp cũng do đó tăng lên. Khi lợi nhuận tăng, doanh nghiệp và nhân viên sẽ tiêu dùng nhiều hơn, điều này lại đẩy nhu cầu lên cao hơn nữa, tạo thành một chu trình tích cực. Loại lạm phát này được gọi là lạm phát do cầu kéo. Mặc dù giá cả tăng gây lo ngại, nhưng nó thường đi kèm với tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), điều này cũng là điều mà chính phủ mong muốn.
Chi phí sản xuất tăng
Một loại lạm phát khác xuất phát từ việc chi phí sản xuất tăng. Khi giá nguyên vật liệu, năng lượng và các yếu tố sản xuất khác tăng vọt, chi phí của doanh nghiệp cũng tăng theo, từ đó đẩy giá hàng hóa lên cao. Trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, nguồn cung năng lượng châu Âu bị gián đoạn, giá dầu thô và khí tự nhiên tăng gấp mười lần, khiến CPI của khu vực đồng euro tăng trên 10% hàng năm, lập kỷ lục mới trong lịch sử. Loại lạm phát do chi phí này có nguy cơ làm giảm sản lượng kinh tế, GDP giảm, điều này chính là điều các chính phủ muốn tránh.
Cung tiền quá mức
Nếu chính phủ tăng cung tiền một cách không kiểm soát, lượng tiền lưu thông trên thị trường sẽ tăng lên, trong khi số lượng hàng hóa thực tế không đổi, kết quả tất yếu là giá cả tăng. Trong lịch sử, lạm phát cực đoan thường bắt nguồn từ điều này. Vào những năm 1950, Đài Loan đối phó với thâm hụt lớn bằng cách in tiền ồ ạt, cuối cùng 800 vạn đồng pháp chỉ đổi được 1 đô la Mỹ, giá cả tăng vọt đến mức khó tưởng tượng.
Tâm lý kỳ vọng tự thực hiện
Khi mọi người kỳ vọng giá cả trong tương lai sẽ tiếp tục tăng, người tiêu dùng sẽ mua sắm trước, nhân viên sẽ yêu cầu tăng lương, các doanh nghiệp sẽ tăng giá trước. Như vậy, kỳ vọng lạm phát trở thành hiện thực, và một khi đã hình thành thì rất khó để phá vỡ. Chính vì vậy, các ngân hàng trung ương các nước đều cố gắng kiểm soát và định hướng kỳ vọng lạm phát.
Tại sao tăng lãi suất trở thành công cụ chống lạm phát tiêu chuẩn
Đối mặt với lạm phát cao không ngừng, các ngân hàng trung ương các nước đều thực hiện chính sách tăng lãi suất. Vậy mối quan hệ giữa tăng lãi suất và lạm phát là gì?
Logic của việc tăng lãi suất rất trực quan: khi ngân hàng trung ương nâng lãi suất, chi phí vay mượn sẽ tăng theo. Giả sử lãi suất vay ban đầu là 1%, vay 100 triệu đồng thì lãi hàng năm là 1 triệu đồng; sau khi tăng lên 5%, cùng khoản vay đó, lãi hàng năm là 5 triệu đồng. Chi phí lãi cao sẽ khiến người ta ngần ngại hơn, sẵn sàng gửi tiền vào ngân hàng hơn. Lượng tiền lưu thông giảm, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ theo đó giảm xuống, các doanh nghiệp buộc phải giảm giá để kích thích bán hàng, cuối cùng mức giá chung giảm, lạm phát được kiểm soát.
Tuy nhiên, cái giá phải trả cho việc tăng lãi suất không thể bỏ qua. Khi nhu cầu co lại, các doanh nghiệp sẽ không còn cần nhiều nhân viên để sản xuất và bán hàng nữa, tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên. Tăng trưởng kinh tế chậm lại, thậm chí dẫn đến suy thoái kinh tế. Đây chính là tình cảnh khó xử của các ngân hàng trung ương trong việc cân bằng giữa tăng lãi suất và tăng trưởng kinh tế.
Lợi ích ẩn của lạm phát hợp lý và tác hại của giảm phát
Nói về lạm phát, người ta thường cảm thấy lo sợ. Nhưng thực tế, lạm phát vừa phải có tác dụng tích cực đối với sự phát triển kinh tế.
Khi mọi người kỳ vọng hàng hóa trong tương lai sẽ đắt hơn, động lực tiêu dùng sẽ tăng lên. Nhu cầu tăng thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư và mở rộng sản xuất, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, theo dữ liệu của Trung Quốc vào đầu những năm 2000, khi CPI từ 0 tăng lên 5%, tốc độ tăng trưởng GDP cũng từ 8% vọt lên trên 10%.
Bài học đen tối đến từ Nhật Bản. Sau bong bóng kinh tế năm 1990, Nhật Bản rơi vào vòng xoáy giảm phát. Giá cả trì trệ, người dân chỉ muốn tiết kiệm chứ không muốn tiêu dùng, tốc độ tăng trưởng GDP âm, nền kinh tế quốc gia rơi vào trì trệ, bước vào “30 năm mất mát” nổi tiếng.
Chính vì vậy, các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới đều đặt mục tiêu duy trì lạm phát hợp lý. Mỹ, châu Âu, Anh, Nhật Bản, Canada, Úc và các quốc gia phát triển khác đều đặt mục tiêu lạm phát trong khoảng 2%-3%, nhiều quốc gia khác đặt trong khoảng 2%-5%.
Ai có lợi từ giảm phát? Người chiến thắng và người thua trong thời đại lạm phát
Lạm phát và giảm phát ảnh hưởng đến các nhóm khác nhau theo chiều ngược nhau. Trong thời kỳ giảm phát, người giữ tiền mặt sẽ hưởng lợi vì sức mua tăng lên; còn trong thời kỳ lạm phát cao, người có nợ lại là người hưởng lợi.
Điều này có vẻ mâu thuẫn, nhưng logic rõ ràng: lạm phát làm tiền mặt mất giá, nhưng có lợi cho người vay mượn. Ví dụ, 20 năm trước, vay 100 triệu đồng mua nhà với tỷ lệ lạm phát 3%, sau 20 năm, khoản nợ này thực tế đã giảm xuống còn khoảng 55 triệu đồng, người vay chỉ cần trả khoảng một nửa giá trị thực.
Trong thời kỳ lạm phát cao, những người tận dụng nợ để mua tài sản sẽ hưởng lợi lớn nhất. Những tài sản này bao gồm bất động sản, cổ phiếu, vàng và các kim loại quý khác. Nói cách khác, người sở hữu tài sản có thể duy trì hoặc thậm chí gia tăng của cải trong thời kỳ lạm phát.
Lạm phát ảnh hưởng thế nào đến thị trường chứng khoán
Mối quan hệ giữa lạm phát và thị trường chứng khoán không phải là tuyến tính. Trong môi trường lạm phát thấp, dòng tiền nóng chảy vào thị trường chứng khoán, đẩy giá cổ phiếu tăng; trong môi trường lạm phát cao, chính phủ thực hiện các chính sách thắt chặt, giá cổ phiếu thường bị áp lực giảm.
Năm 2022, thị trường chứng khoán Mỹ là ví dụ điển hình cho điều này. Năm đó, tỷ lệ lạm phát liên tục tăng, CPI tháng 6 tăng 9.1% so với cùng kỳ, mức cao nhất trong 40 năm. Để kiềm chế lạm phát, Cục Dự trữ Liên bang bắt đầu tăng lãi suất liên tục từ tháng 3, cả năm tăng 7 lần, tổng cộng 425 điểm cơ bản, lãi suất từ 0.25% tăng lên 4.5%.
Việc lãi suất tăng làm tăng chi phí vay vốn của doanh nghiệp, đồng thời làm giảm hệ số định giá cổ phiếu. Kết quả là thị trường Mỹ có hiệu suất tồi tệ nhất trong 14 năm, chỉ số S&P 500 giảm 19%, còn Nasdaq chủ yếu tập trung vào công nghệ giảm tới 33%.
Cơ hội đầu tư trong thời kỳ lạm phát cao
Thời kỳ lạm phát cao không hoàn toàn không có cơ hội. Dữ liệu lịch sử cho thấy, các công ty trong ngành năng lượng thường có hiệu suất nổi bật trong giai đoạn này. Năm 2022, lợi nhuận của ngành năng lượng Mỹ vượt quá 60%, trong đó các doanh nghiệp dầu khí tăng trưởng đặc biệt ấn tượng.
Ngoài ra, các loại hình đầu tư chống giảm phát tương đối tốt trong thời kỳ lạm phát còn bao gồm:
Bất động sản: Trong môi trường lạm phát, tính thanh khoản của thị trường dồi dào, dòng tiền chảy vào thị trường bất động sản, đẩy giá nhà đất lên cao.
Kim loại quý: Vàng có mối quan hệ nghịch chiều với lãi suất thực (lãi suất danh nghĩa trừ lạm phát). Lạm phát càng cao, lãi suất thực càng thấp, vàng càng hấp dẫn. Bạc và các kim loại quý khác cũng có đặc tính tương tự.
Cổ phiếu: Dù trong ngắn hạn có phân hóa, nhưng về dài hạn, lợi nhuận từ cổ phiếu thường vượt qua tỷ lệ lạm phát.
Ngoại tệ: Trong thời kỳ lạm phát cao, Cục Dự trữ Liên bang thường thực hiện chính sách tăng lãi suất cứng rắn hơn, đồng đô la Mỹ sẽ tăng giá tương đối.
Xây dựng danh mục tài sản chống lạm phát
Chiến lược lý tưởng để đối phó là phân bổ đa dạng các loại tài sản. Nhà đầu tư có thể phân chia vốn vào cổ phiếu, vàng, đô la Mỹ, v.v., mỗi loại chiếm khoảng một phần ba. Cách phân bổ này vừa tận dụng tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu, vừa có khả năng giữ giá của vàng, đồng thời hưởng lợi từ việc đô la Mỹ tăng giá để chống lại lạm phát. Chiến lược phân tán này giúp giảm thiểu rủi ro của từng loại tài sản, mang lại lợi nhuận dài hạn ổn định hơn.
Tóm lại: Các quy tắc sinh tồn trong thời kỳ lạm phát
Lạm phát là quá trình giá cả liên tục tăng trong một khoảng thời gian nhất định, lạm phát thấp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, còn lạm phát cao gây tổn hại cho nền kinh tế. Ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát cao, nhưng cũng phải chịu đựng hậu quả của việc kinh tế chậm lại.
Trong thời kỳ lạm phát, cách phân bổ tài sản quyết định vận mệnh của của cải. Những người có nợ sẽ hưởng lợi từ lạm phát, còn người giữ tiền mặt sẽ đối mặt với sức mua giảm sút. Thông qua phân bổ hợp lý cổ phiếu, vàng, bất động sản và ngoại tệ, nhà đầu tư bình thường có thể bảo vệ của cải của mình trong thời kỳ lạm phát, thậm chí còn gia tăng giá trị.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Bản chất của nền kinh tế trong thời kỳ lạm phát: Từ việc giá cả tăng vọt đến sự thu hẹp của cải, người bình thường nên đối phó như thế nào
Trong những năm gần đây, nền kinh tế toàn cầu đối mặt với những thử thách chưa từng có, giá cả liên tục tăng, các ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất thường xuyên, thị trường đầu tư biến động mạnh hơn. Tất cả những nguyên nhân đằng sau là gì? Đối mặt với đợt lạm phát, những người ở các vị trí khác nhau sẽ gặp phải những hoàn cảnh hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về hiện tượng lạm phát và tìm ra các biện pháp ứng phó.
Logic kinh tế đằng sau sự tăng giá
Khi chúng ta nói về lạm phát, về bản chất là nói đến việc giá cả thị trường liên tục tăng trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này không chỉ là trò chơi số liệu, nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của tiền mặt trong tay chúng ta. Nói ngắn gọn, lạm phát chính là tiền của bạn ngày càng mất giá trị.
Chỉ số thường dùng để đo lường hiện tượng này là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), nó phản ánh chính xác xu hướng biến động của giá hàng hóa và dịch vụ trong một rổ hàng hóa.
Tại sao lại xuất hiện lạm phát? Bốn yếu tố then chốt trong chu trình kinh tế
Hình thành lạm phát không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự tác động phối hợp của nhiều lực lượng trong hệ thống kinh tế.
Kéo theo nhu cầu
Khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ trong thị trường tăng nhanh, các doanh nghiệp sẽ tăng sản lượng để đáp ứng thị trường. Trong quá trình này, giá cả tăng theo, lợi nhuận của doanh nghiệp cũng do đó tăng lên. Khi lợi nhuận tăng, doanh nghiệp và nhân viên sẽ tiêu dùng nhiều hơn, điều này lại đẩy nhu cầu lên cao hơn nữa, tạo thành một chu trình tích cực. Loại lạm phát này được gọi là lạm phát do cầu kéo. Mặc dù giá cả tăng gây lo ngại, nhưng nó thường đi kèm với tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), điều này cũng là điều mà chính phủ mong muốn.
Chi phí sản xuất tăng
Một loại lạm phát khác xuất phát từ việc chi phí sản xuất tăng. Khi giá nguyên vật liệu, năng lượng và các yếu tố sản xuất khác tăng vọt, chi phí của doanh nghiệp cũng tăng theo, từ đó đẩy giá hàng hóa lên cao. Trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, nguồn cung năng lượng châu Âu bị gián đoạn, giá dầu thô và khí tự nhiên tăng gấp mười lần, khiến CPI của khu vực đồng euro tăng trên 10% hàng năm, lập kỷ lục mới trong lịch sử. Loại lạm phát do chi phí này có nguy cơ làm giảm sản lượng kinh tế, GDP giảm, điều này chính là điều các chính phủ muốn tránh.
Cung tiền quá mức
Nếu chính phủ tăng cung tiền một cách không kiểm soát, lượng tiền lưu thông trên thị trường sẽ tăng lên, trong khi số lượng hàng hóa thực tế không đổi, kết quả tất yếu là giá cả tăng. Trong lịch sử, lạm phát cực đoan thường bắt nguồn từ điều này. Vào những năm 1950, Đài Loan đối phó với thâm hụt lớn bằng cách in tiền ồ ạt, cuối cùng 800 vạn đồng pháp chỉ đổi được 1 đô la Mỹ, giá cả tăng vọt đến mức khó tưởng tượng.
Tâm lý kỳ vọng tự thực hiện
Khi mọi người kỳ vọng giá cả trong tương lai sẽ tiếp tục tăng, người tiêu dùng sẽ mua sắm trước, nhân viên sẽ yêu cầu tăng lương, các doanh nghiệp sẽ tăng giá trước. Như vậy, kỳ vọng lạm phát trở thành hiện thực, và một khi đã hình thành thì rất khó để phá vỡ. Chính vì vậy, các ngân hàng trung ương các nước đều cố gắng kiểm soát và định hướng kỳ vọng lạm phát.
Tại sao tăng lãi suất trở thành công cụ chống lạm phát tiêu chuẩn
Đối mặt với lạm phát cao không ngừng, các ngân hàng trung ương các nước đều thực hiện chính sách tăng lãi suất. Vậy mối quan hệ giữa tăng lãi suất và lạm phát là gì?
Logic của việc tăng lãi suất rất trực quan: khi ngân hàng trung ương nâng lãi suất, chi phí vay mượn sẽ tăng theo. Giả sử lãi suất vay ban đầu là 1%, vay 100 triệu đồng thì lãi hàng năm là 1 triệu đồng; sau khi tăng lên 5%, cùng khoản vay đó, lãi hàng năm là 5 triệu đồng. Chi phí lãi cao sẽ khiến người ta ngần ngại hơn, sẵn sàng gửi tiền vào ngân hàng hơn. Lượng tiền lưu thông giảm, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ theo đó giảm xuống, các doanh nghiệp buộc phải giảm giá để kích thích bán hàng, cuối cùng mức giá chung giảm, lạm phát được kiểm soát.
Tuy nhiên, cái giá phải trả cho việc tăng lãi suất không thể bỏ qua. Khi nhu cầu co lại, các doanh nghiệp sẽ không còn cần nhiều nhân viên để sản xuất và bán hàng nữa, tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên. Tăng trưởng kinh tế chậm lại, thậm chí dẫn đến suy thoái kinh tế. Đây chính là tình cảnh khó xử của các ngân hàng trung ương trong việc cân bằng giữa tăng lãi suất và tăng trưởng kinh tế.
Lợi ích ẩn của lạm phát hợp lý và tác hại của giảm phát
Nói về lạm phát, người ta thường cảm thấy lo sợ. Nhưng thực tế, lạm phát vừa phải có tác dụng tích cực đối với sự phát triển kinh tế.
Khi mọi người kỳ vọng hàng hóa trong tương lai sẽ đắt hơn, động lực tiêu dùng sẽ tăng lên. Nhu cầu tăng thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư và mở rộng sản xuất, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, theo dữ liệu của Trung Quốc vào đầu những năm 2000, khi CPI từ 0 tăng lên 5%, tốc độ tăng trưởng GDP cũng từ 8% vọt lên trên 10%.
Bài học đen tối đến từ Nhật Bản. Sau bong bóng kinh tế năm 1990, Nhật Bản rơi vào vòng xoáy giảm phát. Giá cả trì trệ, người dân chỉ muốn tiết kiệm chứ không muốn tiêu dùng, tốc độ tăng trưởng GDP âm, nền kinh tế quốc gia rơi vào trì trệ, bước vào “30 năm mất mát” nổi tiếng.
Chính vì vậy, các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới đều đặt mục tiêu duy trì lạm phát hợp lý. Mỹ, châu Âu, Anh, Nhật Bản, Canada, Úc và các quốc gia phát triển khác đều đặt mục tiêu lạm phát trong khoảng 2%-3%, nhiều quốc gia khác đặt trong khoảng 2%-5%.
Ai có lợi từ giảm phát? Người chiến thắng và người thua trong thời đại lạm phát
Lạm phát và giảm phát ảnh hưởng đến các nhóm khác nhau theo chiều ngược nhau. Trong thời kỳ giảm phát, người giữ tiền mặt sẽ hưởng lợi vì sức mua tăng lên; còn trong thời kỳ lạm phát cao, người có nợ lại là người hưởng lợi.
Điều này có vẻ mâu thuẫn, nhưng logic rõ ràng: lạm phát làm tiền mặt mất giá, nhưng có lợi cho người vay mượn. Ví dụ, 20 năm trước, vay 100 triệu đồng mua nhà với tỷ lệ lạm phát 3%, sau 20 năm, khoản nợ này thực tế đã giảm xuống còn khoảng 55 triệu đồng, người vay chỉ cần trả khoảng một nửa giá trị thực.
Trong thời kỳ lạm phát cao, những người tận dụng nợ để mua tài sản sẽ hưởng lợi lớn nhất. Những tài sản này bao gồm bất động sản, cổ phiếu, vàng và các kim loại quý khác. Nói cách khác, người sở hữu tài sản có thể duy trì hoặc thậm chí gia tăng của cải trong thời kỳ lạm phát.
Lạm phát ảnh hưởng thế nào đến thị trường chứng khoán
Mối quan hệ giữa lạm phát và thị trường chứng khoán không phải là tuyến tính. Trong môi trường lạm phát thấp, dòng tiền nóng chảy vào thị trường chứng khoán, đẩy giá cổ phiếu tăng; trong môi trường lạm phát cao, chính phủ thực hiện các chính sách thắt chặt, giá cổ phiếu thường bị áp lực giảm.
Năm 2022, thị trường chứng khoán Mỹ là ví dụ điển hình cho điều này. Năm đó, tỷ lệ lạm phát liên tục tăng, CPI tháng 6 tăng 9.1% so với cùng kỳ, mức cao nhất trong 40 năm. Để kiềm chế lạm phát, Cục Dự trữ Liên bang bắt đầu tăng lãi suất liên tục từ tháng 3, cả năm tăng 7 lần, tổng cộng 425 điểm cơ bản, lãi suất từ 0.25% tăng lên 4.5%.
Việc lãi suất tăng làm tăng chi phí vay vốn của doanh nghiệp, đồng thời làm giảm hệ số định giá cổ phiếu. Kết quả là thị trường Mỹ có hiệu suất tồi tệ nhất trong 14 năm, chỉ số S&P 500 giảm 19%, còn Nasdaq chủ yếu tập trung vào công nghệ giảm tới 33%.
Cơ hội đầu tư trong thời kỳ lạm phát cao
Thời kỳ lạm phát cao không hoàn toàn không có cơ hội. Dữ liệu lịch sử cho thấy, các công ty trong ngành năng lượng thường có hiệu suất nổi bật trong giai đoạn này. Năm 2022, lợi nhuận của ngành năng lượng Mỹ vượt quá 60%, trong đó các doanh nghiệp dầu khí tăng trưởng đặc biệt ấn tượng.
Ngoài ra, các loại hình đầu tư chống giảm phát tương đối tốt trong thời kỳ lạm phát còn bao gồm:
Bất động sản: Trong môi trường lạm phát, tính thanh khoản của thị trường dồi dào, dòng tiền chảy vào thị trường bất động sản, đẩy giá nhà đất lên cao.
Kim loại quý: Vàng có mối quan hệ nghịch chiều với lãi suất thực (lãi suất danh nghĩa trừ lạm phát). Lạm phát càng cao, lãi suất thực càng thấp, vàng càng hấp dẫn. Bạc và các kim loại quý khác cũng có đặc tính tương tự.
Cổ phiếu: Dù trong ngắn hạn có phân hóa, nhưng về dài hạn, lợi nhuận từ cổ phiếu thường vượt qua tỷ lệ lạm phát.
Ngoại tệ: Trong thời kỳ lạm phát cao, Cục Dự trữ Liên bang thường thực hiện chính sách tăng lãi suất cứng rắn hơn, đồng đô la Mỹ sẽ tăng giá tương đối.
Xây dựng danh mục tài sản chống lạm phát
Chiến lược lý tưởng để đối phó là phân bổ đa dạng các loại tài sản. Nhà đầu tư có thể phân chia vốn vào cổ phiếu, vàng, đô la Mỹ, v.v., mỗi loại chiếm khoảng một phần ba. Cách phân bổ này vừa tận dụng tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu, vừa có khả năng giữ giá của vàng, đồng thời hưởng lợi từ việc đô la Mỹ tăng giá để chống lại lạm phát. Chiến lược phân tán này giúp giảm thiểu rủi ro của từng loại tài sản, mang lại lợi nhuận dài hạn ổn định hơn.
Tóm lại: Các quy tắc sinh tồn trong thời kỳ lạm phát
Lạm phát là quá trình giá cả liên tục tăng trong một khoảng thời gian nhất định, lạm phát thấp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, còn lạm phát cao gây tổn hại cho nền kinh tế. Ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát cao, nhưng cũng phải chịu đựng hậu quả của việc kinh tế chậm lại.
Trong thời kỳ lạm phát, cách phân bổ tài sản quyết định vận mệnh của của cải. Những người có nợ sẽ hưởng lợi từ lạm phát, còn người giữ tiền mặt sẽ đối mặt với sức mua giảm sút. Thông qua phân bổ hợp lý cổ phiếu, vàng, bất động sản và ngoại tệ, nhà đầu tư bình thường có thể bảo vệ của cải của mình trong thời kỳ lạm phát, thậm chí còn gia tăng giá trị.