Tỷ giá yên Nhật tăng vọt, 4 phương pháp đổi tiền đối đầu, phương pháp nào thực sự tiết kiệm nhất?

Năm nay, tỷ giá TWD/USD đã tăng lên 4.85, du lịch Nhật Bản và phân bổ tài sản bằng yên Nhật lại trở nên sôi động hơn. Người muốn đổi yên Nhật ngày càng nhiều, nhưng bạn có biết không? Chỉ cần chọn sai kênh đổi tiền, chi phí chênh lệch có thể lên tới hơn 2000元.

Cùng lúc đó, tỷ giá 1 USD bằng bao nhiêu TWD cũng nhận được sự quan tâm — hiện khoảng 32.5 TWD — làm chuẩn quốc tế, tỷ giá USD/JPY dao động trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định đổi tiền của bạn. Bài viết tổng hợp 4 cách đổi yên Nhật mới nhất tại Đài Loan, giúp bạn nhanh chóng biết đâu là cách tiết kiệm nhất.

Tại sao hiện nay nên đổi yên Nhật? Hấp dẫn kép từ phòng hộ rủi ro + lợi nhuận

Yên Nhật không chỉ là tiền tệ cần thiết cho du lịch, mà còn là một trong ba đồng tiền phòng hộ lớn toàn cầu (cùng USD, Franc Thụy Sỹ).

Góc độ đầu tư: Ngân hàng trung ương Nhật Bản gần đây phát đi tín hiệu tăng lãi suất, dự kiến tháng 12 sẽ tăng lên 0.75% (đỉnh 30 năm), lợi suất trái phiếu Nhật đạt đỉnh 17 năm là 1.93%. Đồng thời, yên Nhật là tiền tệ vay vốn, chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật lên tới 4.0%, nhiều nhà đầu tư vay yên mua tài sản USD để kiếm lợi.

Mục đích sinh hoạt: Du lịch Nhật, mua sắm, mua hộ, du học đều cần tiền mặt yên Nhật (tỷ lệ lưu hành tiền mặt Nhật vẫn đạt 60%), cộng thêm yên Nhật giữ giá lâu dài, sở hữu nhỏ cũng không lo lỗ.

Xu hướng tỷ giá: đầu năm 4.46 → hiện 4.85, tăng 8.7%, dưới sự mất giá của TWD, phân bổ yên Nhật đã trở thành lựa chọn bảo vệ tài sản.

So sánh thực chiến 4 kênh đổi tiền

Cách đổi tiền Mức tỷ giá Phí dịch vụ Linh hoạt Ước tính chi phí (50,000 TWD) Phù hợp
Đổi tại quầy Bán tiền mặt (chênh 1-2%) 0-200元 Thấp 1,500-2,000元 Dùng gấp, nhỏ lẻ
Đổi online + rút tiền Bán kỳ hạn (ưu đãi 1%) Từ 100元 Trung 500-1,000元 Đầu tư ngoại hối, mua từng phần
Đổi online + nhận tại quầy Bán kỳ hạn (ưu đãi 0.5%) 0-10元 Trung 300-800元 Chuẩn bị đi nước ngoài, nhận tại sân bay
Rút tiền qua ATM ngoại tệ Tỷ giá kỳ hạn Phí liên ngân hàng 5元 Cao 800-1,200元 Không có thời gian ra quầy, gấp đêm

Phương thức 1: Đổi tiền mặt tại ngân hàng hoặc sân bay

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc sân bay đổi yên Nhật tiền mặt, dùng tỷ giá bán tiền mặt (khoảng 0.2060 TWD/yên).

Ưu điểm: An toàn, nhận ngay tại chỗ, mệnh giá đa dạng (1,000, 5,000, 10,000 yên).

Nhược điểm: Tỷ giá thấp nhất, giờ làm việc hạn chế (9:00-15:30), có thể thu thêm phí dịch vụ.

Bảng tỷ giá các ngân hàng (ngày 10/12/2025): Taiwan Bank 0.2060, Hua Nan Bank 0.2061, Mega Bank 0.2062, First Bank 0.2062, Cathay United 0.2063, CTBC 0.2065, E.SUN Bank 0.2067, Taipei Fubon 0.2069.

Một số ngân hàng còn cộng thêm phí 100-200元, chi phí thực tế cao hơn.

Phương thức 2: Đổi online qua app, rút tiền ATM ngoại tệ

Dùng app ngân hàng để đổi TWD sang yên Nhật, gửi vào tài khoản ngoại tệ, sau đó dùng thẻ ngân hàng rút tiền mặt tại ATM ngoại tệ. Dùng tỷ giá kỳ hạn (khoảng 0.2063 TWD/yên), hoạt động 24/7.

Ưu điểm: Tỷ giá tốt hơn quầy, có thể chia nhỏ mua vào trung bình, hoạt động 24h.

Nhược điểm: Cần mở sẵn tài khoản ngoại tệ, phí rút tiền (liên ngân hàng 5-100元).

Hạn mức rút (theo quy định mới 2025): CTBC 12 vạn/ngày, Taishin 15 vạn, E.SUN 5-15 vạn (tùy loại thẻ).

Giờ cao điểm như sân bay, ATM ngoại tệ thường hết tiền mặt, nên lên kế hoạch trước hoặc rút nhiều lần.

Phương thức 3: Đổi online, nhận tại chi nhánh

Không cần tài khoản ngoại tệ, điền loại tiền, số tiền, chi nhánh nhận trên website ngân hàng, sau đó hoàn tất chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân + giấy thông báo giao dịch đến quầy nhận. Taiwan Bank miễn phí đổi online qua Easy購 (chỉ 10元 qua TaiwanPay), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%.

Ưu điểm: Tỷ giá tốt nhất, phí thường miễn, có thể đặt lịch hẹn tại sân bay (14 điểm tại sân bay Đào Viên, 2 điểm hoạt động 24h).

Nhược điểm: Cần đặt lịch trước (1-3 ngày), giờ nhận hạn chế giờ làm việc ngân hàng, không thể đổi tại chi nhánh khác.

Phù hợp: Người có kế hoạch rõ ràng, trước chuyến đi đặt online, đến sân bay nhận luôn, tiết kiệm thời gian công sức.

Phương thức 4: Rút tiền ATM ngoại tệ ngay lập tức

Dùng thẻ chip ngân hàng rút yên Nhật tại ATM ngoại tệ, trừ trực tiếp từ tài khoản TWD, chỉ mất phí liên ngân hàng 5元. Khoảng 200 điểm ATM trên toàn quốc, hoạt động 24h.

Ưu điểm: Rút ngay, phí liên ngân hàng thấp nhất, phù hợp đêm khuya hoặc khẩn cấp cuối tuần.

Nhược điểm: Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định (1,000/5,000/10,000 yên), có thể hết hàng vào giờ cao điểm.

Ví dụ của Shinhan Bank: Rút ngoại tệ tối đa 15 vạn/ngày, không mất phí đổi tiền, khoảng 70 điểm ATM toàn quốc.

Đổi yên Nhật có còn hợp lý không? Phân tích tỷ giá + thời điểm đổi

Tỷ giá TWD/JPY hiện tại là 4.85, tăng 8.7% so với đầu năm 4.46, đã có lợi nhuận đáng kể. Trong bối cảnh 1 USD bằng 32.5 TWD, chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật vẫn còn rộng, ngắn hạn yên Nhật còn được hỗ trợ.

Quan sát thị trường:

  • Dự đoán Ngân hàng Nhật Bản sẽ nâng lãi suất (dự kiến tại cuộc họp 19/12 sẽ tăng lên 0.75%)
  • USD/JPY từ đỉnh 160 giảm xuống 154.58, khả năng dao động ngắn hạn về 155
  • Dự báo trung dài hạn dưới 150, cấu trúc yên mạnh vẫn chưa thay đổi

Khuyến nghị đầu tư:

  • Du lịch: Đổi ngay không quá đắt, chia nhỏ để giảm rủi ro
  • Phòng hộ rủi ro: Yên Nhật là đồng tiền phòng hộ lớn, phù hợp để chống lại biến động của thị trường chứng khoán Đài Loan, nên mua từng phần (tránh đổi hết một lần)
  • Giao dịch ngắn hạn: Có rủi ro chốt lời, dao động dự kiến 2-5%, cần đặt stop-loss

Nguyên tắc chia nhỏ: mỗi tuần đổi 1/3 hoặc 1/4, trung bình giá, tránh mua đỉnh hoặc tập trung quá nhiều rủi ro.

Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền nằm chết

Nếu đã hoàn tất đổi tiền, có thể chuyển yên Nhật vào các kênh sinh lời:

Gửi tiết kiệm yên Nhật: Lựa chọn an toàn nhất, mở tài khoản online tại E.SUN, Taiwan Bank, từ 1 vạn yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm.

Bảo hiểm yên Nhật: Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay, Fubon, lãi suất 2-3%, phù hợp giữ trung hạn 3-5 năm.

ETF yên Nhật: như Yuanta 00675U (theo dõi chỉ số yên Nhật), 00703, có thể mua lẻ, phí quản lý 0.4%/năm, phù hợp nhà đầu tư tăng trưởng.

Giao dịch ngoại hối theo sóng: Mua bán cặp USD/JPY, EUR/JPY, bắt sóng ngắn hạn, hai chiều, hoạt động 24h, cần có kỹ năng phân tích kỹ thuật.

Dù yên Nhật là đồng tiền phòng hộ mạnh, nhưng do các hoạt động chốt lời toàn cầu hoặc rủi ro địa chính trị (Đài Loan, Trung Đông) có thể tạm thời làm giảm giá. Nếu không phải nhà giao dịch chuyên nghiệp, tốt nhất là kết hợp gửi tiết kiệm yên Nhật + ETF nhỏ.

Các câu hỏi thường gặp

Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt vs tỷ giá kỳ hạn là bao nhiêu?
Tỷ giá tiền mặt dành cho tiền mặt thực, thường chênh 1-2% so với tỷ giá kỳ hạn; tỷ giá kỳ hạn dùng cho chuyển khoản điện tử hoặc tài khoản ngoại tệ, gần hơn giá quốc tế. Đổi 5 vạn TWD, chênh khoảng 200-400 yên (tương đương 40-80 TWD).

Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên?
Với tỷ giá 4.85, khoảng 48,500 yên (bán tiền mặt); nếu dùng tỷ giá kỳ hạn 4.87, khoảng 48,700 yên.

Q: Đổi tại quầy cần mang gì?
Người Đài mang CMND + hộ chiếu; người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Đặt lịch online cần thêm giấy thông báo giao dịch. Trên 10 vạn TWD có thể cần khai báo nguồn tiền.

Q: ATM ngoại tệ có giới hạn rút không?
Theo quy định mới 2025, đa số ngân hàng giới hạn rút yên Nhật 10-15 vạn TWD/ngày, khác nhau theo thẻ. Nên rút nhiều lần để tránh vượt hạn mức.

Tóm tắt: 3 điểm cần nhớ khi đổi yên Nhật thông minh

  1. Ưu tiên tỷ giá: Đổi online > online qua app > ATM ngoại tệ > quầy mặt đất, chênh lệch tới 2,000元
  2. Chiến lược chia nhỏ: Tránh đổi hết một lần, mỗi tuần chia ra mua trung bình
  3. Phân bổ hợp lý: Sau đổi, gửi tiết kiệm hoặc ETF, chứ không để tiền chết, dự kiến lợi nhuận 1.5-3%/năm trong 3-5 năm

Dù là du lịch Nhật hay phòng hộ tài sản, nắm rõ 4 kênh đổi tiền chính, cộng thêm thời điểm hợp lý, sẽ giúp bạn tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa lợi nhuận.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim