Hiểu rõ ý nghĩa của lạm phát: Từ hiện tượng kinh tế đến cơ hội đầu tư

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Lạm phát là gì?

Trong cuộc thảo luận về tình hình kinh tế hiện tại, từ “lạm phát” xuất hiện rất phổ biến. Nói đơn giản, lạm phát có nghĩa là giá cả liên tục tăng trong một khoảng thời gian, tiền của bạn ngày càng mất giá trị. Đây không chỉ là biến động giá đơn thuần mà là hiện tượng hệ thống xảy ra trong toàn bộ nền kinh tế do lượng tiền lưu thông vượt quá lượng hàng hóa có sẵn.

Chỉ số đo lường lạm phát phổ biến nhất là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Khi CPI liên tục tăng, điều đó có nghĩa là bạn phải chi nhiều tiền hơn để mua cùng một mặt hàng, thể hiện sức mua của tiền đang giảm.

Lạm phát hình thành như thế nào?

Để hiểu rõ ý nghĩa của lạm phát, cần nắm rõ nguyên nhân căn bản của nó. Bản chất của lạm phát là lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế vượt quá lượng hàng hóa thực tế cung cấp. Các nguyên nhân chính gây ra lạm phát trong lịch sử bao gồm:

Lạm phát do cầu kéo — Khi nhu cầu về hàng hóa trong xã hội tăng lên, các doanh nghiệp tăng sản lượng, giá cả cũng tăng theo. Trong trường hợp này, tăng trưởng kinh tế (GDP) cũng sẽ tăng, do đó các chính phủ thường vui mừng khi thấy loại lạm phát này. Ví dụ, Trung Quốc đầu thế kỷ này, CPI từ 0 tăng lên 5%, cùng lúc GDP tăng trưởng từ 8% lên trên 10%.

Lạm phát do chi phí đẩy — Khi chi phí nguyên vật liệu tăng, giá hàng hóa cũng tăng theo. Trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, giá năng lượng châu Âu tăng gấp 10 lần, CPI của khu vực Eurozone tăng trên 10% hàng năm, lập kỷ lục lịch sử. Loại lạm phát này làm giảm sản lượng kinh tế, là mục tiêu cần kiểm soát của các ngân hàng trung ương.

Cung tiền quá mức — Chính phủ in tiền không kiểm soát sẽ trực tiếp gây ra lạm phát. Trong lịch sử Đài Loan, đã từng xảy ra điều này: vào thập niên 1950, để đối phó với thâm hụt sau chiến tranh, Ngân hàng Đài Loan phát hành nhiều tiền, khiến 800 triệu đồng lúc đó chỉ đổi được 1 đô la Mỹ.

Dự đoán lạm phát tăng — Khi mọi người kỳ vọng giá cả sẽ tiếp tục tăng trong tương lai, nhu cầu tiêu dùng tăng, người lao động đòi tăng lương, các doanh nghiệp tăng giá theo, tạo thành vòng luẩn quẩn. Một khi kỳ vọng này hình thành, rất khó để thay đổi.

Tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát như thế nào?

Trong những năm gần đây, chúng ta thường nghe tin về việc ngân hàng trung ương tăng lãi suất. Mối quan hệ giữa tăng lãi suất và lạm phát rất rõ ràng: khi ngân hàng trung ương nâng lãi suất, chi phí vay mượn tăng lên, người dân ngần ngại vay tiền, thay vào đó họ có xu hướng gửi tiền vào ngân hàng. Thị trường thanh khoản giảm, nhu cầu về hàng hóa giảm, các doanh nghiệp phải giảm giá để thu hút khách hàng, từ đó giá cả cũng giảm xuống.

Ví dụ, nếu lãi suất vay từ 1% tăng lên 5%, vay 1 triệu đồng mỗi năm sẽ phải trả lãi từ 10.000 lên 50.000 đồng. Sự chênh lệch này khiến nhiều người tiêu dùng và doanh nghiệp cân nhắc lại việc có nên vay tiền để tiêu dùng hoặc đầu tư hay không.

Tuy nhiên, việc tăng lãi suất cũng có cái giá của nó. Khi nhu cầu giảm, các doanh nghiệp cắt giảm nhân sự để giảm chi phí, tỷ lệ thất nghiệp tăng, tăng trưởng kinh tế chậm lại, thậm chí có thể dẫn đến suy thoái kinh tế. Đó là lý do tại sao ngân hàng trung ương phải cân nhắc cẩn thận: vừa phải kiểm soát lạm phát, vừa tránh làm suy thoái quá mức nền kinh tế.

Lạm phát vừa phải có lợi cho nền kinh tế như thế nào

Nhiều người khi nhắc đến lạm phát thường cảm thấy lo lắng, nhưng thực tế, lạm phát vừa phải có lợi cho nền kinh tế. Khi kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, người tiêu dùng sẽ đẩy nhanh tiêu dùng, doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn, sản lượng hàng hóa tăng lên, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Ngược lại, khi giá cả trì trệ hoặc giảm (lạm phát giảm phát), mọi người chỉ muốn tiết kiệm tiền mà không muốn tiêu dùng, nền kinh tế rơi vào trì trệ. Nhật Bản sau bong bóng kinh tế năm 1990 đã rơi vào giảm phát, do giá gần như không biến động, người dân mất động lực tiêu dùng, GDP giảm âm, cuối cùng dẫn đến “Ba mươi năm mất mát”.

Vì vậy, các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới đều đặt ra mục tiêu lạm phát rõ ràng: Mỹ, châu Âu, Anh, Nhật Bản, Canada, Úc… mục tiêu lạm phát khoảng 2%-3%, còn các quốc gia khác thường đặt trong khoảng 2%-5%.

Ai hưởng lợi trong thời kỳ lạm phát?

Người có nợ nần hưởng lợi nhiều nhất. Dù lạm phát làm tiền mặt mất giá, nhưng người vay nợ lại trả số tiền thực tế ít hơn. Ví dụ, vay 100 triệu đồng mua nhà cách đây 20 năm, với lạm phát 3% mỗi năm, sau 20 năm, 100 triệu đồng đã mất giá còn khoảng 55 triệu đồng, nghĩa là thực tế chỉ cần trả khoảng một nửa số tiền ban đầu. Đó là lý do tại sao trong thời kỳ lạm phát cao, các nhà đầu tư tận dụng nợ để mua cổ phiếu, bất động sản, vàng… thường thu lợi lớn nhất.

Ảnh hưởng của lạm phát cao đến thị trường chứng khoán

Kết luận rất đơn giản: lạm phát thấp thì thị trường chứng khoán thuận lợi, lạm phát cao thì bất lợi.

Trong môi trường lạm phát thấp, dòng tiền đổ vào cổ phiếu, giá cổ phiếu tăng. Nhưng trong thời kỳ lạm phát cao, ngân hàng trung ương thực hiện chính sách thắt chặt để kiểm soát giá cả, chi phí vay của doanh nghiệp tăng, định giá cổ phiếu bị giảm.

Năm 2022, Mỹ là ví dụ sống động. CPI tháng 6 đạt 9.1%, mức cao nhất trong 40 năm. Cục Dự trữ Liên bang bắt đầu tăng lãi suất từ tháng 3, tổng cộng 7 lần trong năm, tăng 425 điểm cơ bản, lãi suất từ 0.25% lên 4.5%. Kết quả, chỉ số S&P 500 giảm 19%, Nasdaq, chủ yếu là cổ phiếu công nghệ, giảm 33%, mức giảm tệ nhất trong 14 năm.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là trong thời kỳ lạm phát cao hoàn toàn không có cơ hội sinh lợi. Cổ phiếu ngành năng lượng thường thể hiện rất tốt trong giai đoạn này. Năm 2022, lợi nhuận của ngành năng lượng Mỹ tăng trên 60%, Chevron tăng 111%, ExxonMobil tăng 74%. Nguyên nhân là giá năng lượng tăng cao, trực tiếp nâng cao lợi nhuận của các công ty năng lượng.

Chiến lược phân bổ tài sản trong thời kỳ lạm phát

Trong môi trường lạm phát cao, nhà đầu tư cần xây dựng danh mục đa dạng, bao gồm các loại tài sản có hiệu suất khác nhau. Các tài sản sau đây thường hoạt động tốt trong thời kỳ lạm phát:

Bất động sản — Khi thanh khoản thị trường dồi dào, dòng tiền thường đổ vào thị trường bất động sản, đẩy giá nhà tăng.

Kim loại quý (vàng, bạc) — Vàng nghịch với lãi suất thực. Lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa - lạm phát, càng cao lạm phát, lãi suất thực càng thấp, vàng càng có giá trị.

Cổ phiếu — Trong ngắn hạn phân hóa rõ rệt, nhưng về dài hạn thường vượt trội so với lạm phát.

Ngoại tệ (như đô la Mỹ) — Trong thời kỳ lạm phát cao, ngân hàng trung ương thường thực hiện chính sách thắt chặt, đồng đô la Mỹ tăng giá.

Một phương án đơn giản là phân bổ đều: 33% vào cổ phiếu, 33% vào vàng, 33% vào đô la Mỹ. Cách này giúp tận dụng tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu, đồng thời bảo vệ giá trị bằng vàng và hưởng lợi từ đồng đô la Mỹ tăng giá, phân tán rủi ro hiệu quả.

Tóm lại

Lạm phát có nghĩa đơn giản là hiện tượng tiền mất giá, giá cả tăng. Lạm phát vừa phải thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, còn lạm phát cao gây tổn hại cho nền kinh tế. Ngân hàng trung ương dùng chính sách tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát cao, nhưng cái giá phải trả là có thể dẫn đến suy thoái. Trong các môi trường lạm phát khác nhau, nhà đầu tư cần điều chỉnh phân bổ tài sản phù hợp, đa dạng hóa giữa cổ phiếu, vàng, đô la Mỹ để chống rủi ro lạm phát và tìm kiếm cơ hội tăng trưởng.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim