ETF là gì? Hướng dẫn đầy đủ để đầu tư vào Quỹ Giao dịch (ETF)

Hãy tưởng tượng bạn có thể đầu tư vào hàng trăm công ty chỉ với một lần mua. Quỹ ETF (Quỹ Giao dịch Chứng khoán) làm chính xác điều đó: cho phép tiếp cận các danh mục đa dạng hóa bằng cách giao dịch như thể chúng là cổ phiếu riêng lẻ. Nhưng, chúng thực sự là gì và tại sao chúng lại trở thành một trong những công cụ phổ biến nhất trên thị trường tài chính?

Giải thích về ETF: nhiều hơn cả một quỹ đơn thuần

Quỹ ETF là một phương tiện đầu tư giao dịch theo thời gian thực trên các sàn chứng khoán, kết hợp những điểm mạnh của hai thế giới: sự linh hoạt của cổ phiếu và sự an toàn của việc đa dạng hóa của một quỹ.

Điểm khác biệt của ETF so với các công cụ khác là gì? Khác với các quỹ truyền thống chỉ định giá một lần vào cuối ngày giao dịch, ETF cho phép mua bán suốt cả ngày giao dịch với giá biến động liên tục. Cấu trúc của chúng hiệu quả về chi phí: trong khi các quỹ đầu tư truyền thống tính phí quản lý trên 1%, ETF thường áp dụng phí từ 0,03% đến 0,2%.

Các quỹ này mô phỏng hiệu suất của các tài sản cơ sở đa dạng: chỉ số chứng khoán, hàng hóa, tiền tệ, trái phiếu hoặc kết hợp nhiều loại. Cơ chế hoạt động của chúng phụ thuộc vào các nhà tham gia được ủy quyền, liên tục điều chỉnh cung cấp đơn vị để giá thị trường phản ánh đúng giá trị thực của các tài sản chứa đựng.

Các loại ETF: lựa chọn cho từng chiến lược

Có nhiều loại ETF phù hợp với các mục tiêu khác nhau:

ETF theo chỉ số: mô phỏng các chỉ số như S&P 500 (ví dụ: SPY hoặc SPDR), cung cấp tiếp xúc với hàng chục hoặc hàng trăm công ty. Phù hợp cho nhà đầu tư muốn đa dạng hóa rộng rãi với chi phí thấp.

ETF theo ngành: tập trung vào các ngành cụ thể như công nghệ, y tế hoặc khai khoáng. Cho phép nắm giữ vị thế trong một ngành mà không cần mua từng cổ phiếu riêng lẻ.

ETF hàng hóa: theo dõi biến động của vàng, dầu, đồng hoặc các hàng hóa khác, thường qua hợp đồng tương lai.

ETF theo khu vực địa lý: tiếp cận các thị trường của các khu vực cụ thể, giúp đa dạng hóa quốc tế mà không cần mua từng tài sản riêng lẻ ở mỗi quốc gia.

ETF tiền tệ: đưa nhà đầu tư tiếp xúc với thị trường ngoại hối mà không cần giao dịch trực tiếp trên forex.

ETF ngược hoặc bán ngắn: di chuyển theo hướng ngược lại với chỉ số cơ sở, giúp hưởng lợi từ giảm giá thị trường hoặc phòng ngừa rủi ro.

ETF đòn bẩy: tăng cường mức độ tiếp xúc thông qua các công cụ phái sinh tài chính. Cung cấp lợi nhuận tiềm năng cao hơn nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn hơn.

ETF thụ động vs. chủ động: ETF thụ động đơn giản mô phỏng chỉ số với chi phí thấp; ETF chủ động do các chuyên gia quản lý nhằm vượt thị trường, thường có chi phí cao hơn.

Từ quỹ chỉ số đến cuộc cách mạng ETF: câu chuyện đổi mới

Hành trình của ETF bắt đầu từ năm 1973 khi Wells Fargo và American National Bank tạo ra các quỹ chỉ số đầu tiên dành cho khách hàng tổ chức. Đổi mới này cho phép đa dạng hóa tức thì trong một sản phẩm duy nhất.

Năm 1990, Sở Giao dịch Chứng khoán Toronto ra mắt các đơn vị tham gia chỉ số Toronto 35 (TIPs 35), đặt nền móng cho các ETF hiện đại. Nhưng chính việc ra mắt S&P 500 Trust ETF (SPDR hay “Spider”) vào năm 1993 mới thực sự cách mạng hóa ngành này. Sản phẩm này kết hợp giao dịch tích cực của cổ phiếu với quản lý thụ động của các quỹ chỉ số, mở rộng quyền tiếp cận của nhà đầu tư nhỏ lẻ đến các quỹ đa dạng hóa.

Tăng trưởng theo cấp số nhân: từ chưa đến chục quỹ trong thập niên 90 đến hơn 8.754 ETF trên toàn cầu vào năm 2022. Tổng tài sản quản lý toàn cầu từ 204 tỷ USD năm 2003 đã tăng lên 9,6 nghìn tỷ USD vào năm 2022, trong đó khoảng 4,5 nghìn tỷ USD đến từ Bắc Mỹ. Hiện tượng này phản ánh cách nhà đầu tư đã đón nhận các công cụ này như những trụ cột trong danh mục của họ.

Cách ETF hoạt động trong thực tế

Quy trình vận hành đơn giản hơn bạn nghĩ. Khi muốn đầu tư vào ETF, bạn chỉ cần một tài khoản môi giới tiêu chuẩn. Mua đơn vị quỹ trên thị trường mở như mua cổ phiếu, và giá mua của bạn phản ánh giá trị tức thời của các tài sản cơ sở.

Phía sau, các nhà tham gia được ủy quyền (thường là các tổ chức tài chính lớn) thực hiện các điều chỉnh liên tục. Nếu giá thị trường của ETF lệch khỏi Giá trị Tài sản ròng (NAV), các nhà giao dịch sẽ mua hoặc bán đơn vị để điều chỉnh chênh lệch. Cơ chế này đảm bảo bạn trả đúng giá trị hợp lý.

“Tracking error” (lỗi theo dõi) rất quan trọng ở đây: thể hiện mức độ chính xác ETF mô phỏng chỉ số tham chiếu. Một lỗi thấp (dưới 0,2%) cho thấy ETF đang làm tốt nhiệm vụ của mình. Ví dụ, SPY được xem là ETF ổn định chính xác vì duy trì lỗi theo dõi rất thấp.

ETF so với các lựa chọn đầu tư khác

ETF vs. Cổ phiếu riêng lẻ: Cổ phiếu chỉ đặt tiền của bạn vào rủi ro của một công ty duy nhất; ETF phân tán rủi ro đó qua nhiều tài sản. Nếu một công ty phá sản, danh mục ETF của bạn ít bị ảnh hưởng; nếu một cổ phiếu giảm, thiệt hại lớn hơn nhiều.

ETF vs. CFD: Hợp đồng chênh lệch (CFD) cho phép đòn bẩy, làm tăng cả lợi nhuận và rủi ro. ETF là các sản phẩm đầu tư thụ động ít mang tính chất đầu cơ hơn. CFD phù hợp cho nhà giao dịch có kinh nghiệm; ETF phù hợp cho nhà đầu tư dài hạn.

ETF vs. Quỹ truyền thống: Cả hai đều mang lại sự đa dạng hóa, nhưng ETF thanh khoản cao hơn (có thể bán bất cứ lúc nào), minh bạch hơn (công bố thành phần hàng ngày) và chi phí thấp hơn. Quỹ truyền thống định giá một lần vào cuối ngày; ETF định giá theo thời gian thực.

Những lợi ích khiến ETF trở nên hấp dẫn

Hiệu quả về chi phí: Với tỷ lệ từ 0,03% đến 0,2%, ETF rẻ hơn nhiều so với các quỹ quản lý chủ động. Các nghiên cứu cho thấy, chênh lệch này có thể giúp tăng giá trị tài sản của bạn từ 25% đến 30% sau 30 năm.

Ưu đãi về thuế: ETF sử dụng cơ chế hoàn trả “bằng loại” (in-kind) giúp giảm thiểu phân phối lợi nhuận vốn, giảm gánh nặng thuế so với quỹ truyền thống. Thay vì bán tài sản gây ra thuế, ETF chuyển trực tiếp tài sản vật chất.

Thanh khoản trong ngày: Mua bán suốt ngày với giá thị trường hiện tại. Quỹ truyền thống chỉ cho phép giao dịch vào cuối ngày với một mức giá duy nhất.

Minh bạch toàn diện: ETF công bố hàng ngày các tài sản nắm giữ, giúp bạn biết chính xác mình đang đầu tư vào gì từng thời điểm.

Đa dạng hóa dễ tiếp cận: Tiếp cận hàng trăm tài sản chỉ với một khoản đầu tư. Ví dụ, SPY cung cấp tiếp xúc với 500 công ty lớn nhất Mỹ; GDX với khai thác vàng; IYR với bất động sản. Việc tự xây dựng danh mục đa dạng như vậy sẽ tốn kém và không khả thi.

Những hạn chế cần xem xét

Lỗi theo dõi (tracking error): Mặc dù các ETF tốt giảm thiểu điều này, vẫn luôn tồn tại sự khác biệt giữa quỹ và chỉ số. Các ETF chuyên biệt hoặc ít thanh khoản có thể gặp lỗi lớn hơn.

Chi phí ẩn: Các ETF nhỏ hoặc chuyên biệt có thể tính phí cao hơn. Spread mua bán có thể lớn trong các quỹ ít thanh khoản.

Rủi ro đòn bẩy: ETF đòn bẩy làm tăng lợi nhuận tiềm năng nhưng cũng làm tăng rủi ro thua lỗ. Chúng phù hợp cho giao dịch ngắn hạn, không phải giữ lâu dài.

Hạn chế về thanh khoản: Một số ETF đặc thù có khối lượng thấp, khó mua bán nhanh mà không ảnh hưởng đến giá.

Yếu tố thuế: Cổ tức trong ETF có thể bị đánh thuế ở nhiều quốc gia. Luật pháp thay đổi theo từng quốc gia cư trú.

Tiêu chí chọn ETF phù hợp: các yếu tố then chốt

Tỷ lệ chi phí: Đây là điểm cơ bản. Luôn so sánh tỷ lệ này; sự chênh lệch nhỏ có thể tạo ra khác biệt lớn về lâu dài.

Thanh khoản: Kiểm tra khối lượng giao dịch hàng ngày và spread bid-ask. Các quỹ có khối lượng cao dễ mua bán hơn.

Lỗi theo dõi: Tìm các con số thấp. Lỗi theo dõi cao cho thấy ETF không mô phỏng tốt chỉ số.

Thành phần quỹ: Chính xác các tài sản chứa đựng là gì? Có phù hợp với mục tiêu của bạn không? Xem thành phần hiện tại trên các nền tảng chuyên biệt.

Chiến lược nâng cao với ETF

Danh mục đa yếu tố: Kết hợp các ETF theo các yếu tố khác nhau (kích thước, giá trị, độ biến động) để cân bằng rủi ro tốt hơn.

Phòng ngừa rủi ro: Dùng ETF Bear để bảo vệ khỏi giảm giá; ETF Bull cho thị trường tăng. Giúp phòng ngừa rủi ro mà không cần dùng phái sinh phức tạp.

Giao dịch chênh lệch giá (arbitrage): Nếu giá thị trường của ETF lệch khỏi NAV, mua ở thị trường giá thấp hơn và bán ở thị trường giá cao hơn.

Đa dạng hóa đối trọng: Nếu danh mục chủ yếu là cổ phiếu, thêm ETF trái phiếu hoặc hàng hóa để cân bằng tiếp xúc.

Kết luận: ETF như trụ cột của danh mục đầu tư hiện đại

Cuối cùng, ETF là gì? Công cụ đã dân chủ hóa quyền tiếp cận các khoản đầu tư đa dạng, chuyên nghiệp và tiết kiệm. Sự phát triển từ chưa đến chục quỹ trong thập niên 90 đến hàng nghìn ngày nay phản ánh cách nhà đầu tư toàn cầu xem chúng như những công cụ thiết yếu.

Tuy nhiên, hãy nhớ: đa dạng hóa giảm rủi ro nhưng không loại bỏ hoàn toàn. Việc chọn ETF cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng mục tiêu, khung thời gian và khả năng chịu đựng rủi ro của bạn. Chúng không thay thế quản lý rủi ro toàn diện, mà là thành phần quan trọng trong chiến lược đầu tư kỷ luật.

Trước khi đầu tư, hãy đánh giá nhu cầu cụ thể của bạn, cấu trúc thuế của quốc gia và đảm bảo các ETF bạn chọn phù hợp với kế hoạch tài chính dài hạn của mình.

LA0.95%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim