2025年12月,tỷ giá hối đoái Đài tệ so với Yên Nhật dao động quanh mức 4.85, lập mức cao mới trong năm. So với mức 4.46 đầu năm, Yên Nhật đã tăng giá tích lũy 8.7%, điều này đối với nhà đầu tư không chỉ là con số mà còn đại diện cho một cửa sổ lợi nhuận thực tế từ chênh lệch tỷ giá. Đồng thời, các đồng tiền châu Á như Hồng Kông Đặc khu, Ringgit Malaysia cũng có biến động, nhưng vị thế của Yên Nhật như một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu vẫn vững chắc.
Tại sao bây giờ là thời điểm thích hợp để đổi Yên Nhật?
Theo tín hiệu thị trường, Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) Ueda Kazuo gần đây đã phát đi tín hiệu diều hâu, dự đoán cuộc họp ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất thêm 0.25 điểm cơ bản lên 0.75%, tạo mức cao mới trong 30 năm. Lợi suất trái phiếu Nhật đã tăng lên mức cao 17 năm là 1.93%, đang định hình lại dòng chảy vốn toàn cầu.
Trong khi đó, Mỹ bước vào chu kỳ giảm lãi suất, chênh lệch lãi suất Nhật-Mỹ đang thu hẹp — lãi suất USD khoảng 4.5%/năm, trong khi Yên Nhật chỉ 0.5%, khiến sức hấp dẫn của các giao dịch chênh lệch lãi suất giảm đi. Xét dài hạn, điều này tạo nền tảng hỗ trợ cho tỷ giá Yên Nhật. Trong nửa cuối năm, nhu cầu đổi ngoại tệ của Đài Loan tăng 25%, trong đó phục hồi du lịch chiếm tỷ lệ ngày càng cao, đồng thời các hoạt động phòng ngừa rủi ro cũng mở rộng.
Tuy nhiên, cần chú ý rằng USD/JPY đã giảm từ đỉnh 160 đầu năm xuống còn 154.58 hiện tại, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155, nhưng dự báo trung dài hạn sẽ hướng về dưới 150. Nói cách khác, việc mua từng phần sẽ hợp lý hơn so với mua toàn bộ một lần.
Khảo sát 4 kênh đổi ngoại tệ chính
Người Đài Loan thường phản ứng đầu tiên là “đến ngân hàng”, nhưng thực tế, chỉ riêng việc chọn kênh đã quyết định bạn thắng hay thua. Chúng tôi phân tích từng phương thức đổi ngoại tệ phổ biến nhất đến tháng 12/2025.
Tuyến đầu: Đổi tiền mặt trực tiếp tại quầy (truyền thống nhưng đắt đỏ)
Mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy sân bay để đổi lấy Yên Nhật tiền mặt, đây là lựa chọn phổ biến nhất nhưng cũng tốn kém nhất. Ngân hàng áp dụng “tỷ giá bán tiền mặt”, chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao ngay, cộng thêm phí cố định của một số ngân hàng, chi phí tăng cao.
Ví dụ, Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12 lúc 9:18 có tỷ giá bán tiền mặt là 0.2060 (tức 1 Đài tệ đổi 4.85 Yên). Nếu bạn đổi 50,000 Đài tệ tại quầy, dự kiến thiệt hại khoảng 1,500-2,000 TWD. Thêm vào đó, phải phù hợp giờ làm việc ngân hàng (thường 9:00-15:30), hiệu quả tổng thể bị giảm.
Các ngân hàng tham khảo tỷ giá ngày 10/12/2025: Ngân hàng Đài Loan 0.2060, Mega 0.2062, CTBC 0.2065, E.SUN 0.2067 (phí 100 TWD), Yuanta 0.2058 (phí 100 TWD).
Phù hợp trong trường hợp: khẩn cấp, cần gấp tại sân bay, đổi nhỏ lẻ.
Tuyến thứ hai: Đổi ngoại tệ trực tuyến + rút tiền tại quầy (giải pháp trung bình)
Dùng app ngân hàng trực tuyến để chuyển Đài tệ sang Yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ, sử dụng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi khoảng 1%), sau đó rút tiền mặt tại quầy hoặc ATM ngoại tệ. Ưu điểm là có thể theo dõi tỷ giá 24/7, mua vào khi giá thấp trung bình.
Nhược điểm là cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt (tối thiểu 100 TWD). Nhưng nếu chỉ giữ Yên Nhật để lấy lãi, không rút tiền mặt thì bỏ qua khoản phí này. Lãi suất tài khoản ngoại tệ của E.SUN hiện khoảng 1.5-1.8%, gửi tiết kiệm cũng khá hấp dẫn.
Với 50,000 TWD, dự kiến thiệt hại khoảng 500-1,000 TWD.
Phù hợp trong trường hợp: có kinh nghiệm đầu tư ngoại hối, dự định giữ dài hạn Yên Nhật, muốn gửi tiết kiệm Yên hoặc đầu tư ETF.
Tuyến thứ ba: Đổi ngoại tệ trực tuyến + lấy tại sân bay (lựa chọn tối ưu)
Đây là phương án vàng dành cho người chuẩn bị đi nước ngoài. Ngân hàng Đài Loan và MegaBank cung cấp dịch vụ “đổi ngoại tệ trực tuyến” — điền trực tiếp loại tiền, số tiền, chi nhánh sân bay và ngày, ngân hàng sẽ đặt sẵn tiền mặt tại chi nhánh đó, bạn chỉ cần mang CMND và giấy thông báo giao dịch là lấy được.
Dịch vụ “Easy Mua” của Ngân hàng Đài Loan còn rẻ hơn, chỉ mất 10 TWD phí khi thanh toán qua TaiwanPay, tỷ giá ưu đãi 0.5%. Tại sân bay Đào Viên có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7, cao điểm (6-8 sáng, 3-5 chiều) thường có sẵn tiền mặt.
Với 50,000 TWD, dự kiến thiệt hại chỉ 300-800 TWD, là phương án có chi phí thấp nhất trong các lựa chọn.
Phù hợp trong trường hợp: dự định đi nước ngoài, có thời gian chuẩn bị, muốn tiết kiệm tối đa chi phí.
Tuyến thứ tư: Rút tiền Yên qua ATM ngoại tệ 24/7
Hoạt động 24/7, dùng thẻ chip ngân hàng để rút tiền Yên trực tiếp tại ATM ngoại tệ, phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD/lần. ATM ngoại tệ của ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) cho phép rút từ tài khoản VND ra Yên Nhật, hạn mức mỗi ngày khoảng 150,000 TWD, không mất phí đổi ngoại tệ.
Điều kiện duy nhất là: khoảng 200 máy ATM ngoại tệ trên toàn quốc, mật độ không dày đặc như ATM truyền thống, dễ hết tiền vào giờ cao điểm (đặc biệt sân bay, trung tâm thương mại). Mệnh giá cố định 1,000/5,000/10,000 Yên, muốn đổi số tiền cụ thể phải đi nhiều lần. Các ngân hàng khác như CTBC, Shinhan, Yuanta cũng có dịch vụ này.
Với 50,000 TWD, chi phí khoảng 800-1,200 TWD.
Phù hợp trong trường hợp: cần gấp, không có thời gian đi ngân hàng, số tiền không vượt quá hạn mức trong ngày.
So sánh chi phí của 4 phương án
Để bạn dễ hình dung, chúng tôi tổng hợp chi phí, tiện lợi, mức ưu đãi tỷ giá của từng phương thức. Dựa trên dữ liệu tháng 12/2025, ước tính đổi 50,000 TWD:
Phương thức đổi
Ước tính thiệt hại
Ưu đãi tỷ giá
Tiện lợi
Thời gian
Đối tượng phù hợp
Đổi tiền mặt quầy
1,500-2,000 TWD
★☆☆
★★★
Trong ngày
Gấp, nhỏ lẻ
Đổi trực tuyến + rút
500-1,000 TWD
★★☆
★★☆
T+2-3
Đầu tư, dài hạn
Đổi trực tuyến + lấy tại sân bay
300-800 TWD
★★★
★★☆
1-3 ngày đặt trước
Chuẩn bị đi nước ngoài
Rút ATM ngoại tệ
800-1,200 TWD
★★☆
★★★
Ngay lập tức
Tiện lợi, gấp
Ngưỡng và cơ hội đổi Yên Nhật hiện tại
Nhiều người hỏi “Bây giờ đổi có hợp lý không?” Câu trả lời là: Chỉ khi bạn chọn đúng phương pháp thì mới hợp lý.
Yên Nhật tăng 8.7% trong năm đã là lợi nhuận không nhỏ, nhưng quan trọng hơn là tính chất trú ẩn an toàn của Yên. Khi rủi ro toàn cầu tăng cao (như tình hình eo biển Đài Loan, xung đột Trung Đông, biến động thị trường chứng khoán), dòng vốn thường chảy vào Yên, Franc Thụy Sỹ, USD như các đồng tiền trú ẩn. Trong khi đó, các đồng tiền khu vực như Hồng Kông Đặc khu, Ringgit Malaysia có độ biến động lớn hơn, khả năng trú ẩn kém hơn.
Chính sách của ngân hàng trung ương là một chỉ số quan trọng. Dự đoán BOJ nâng lãi suất đẩy Yên tăng giá, nhưng nếu các nhà đầu tư đóng vị thế chênh lệch lãi suất (bán Yên, mua USD hoặc EUR để chốt lời), trong ngắn hạn có thể gây dao động 2-5%. Vì vậy, mua từng phần sẽ giảm thiểu rủi ro hơn so với mua toàn bộ một lần.
Ví dụ: Mỗi tuần đổi 10,000 TWD, chia làm 5 lần, nếu tỷ giá dao động ±2% trong thời gian đó, trung bình chi phí sẽ tốt hơn so với mua hết một lần. Đây chính là lý do chúng tôi khuyên dùng “đổi trực tuyến + lấy tại sân bay” hoặc “chia nhỏ mua trực tuyến” để giảm thiểu rủi ro.
Con đường tăng giá của Yên Nhật sau khi đổi
Đừng để Yên Nhật bạn đổi được “ngủ yên không lãi”. Dựa trên môi trường thị trường hiện tại, có 4 phương án tăng giá phổ biến:
1. Gửi tiết kiệm Yên Nhật: an toàn nhất. Yuanta, Ngân hàng Đài Loan mở tài khoản ngoại tệ, tối thiểu 10,000 Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm. Phù hợp cho người không thích rủi ro.
2. Bảo hiểm tiết kiệm Yên Nhật: các công ty bảo hiểm như Cathay, Fubon có sản phẩm bảo hiểm tính theo Yên Nhật, lãi suất đảm bảo 2-3%, kỳ hạn từ 3-10 năm. Ít linh hoạt hơn nhưng ổn định.
3. ETF Yên Nhật (00675U, 00703): theo dõi chỉ số Yên, phù hợp đầu tư định kỳ. Quản phí 0.4%, có thể mua lẻ qua app của các sàn chứng khoán, rủi ro và lợi nhuận nằm giữa gửi tiết kiệm và ngoại hối.
4. Giao dịch ngoại hối theo xu hướng: mua bán USD/JPY hoặc EUR/JPY trực tiếp qua nền tảng forex. Giao dịch 24/7, phù hợp người chấp nhận rủi ro cao.
Trong đó, ETF Yên Nhật được xem là lựa chọn phù hợp cho người mới, vừa có thể tham gia biến động tỷ giá, vừa có cơ chế phân tán rủi ro.
Các câu hỏi thường gặp
Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là bao nhiêu?
Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng áp dụng cho tiền giấy thực tế, thường chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay, do ngân hàng phải chịu chi phí vận chuyển, lưu trữ. Tỷ giá giao ngay là giá giao dịch giữa các ngân hàng, gần với thị trường quốc tế hơn.
Q: Có giới hạn đổi ngoại tệ lớn hơn 10 triệu TWD không?
Có. Nếu trên 10 triệu TWD, cần khai báo nguồn gốc vốn theo quy định. ATM ngoại tệ thường giới hạn rút mỗi ngày khoảng 150,000 TWD, chia nhiều lần để tránh vượt hạn mức.
Q: Cần mang giấy tờ gì khi đổi ngoại tệ?
Khi đổi tại quầy, cần CMND + hộ chiếu. Đặt trước qua online thì chỉ cần mang giấy hẹn, nếu dưới 20 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh.
Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu Yên?
Theo tỷ giá 4.85, 1 vạn TWD đổi được khoảng 48,500 Yên. Nếu tỷ giá 4.87, khoảng 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên.
Ba bước đổi ngoại tệ để tối ưu
Bước 1: Người mới không nên đổi toàn bộ một lần. Dùng “Ngân hàng Đài Loan online + lấy tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ” thử nhỏ (2-3 vạn TWD), chi phí dưới 500 TWD.
Bước 2: Mở tài khoản ngoại tệ, mỗi tuần chuyển 1-2 vạn TWD qua online, chia nhỏ trung bình giá mua. Đồng thời theo dõi các quyết định của BOJ, chênh lệch lãi suất USD-Yên.
Bước 3: Sau khi đổi tiền mặt, chuyển một phần cố định vào gửi tiết kiệm Yên hoặc ETF để tăng giá trị. Nếu quan tâm biến động tỷ giá, có thể thử nhỏ lẻ giao dịch ngoại hối USD/JPY theo xu hướng.
Tổng thể, Yên Nhật không chỉ dành cho du lịch “tiền tiêu vặt” nữa mà còn là công cụ phân bổ tài sản có khả năng phòng ngừa rủi ro và sinh lợi. Chỉ cần nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ đổi ngoại tệ + sau đó tăng trưởng”, kết hợp dự đoán của ngân hàng trung ương về lãi suất và nhu cầu trú ẩn toàn cầu, bạn hoàn toàn có thể chủ động trong biến động tỷ giá. Dù là đi Nhật năm tới hay muốn chuyển sang tài sản trú ẩn khi đồng tiền mất giá, hướng dẫn này sẽ giúp bạn hạn chế sai lầm, tối đa lợi nhuận.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Kinh doanh đổi tiền yên Nhật: Tiết lộ chi phí của 4 kênh chính, làm thế nào để đổi tiền tiết kiệm nhất?
2025年12月,tỷ giá hối đoái Đài tệ so với Yên Nhật dao động quanh mức 4.85, lập mức cao mới trong năm. So với mức 4.46 đầu năm, Yên Nhật đã tăng giá tích lũy 8.7%, điều này đối với nhà đầu tư không chỉ là con số mà còn đại diện cho một cửa sổ lợi nhuận thực tế từ chênh lệch tỷ giá. Đồng thời, các đồng tiền châu Á như Hồng Kông Đặc khu, Ringgit Malaysia cũng có biến động, nhưng vị thế của Yên Nhật như một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu vẫn vững chắc.
Tại sao bây giờ là thời điểm thích hợp để đổi Yên Nhật?
Theo tín hiệu thị trường, Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) Ueda Kazuo gần đây đã phát đi tín hiệu diều hâu, dự đoán cuộc họp ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất thêm 0.25 điểm cơ bản lên 0.75%, tạo mức cao mới trong 30 năm. Lợi suất trái phiếu Nhật đã tăng lên mức cao 17 năm là 1.93%, đang định hình lại dòng chảy vốn toàn cầu.
Trong khi đó, Mỹ bước vào chu kỳ giảm lãi suất, chênh lệch lãi suất Nhật-Mỹ đang thu hẹp — lãi suất USD khoảng 4.5%/năm, trong khi Yên Nhật chỉ 0.5%, khiến sức hấp dẫn của các giao dịch chênh lệch lãi suất giảm đi. Xét dài hạn, điều này tạo nền tảng hỗ trợ cho tỷ giá Yên Nhật. Trong nửa cuối năm, nhu cầu đổi ngoại tệ của Đài Loan tăng 25%, trong đó phục hồi du lịch chiếm tỷ lệ ngày càng cao, đồng thời các hoạt động phòng ngừa rủi ro cũng mở rộng.
Tuy nhiên, cần chú ý rằng USD/JPY đã giảm từ đỉnh 160 đầu năm xuống còn 154.58 hiện tại, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155, nhưng dự báo trung dài hạn sẽ hướng về dưới 150. Nói cách khác, việc mua từng phần sẽ hợp lý hơn so với mua toàn bộ một lần.
Khảo sát 4 kênh đổi ngoại tệ chính
Người Đài Loan thường phản ứng đầu tiên là “đến ngân hàng”, nhưng thực tế, chỉ riêng việc chọn kênh đã quyết định bạn thắng hay thua. Chúng tôi phân tích từng phương thức đổi ngoại tệ phổ biến nhất đến tháng 12/2025.
Tuyến đầu: Đổi tiền mặt trực tiếp tại quầy (truyền thống nhưng đắt đỏ)
Mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy sân bay để đổi lấy Yên Nhật tiền mặt, đây là lựa chọn phổ biến nhất nhưng cũng tốn kém nhất. Ngân hàng áp dụng “tỷ giá bán tiền mặt”, chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao ngay, cộng thêm phí cố định của một số ngân hàng, chi phí tăng cao.
Ví dụ, Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12 lúc 9:18 có tỷ giá bán tiền mặt là 0.2060 (tức 1 Đài tệ đổi 4.85 Yên). Nếu bạn đổi 50,000 Đài tệ tại quầy, dự kiến thiệt hại khoảng 1,500-2,000 TWD. Thêm vào đó, phải phù hợp giờ làm việc ngân hàng (thường 9:00-15:30), hiệu quả tổng thể bị giảm.
Các ngân hàng tham khảo tỷ giá ngày 10/12/2025: Ngân hàng Đài Loan 0.2060, Mega 0.2062, CTBC 0.2065, E.SUN 0.2067 (phí 100 TWD), Yuanta 0.2058 (phí 100 TWD).
Phù hợp trong trường hợp: khẩn cấp, cần gấp tại sân bay, đổi nhỏ lẻ.
Tuyến thứ hai: Đổi ngoại tệ trực tuyến + rút tiền tại quầy (giải pháp trung bình)
Dùng app ngân hàng trực tuyến để chuyển Đài tệ sang Yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ, sử dụng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi khoảng 1%), sau đó rút tiền mặt tại quầy hoặc ATM ngoại tệ. Ưu điểm là có thể theo dõi tỷ giá 24/7, mua vào khi giá thấp trung bình.
Nhược điểm là cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt (tối thiểu 100 TWD). Nhưng nếu chỉ giữ Yên Nhật để lấy lãi, không rút tiền mặt thì bỏ qua khoản phí này. Lãi suất tài khoản ngoại tệ của E.SUN hiện khoảng 1.5-1.8%, gửi tiết kiệm cũng khá hấp dẫn.
Với 50,000 TWD, dự kiến thiệt hại khoảng 500-1,000 TWD.
Phù hợp trong trường hợp: có kinh nghiệm đầu tư ngoại hối, dự định giữ dài hạn Yên Nhật, muốn gửi tiết kiệm Yên hoặc đầu tư ETF.
Tuyến thứ ba: Đổi ngoại tệ trực tuyến + lấy tại sân bay (lựa chọn tối ưu)
Đây là phương án vàng dành cho người chuẩn bị đi nước ngoài. Ngân hàng Đài Loan và MegaBank cung cấp dịch vụ “đổi ngoại tệ trực tuyến” — điền trực tiếp loại tiền, số tiền, chi nhánh sân bay và ngày, ngân hàng sẽ đặt sẵn tiền mặt tại chi nhánh đó, bạn chỉ cần mang CMND và giấy thông báo giao dịch là lấy được.
Dịch vụ “Easy Mua” của Ngân hàng Đài Loan còn rẻ hơn, chỉ mất 10 TWD phí khi thanh toán qua TaiwanPay, tỷ giá ưu đãi 0.5%. Tại sân bay Đào Viên có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7, cao điểm (6-8 sáng, 3-5 chiều) thường có sẵn tiền mặt.
Với 50,000 TWD, dự kiến thiệt hại chỉ 300-800 TWD, là phương án có chi phí thấp nhất trong các lựa chọn.
Phù hợp trong trường hợp: dự định đi nước ngoài, có thời gian chuẩn bị, muốn tiết kiệm tối đa chi phí.
Tuyến thứ tư: Rút tiền Yên qua ATM ngoại tệ 24/7
Hoạt động 24/7, dùng thẻ chip ngân hàng để rút tiền Yên trực tiếp tại ATM ngoại tệ, phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD/lần. ATM ngoại tệ của ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) cho phép rút từ tài khoản VND ra Yên Nhật, hạn mức mỗi ngày khoảng 150,000 TWD, không mất phí đổi ngoại tệ.
Điều kiện duy nhất là: khoảng 200 máy ATM ngoại tệ trên toàn quốc, mật độ không dày đặc như ATM truyền thống, dễ hết tiền vào giờ cao điểm (đặc biệt sân bay, trung tâm thương mại). Mệnh giá cố định 1,000/5,000/10,000 Yên, muốn đổi số tiền cụ thể phải đi nhiều lần. Các ngân hàng khác như CTBC, Shinhan, Yuanta cũng có dịch vụ này.
Với 50,000 TWD, chi phí khoảng 800-1,200 TWD.
Phù hợp trong trường hợp: cần gấp, không có thời gian đi ngân hàng, số tiền không vượt quá hạn mức trong ngày.
So sánh chi phí của 4 phương án
Để bạn dễ hình dung, chúng tôi tổng hợp chi phí, tiện lợi, mức ưu đãi tỷ giá của từng phương thức. Dựa trên dữ liệu tháng 12/2025, ước tính đổi 50,000 TWD:
Ngưỡng và cơ hội đổi Yên Nhật hiện tại
Nhiều người hỏi “Bây giờ đổi có hợp lý không?” Câu trả lời là: Chỉ khi bạn chọn đúng phương pháp thì mới hợp lý.
Yên Nhật tăng 8.7% trong năm đã là lợi nhuận không nhỏ, nhưng quan trọng hơn là tính chất trú ẩn an toàn của Yên. Khi rủi ro toàn cầu tăng cao (như tình hình eo biển Đài Loan, xung đột Trung Đông, biến động thị trường chứng khoán), dòng vốn thường chảy vào Yên, Franc Thụy Sỹ, USD như các đồng tiền trú ẩn. Trong khi đó, các đồng tiền khu vực như Hồng Kông Đặc khu, Ringgit Malaysia có độ biến động lớn hơn, khả năng trú ẩn kém hơn.
Chính sách của ngân hàng trung ương là một chỉ số quan trọng. Dự đoán BOJ nâng lãi suất đẩy Yên tăng giá, nhưng nếu các nhà đầu tư đóng vị thế chênh lệch lãi suất (bán Yên, mua USD hoặc EUR để chốt lời), trong ngắn hạn có thể gây dao động 2-5%. Vì vậy, mua từng phần sẽ giảm thiểu rủi ro hơn so với mua toàn bộ một lần.
Ví dụ: Mỗi tuần đổi 10,000 TWD, chia làm 5 lần, nếu tỷ giá dao động ±2% trong thời gian đó, trung bình chi phí sẽ tốt hơn so với mua hết một lần. Đây chính là lý do chúng tôi khuyên dùng “đổi trực tuyến + lấy tại sân bay” hoặc “chia nhỏ mua trực tuyến” để giảm thiểu rủi ro.
Con đường tăng giá của Yên Nhật sau khi đổi
Đừng để Yên Nhật bạn đổi được “ngủ yên không lãi”. Dựa trên môi trường thị trường hiện tại, có 4 phương án tăng giá phổ biến:
1. Gửi tiết kiệm Yên Nhật: an toàn nhất. Yuanta, Ngân hàng Đài Loan mở tài khoản ngoại tệ, tối thiểu 10,000 Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm. Phù hợp cho người không thích rủi ro.
2. Bảo hiểm tiết kiệm Yên Nhật: các công ty bảo hiểm như Cathay, Fubon có sản phẩm bảo hiểm tính theo Yên Nhật, lãi suất đảm bảo 2-3%, kỳ hạn từ 3-10 năm. Ít linh hoạt hơn nhưng ổn định.
3. ETF Yên Nhật (00675U, 00703): theo dõi chỉ số Yên, phù hợp đầu tư định kỳ. Quản phí 0.4%, có thể mua lẻ qua app của các sàn chứng khoán, rủi ro và lợi nhuận nằm giữa gửi tiết kiệm và ngoại hối.
4. Giao dịch ngoại hối theo xu hướng: mua bán USD/JPY hoặc EUR/JPY trực tiếp qua nền tảng forex. Giao dịch 24/7, phù hợp người chấp nhận rủi ro cao.
Trong đó, ETF Yên Nhật được xem là lựa chọn phù hợp cho người mới, vừa có thể tham gia biến động tỷ giá, vừa có cơ chế phân tán rủi ro.
Các câu hỏi thường gặp
Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là bao nhiêu?
Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng áp dụng cho tiền giấy thực tế, thường chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay, do ngân hàng phải chịu chi phí vận chuyển, lưu trữ. Tỷ giá giao ngay là giá giao dịch giữa các ngân hàng, gần với thị trường quốc tế hơn.
Q: Có giới hạn đổi ngoại tệ lớn hơn 10 triệu TWD không?
Có. Nếu trên 10 triệu TWD, cần khai báo nguồn gốc vốn theo quy định. ATM ngoại tệ thường giới hạn rút mỗi ngày khoảng 150,000 TWD, chia nhiều lần để tránh vượt hạn mức.
Q: Cần mang giấy tờ gì khi đổi ngoại tệ?
Khi đổi tại quầy, cần CMND + hộ chiếu. Đặt trước qua online thì chỉ cần mang giấy hẹn, nếu dưới 20 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh.
Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu Yên?
Theo tỷ giá 4.85, 1 vạn TWD đổi được khoảng 48,500 Yên. Nếu tỷ giá 4.87, khoảng 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên.
Ba bước đổi ngoại tệ để tối ưu
Bước 1: Người mới không nên đổi toàn bộ một lần. Dùng “Ngân hàng Đài Loan online + lấy tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ” thử nhỏ (2-3 vạn TWD), chi phí dưới 500 TWD.
Bước 2: Mở tài khoản ngoại tệ, mỗi tuần chuyển 1-2 vạn TWD qua online, chia nhỏ trung bình giá mua. Đồng thời theo dõi các quyết định của BOJ, chênh lệch lãi suất USD-Yên.
Bước 3: Sau khi đổi tiền mặt, chuyển một phần cố định vào gửi tiết kiệm Yên hoặc ETF để tăng giá trị. Nếu quan tâm biến động tỷ giá, có thể thử nhỏ lẻ giao dịch ngoại hối USD/JPY theo xu hướng.
Tổng thể, Yên Nhật không chỉ dành cho du lịch “tiền tiêu vặt” nữa mà còn là công cụ phân bổ tài sản có khả năng phòng ngừa rủi ro và sinh lợi. Chỉ cần nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ đổi ngoại tệ + sau đó tăng trưởng”, kết hợp dự đoán của ngân hàng trung ương về lãi suất và nhu cầu trú ẩn toàn cầu, bạn hoàn toàn có thể chủ động trong biến động tỷ giá. Dù là đi Nhật năm tới hay muốn chuyển sang tài sản trú ẩn khi đồng tiền mất giá, hướng dẫn này sẽ giúp bạn hạn chế sai lầm, tối đa lợi nhuận.