Bảng tra cứu mã và ký hiệu tiền tệ chính trên thế giới|Kiến thức cần thiết cho giao dịch ngoại hối

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Giá trị thực tiễn của ký hiệu tiền tệ

Trong giao dịch ngoại hối và thanh toán quốc tế, việc nắm vững mã tiếng Anh và ký hiệu của các loại tiền tệ các quốc gia là vô cùng quan trọng. Ký hiệu tiền tệ về bản chất là một công cụ nhận diện nhanh trực quan, giúp nhà giao dịch ngay lập tức xác định các loại tiền tệ liên quan đến đối tượng giao dịch. So với tên đầy đủ của tiền tệ, việc sử dụng ký hiệu thể hiện hiệu quả hơn — ví dụ viết “$40” ngắn gọn rõ ràng hơn nhiều so với “40 đô la Mỹ”, và đó cũng là lý do tại sao trong thị trường tài chính, ký hiệu tiền tệ đã trở thành ngôn ngữ chuẩn hóa.

Đối với các nhà tham gia thị trường ngoại hối, việc quen thuộc với mã tiếng Anh và ký hiệu tương ứng của các loại tiền tệ khác nhau có thể nâng cao tốc độ phân tích thông tin, theo dõi chính xác hơn biến động tỷ giá và cơ hội giao dịch.

Phân tích các ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn phổ biến

Trong thực tế vận hành, có một số ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn, cần đặc biệt chú ý:

“¥” với hai vai trò khác nhau

Ký hiệu “¥” phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á, nhưng biểu thị các loại tiền tệ khác nhau. Ở Trung Quốc, nó biểu thị nhân dân tệ (CNY); ở Nhật Bản, nó biểu thị yên Nhật (JPY). Để tránh nhầm lẫn, cách chuẩn là thêm mã tiền tệ để phân biệt, ví dụ viết “CNY¥100” thể hiện 100 nhân dân tệ, “JPY¥100” thể hiện 100 yên Nhật.

Ký hiệu “$” xuất hiện toàn cầu

Nhiều người khi thấy “$” liền nghĩ ngay đến đô la Mỹ, nhưng thực tế có hơn 30 quốc gia trên thế giới sử dụng ký hiệu này cho đồng tiền của họ. Các cách phân biệt phổ biến như sau:

  • Đô la Mỹ: US$
  • Đài tệ mới: NT$
  • Đô la Canada: C$
  • Đô la Úc: A$
  • Đô la Hồng Kông: HK$
  • Đô la Singapore: S$
  • Bảng Anh: £
  • Real Brazil: R$

“฿” với hai vai trò khác nhau

Trong lĩnh vực ngoại hối truyền thống, “฿” biểu thị đồng baht Thái Lan (THB); nhưng trong thế giới tiền điện tử, ký hiệu này lại đại diện cho Bitcoin. Cần dựa vào ngữ cảnh giao dịch để xác định ý nghĩa thực sự của nó.

Bảng đối chiếu các loại tiền tệ chính toàn cầu

Khu vực Quốc gia Tên tiền tệ Mã tiếng Anh Ký hiệu
Bắc Mỹ Mỹ Đô la Mỹ USD $
Canada Đô la Canada CAD $
Nam Mỹ Brazil Real Brazil BRL R$
Châu Á Trung Quốc Nhân dân tệ CNY ¥/元
Nhật Bản Yên Nhật JPY ¥
Hồng Kông Đô la Hồng Kông HKD HK$
Đài Loan Đài tệ mới TWD NT$
Singapore Đô la Singapore SGD S$
Hàn Quốc Won Hàn Quốc KRW
Ấn Độ Rupee Ấn Độ INR
Thái Lan Baht Thái THB ฿
Việt Nam Đồng Việt Nam VND
Indonesia Rupiah Indonesia IDR Rp
Philippines Peso Philippines PHP
Malaysia Ringgit Malaysia MYR RM
Châu Đại Dương Úc Đô la Úc AUD A$
New Zealand Đô la New Zealand NZD NZ$
Châu Âu Anh Bảng Anh GBP £
Châu Âu Euro EUR
Nga Rúp Nga RUB
Ukraine Hryvnia Ukraine UAH
Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
Trung Đông và Châu Phi UAE Dirham UAE AED د.إ
Israel Shekel mới ILS
Nigeria Naira NGN
Kenya Shilling Kenya KES Ksh
Nam Phi Rand Nam Phi ZAR R

Nhập ký hiệu tiền tệ nhanh trên bàn phím

Dù sử dụng Mac hay Windows, nắm vững phím tắt có thể nâng cao hiệu quả công việc rõ rệt. Dưới đây là một số cách nhập ký hiệu tiền tệ phổ biến nhất:

Tiền tệ Mã tiếng Anh Ký hiệu Phím tắt Mac Phím tắt Windows
Euro EUR Shift+Option+2 Alt+E
Bảng Anh GBP £ Option+3 Alt+L
Đô la Mỹ USD $ Shift+4 Shift+4
Yên Nhật JPY ¥ Option+Y Nhấn giữ Alt nhập 165

Hiểu về khái niệm cặp tiền tệ trong thị trường ngoại hối

Giao dịch ngoại hối cốt lõi là cặp tiền tệ, thể hiện tỷ giá quy đổi giữa hai loại tiền khác nhau. Ví dụ, EUR/USD thể hiện tỷ giá euro so với đô la Mỹ, GBP/JPY thể hiện tỷ giá bảng Anh so với yên Nhật.

Lấy ví dụ cặp tiền USD/GBP, ý nghĩa là 1 đô la Mỹ bằng bao nhiêu bảng Anh. Trong cặp này:

  • USD (đô la Mỹ) là tiền tệ cơ sở, còn gọi là tiền tệ định giá, nằm trước dấu gạch chéo
  • GBP (bảng Anh) là tiền tệ đối tượng hoặc tiền tệ báo giá, nằm sau dấu gạch chéo

Nhà đầu tư mua hoặc bán cặp tiền tệ này trên thị trường ngoại hối để bắt kịp biến động tỷ giá, tìm kiếm lợi nhuận. Việc nắm vững mã tiếng Anh và ký hiệu của các loại tiền tệ là nền tảng để thực hiện chiến lược giao dịch ngoại hối hiệu quả.

CAD-2.01%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim