Anh rút khỏi Liên minh Châu Âu (Brexit) vẫn đang tiếp tục gây ảnh hưởng đến thị trường tài chính toàn cầu; cuộc chơi chính trị kéo dài bốn năm này, từ quyết định trưng cầu dân ý năm 2016 đến khi chính thức có hiệu lực vào năm 2020, đã trải qua 2 cuộc tổng tuyển cử và 3 lần thay thế thủ tướng. Đối với nhà đầu tư, việc hiểu rõ nguyên nhân cốt lõi của Brexit và sự biến động của thị trường trở thành chìa khóa để nắm bắt cơ hội giao dịch bảng Anh.
Ba tác nhân chính đứng sau Brexit
Việc Anh tái khởi động ý tưởng rời khỏi EU bắt nguồn từ ba động lực xã hội sâu sắc.
Khủng hoảng kinh tế gia tăng tâm lý hoài nghi EU
Khủng hoảng tín dụng dưới chuẩn năm 2008 dẫn đến khủng hoảng nợ châu Âu đã hoàn toàn phá vỡ huyền thoại về hội nhập EU. Khu vực đồng euro hình thành mô hình mất cân đối “quốc gia trung tâm sản xuất, quốc gia ngoại vi tiêu dùng”, Anh dù chưa gia nhập khu vực đồng euro nhưng buộc phải hỗ trợ các đồng minh đang chìm trong nợ nần. Gánh nặng kinh tế khổng lồ này gieo mầm nghi ngờ sâu sắc vào thể chế EU trong lòng nước Anh, làn sóng hoài nghi EU ngày càng lan rộng theo từng năm.
Kết quả bất ngờ của cuộc chơi chính trị liều lĩnh
Năm 2016, đúng vào kỳ bầu cử quốc gia, lãnh đạo Đảng Bảo thủ, ông David Cameron, đã hứa nếu thắng cử sẽ tổ chức trưng cầu dân ý về Brexit. Thời điểm đó, các phe chính trị chính thống như Đảng Bảo thủ, Đảng Lao động, Đảng Tự do đều ủng hộ ở lại EU, Cameron không ngờ cuộc trưng cầu lại có thể đảo chiều. Ngày 23/6/2016, kết quả bỏ phiếu gây chấn động thế giới: 52% cử tri ủng hộ rời EU, 48% muốn ở lại, phe Brexit thắng lợi trong thế thắng sít sao. Cuộc chơi chính trị mang tính cược mạng này cuối cùng kết thúc bằng việc Cameron từ chức.
Khủng hoảng người tị nạn trở thành yếu tố quyết định
Vấn đề di cư trực tiếp chạm đến đời sống của người dân Anh. Sau năm 2015, làn sóng người tị nạn tràn vào các quốc gia EU, buộc Anh phải gánh thêm gánh nặng xã hội — cơ hội việc làm bị phân tán, nguồn lực giáo dục và y tế bị quá tải, giá nhà bị đẩy lên cao. Người thu nhập thấp là đối tượng thiệt thòi nhất; họ xem Brexit như một giải pháp hạn chế nhập cư, do đó đã bỏ phiếu ủng hộ phe rời EU.
Bốn năm cuộc marathon chính trị: từ trưng cầu dân ý đến hiệu lực chính thức
Từ quyết định trưng cầu dân ý tháng 6/2016 đến khi chính thức rời EU vào tháng 1/2020, Anh trải qua một quá trình chính trị dài dòng và nhiều thử thách.
2016–2017: Quyết định và khởi động
Sau cuộc trưng cầu ngày 23/6/2016, ngày 13/7, Theresa May lên làm thủ tướng. Ngày 29/3/2017, Anh chính thức kích hoạt Điều 50 của Hiệp ước Lisbon, bắt đầu đếm ngược hai năm cho đàm phán Brexit. Tháng 6 cùng năm, chính phủ May tổ chức tổng tuyển cử nhằm tăng cường đòn bẩy đàm phán, sau đó EU bắt đầu di chuyển các tổ chức tài chính, Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB) chuyển từ London sang Paris, Cơ quan Quản lý dược phẩm châu Âu (EMA) chuyển sang Amsterdam.
2018–2019: Đàm phán lặp đi lặp lại và bế tắc
Tháng 11/2018, EU và Anh đạt thỏa thuận sơ bộ về dự thảo thỏa thuận Brexit. Tuy nhiên, khi trình lên quốc hội, ngày 15/1/2019, thỏa thuận bị Hạ viện Anh bác bỏ với tỷ lệ 432 phiếu chống và 202 phiếu thuận. Chính phủ May trình lại thỏa thuận vào tháng 3, lần nữa bị từ chối. Bế tắc chính trị khiến Theresa May tuyên bố từ chức ngày 24/7, người kế nhiệm là Boris Johnson.
Sau khi lên nắm quyền, Johnson thúc đẩy đàm phán nhanh chóng, ngày 17/10/2019, đạt được thỏa thuận Brexit mới với EU. Sau khi được Hội đồng châu Âu và chính phủ Anh phê duyệt, tháng 12 cùng năm, Đảng Bảo thủ thắng lớn trong cuộc tổng tuyển cử, giành được 78% ủng hộ — cao nhất kể từ năm 1987.
2020: Chính thức rời EU và bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp
Ngày 23/1/2020, Luật Liên minh châu Âu (Rút lui) được thông qua. Ngày 31/1, Anh chính thức rời EU, bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp kéo dài 11 tháng. Từ ngày 1/1/2021, các thỏa thuận thương mại mới có hiệu lực, các hiệp định quốc tế ký kết giữa Anh và các quốc gia khác bắt đầu có hiệu lực.
Tại sao Brexit kéo dài đến vậy? Ba nguyên nhân chính
Quá trình rời EU kéo dài bất thường phản ánh sự chia rẽ sâu sắc trong chính trị Anh.
Thứ nhất, các thỏa thuận Brexit tồn tại những bất đồng căn bản. Anh và EU đề xuất bốn phương án — Kế hoạch Chequers, Brexit mềm, Brexit cứng và không thỏa thuận — nhưng không thể đạt được đồng thuận, các phe phái không nhượng bộ nhau.
Thứ hai, phe ủng hộ EU trong nội bộ Anh chiếm đa số. Bao gồm cả người đề xướng như Cameron, giới chính trị Anh nói chung đều ủng hộ ở lại EU, khiến tiến trình Brexit gặp nhiều khó khăn.
Thứ ba, vấn đề biên giới Bắc Ireland trở thành thách thức kỹ thuật. Sau Brexit, Bắc Ireland sẽ trở thành biên giới đất liền giữa Anh và EU, dù hai bên đồng ý tránh “biên giới cứng”, nhưng vẫn chưa có giải pháp khả thi. Đại dịch COVID-19 toàn cầu càng làm tình hình thêm phức tạp, các quốc gia đình trệ hoạt động, tiến trình đàm phán bị đình trệ nghiêm trọng.
Ảnh hưởng của Brexit đến kinh tế Anh: hai mặt đối lập
Lợi ích tiềm năng của Brexit
Sau Brexit, Anh có thể tự chủ từ chối người tị nạn nhập cư, giảm áp lực xã hội. Trước đó, Anh hàng năm đóng góp trung bình 23 triệu bảng Anh vào ngân sách EU, sau Brexit, khoản này có thể dành cho phát triển nội địa. Quan trọng hơn, Anh lấy lại quyền tự chủ chính trị và kinh tế, có thể ký kết các hiệp định thương mại toàn cầu mà không bị ràng buộc bởi EU.
Gánh nặng kinh tế do Brexit mang lại
Tuy nhiên, các tổ chức nghiên cứu quốc tế và chính phủ Anh đều cảnh báo về tác động tiêu cực của Brexit. EU chiếm 46.9% tổng kim ngạch xuất khẩu của Anh, trong khi Mỹ và Trung Quốc lần lượt chỉ 11.9% và 5.1%. Ở chiều nhập khẩu, EU cung cấp 52.3% tổng giá trị nhập khẩu của Anh. Sau Brexit, các mối quan hệ thương mại này chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng, gây tác động lớn đến kinh tế Anh trong ngắn hạn. Để bù đắp thiếu hụt này, Anh cần ký kết các hiệp định thương mại mới với các quốc gia khác, quá trình này kéo dài và phức tạp.
Brexit ảnh hưởng thế nào đến thị trường tài chính toàn cầu
Phản ứng dây chuyền của thị trường chứng khoán
Sau khi Anh chính thức rời EU đầu năm 2020, thị trường chứng khoán toàn cầu biến động rõ rệt. Các cổ phiếu ngành tài chính châu Âu, ô tô, hàng không chịu ảnh hưởng nặng nề nhất vì các ngành này phụ thuộc nhiều vào thương mại Anh-EU, bất ổn từ Brexit đe dọa lợi nhuận của họ. Đến năm 2021, mặc dù thỏa thuận thương mại EU-Anh giảm bớt phần nào bất ổn, các doanh nghiệp logistics, vận tải vẫn phải đối mặt với các quy tắc mới.
Biến động mạnh của thị trường ngoại hối
Tỷ giá GBP/USD trở thành chỉ số phản ánh sự không chắc chắn của Brexit. Đầu năm 2020, đồng bảng Anh trải qua các biến động mạnh trong ngắn hạn, do thị trường lo ngại về triển vọng thương mại tương lai. Đến đầu năm 2021, khi thỏa thuận thương mại có hiệu lực, tỷ giá ổn định hơn, nhưng COVID-19, kỳ vọng phục hồi kinh tế và chính sách lãi suất của các ngân hàng trung ương vẫn liên tục tác động. Năm 2022, xung đột Nga-Ukraine leo thang khiến giá GBP/USD biến động mạnh, đà tăng bị hạn chế. Tuy nhiên, sau khi các ngân hàng trung ương dần tăng lãi suất, thị trường có sự thay đổi cấu trúc. Từ nhiều góc độ, năm 2022 trở thành bước ngoặt lịch sử trong giao dịch các cặp tiền GBP/USD và các đồng tiền khác.
Lựa chọn “Brexit mềm” và “Brexit cứng”: hai hướng đi tương lai
“Brexit mềm” nghĩa là Anh rời EU nhưng vẫn duy trì mối quan hệ thương mại chặt chẽ, tuy nhiên đổi lại là Anh phải nhượng bộ về di cư, phúc lợi xã hội, về cơ bản là một phương án thỏa hiệp. “Brexit cứng” là cắt đứt hoàn toàn mối liên hệ kinh tế với EU, Anh không còn tuân theo quy định của EU, các thỏa thuận thương mại song phương phải đàm phán lại từ đầu. Cuối cùng, Anh đã chọn hướng đi gần hơn với Brexit cứng, đây cũng chính là nguyên nhân chính khiến thị trường vẫn còn biến động đến nay.
Đối với nhà đầu tư, Brexit mang lại cả rủi ro lẫn cơ hội. Xu hướng giảm giá dài hạn của bảng Anh có thể tiềm ẩn các cơ hội giao dịch, trong khi cấu trúc mới của thương mại Anh-EU đang định hình lại dòng vốn. Việc theo dõi sát sao diễn biến tỷ giá GBP, nắm bắt các cơ hội đầu tư trong giai đoạn điều chỉnh của thị trường đã trở thành bài học bắt buộc cho các nhà đầu tư toàn cầu.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Bốn năm sau cuộc khủng hoảng Brexit: Làm thế nào cuộc "chia tay" giữa Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu đã định hình lại cục diện tài chính toàn cầu
Anh rút khỏi Liên minh Châu Âu (Brexit) vẫn đang tiếp tục gây ảnh hưởng đến thị trường tài chính toàn cầu; cuộc chơi chính trị kéo dài bốn năm này, từ quyết định trưng cầu dân ý năm 2016 đến khi chính thức có hiệu lực vào năm 2020, đã trải qua 2 cuộc tổng tuyển cử và 3 lần thay thế thủ tướng. Đối với nhà đầu tư, việc hiểu rõ nguyên nhân cốt lõi của Brexit và sự biến động của thị trường trở thành chìa khóa để nắm bắt cơ hội giao dịch bảng Anh.
Ba tác nhân chính đứng sau Brexit
Việc Anh tái khởi động ý tưởng rời khỏi EU bắt nguồn từ ba động lực xã hội sâu sắc.
Khủng hoảng kinh tế gia tăng tâm lý hoài nghi EU
Khủng hoảng tín dụng dưới chuẩn năm 2008 dẫn đến khủng hoảng nợ châu Âu đã hoàn toàn phá vỡ huyền thoại về hội nhập EU. Khu vực đồng euro hình thành mô hình mất cân đối “quốc gia trung tâm sản xuất, quốc gia ngoại vi tiêu dùng”, Anh dù chưa gia nhập khu vực đồng euro nhưng buộc phải hỗ trợ các đồng minh đang chìm trong nợ nần. Gánh nặng kinh tế khổng lồ này gieo mầm nghi ngờ sâu sắc vào thể chế EU trong lòng nước Anh, làn sóng hoài nghi EU ngày càng lan rộng theo từng năm.
Kết quả bất ngờ của cuộc chơi chính trị liều lĩnh
Năm 2016, đúng vào kỳ bầu cử quốc gia, lãnh đạo Đảng Bảo thủ, ông David Cameron, đã hứa nếu thắng cử sẽ tổ chức trưng cầu dân ý về Brexit. Thời điểm đó, các phe chính trị chính thống như Đảng Bảo thủ, Đảng Lao động, Đảng Tự do đều ủng hộ ở lại EU, Cameron không ngờ cuộc trưng cầu lại có thể đảo chiều. Ngày 23/6/2016, kết quả bỏ phiếu gây chấn động thế giới: 52% cử tri ủng hộ rời EU, 48% muốn ở lại, phe Brexit thắng lợi trong thế thắng sít sao. Cuộc chơi chính trị mang tính cược mạng này cuối cùng kết thúc bằng việc Cameron từ chức.
Khủng hoảng người tị nạn trở thành yếu tố quyết định
Vấn đề di cư trực tiếp chạm đến đời sống của người dân Anh. Sau năm 2015, làn sóng người tị nạn tràn vào các quốc gia EU, buộc Anh phải gánh thêm gánh nặng xã hội — cơ hội việc làm bị phân tán, nguồn lực giáo dục và y tế bị quá tải, giá nhà bị đẩy lên cao. Người thu nhập thấp là đối tượng thiệt thòi nhất; họ xem Brexit như một giải pháp hạn chế nhập cư, do đó đã bỏ phiếu ủng hộ phe rời EU.
Bốn năm cuộc marathon chính trị: từ trưng cầu dân ý đến hiệu lực chính thức
Từ quyết định trưng cầu dân ý tháng 6/2016 đến khi chính thức rời EU vào tháng 1/2020, Anh trải qua một quá trình chính trị dài dòng và nhiều thử thách.
2016–2017: Quyết định và khởi động
Sau cuộc trưng cầu ngày 23/6/2016, ngày 13/7, Theresa May lên làm thủ tướng. Ngày 29/3/2017, Anh chính thức kích hoạt Điều 50 của Hiệp ước Lisbon, bắt đầu đếm ngược hai năm cho đàm phán Brexit. Tháng 6 cùng năm, chính phủ May tổ chức tổng tuyển cử nhằm tăng cường đòn bẩy đàm phán, sau đó EU bắt đầu di chuyển các tổ chức tài chính, Ngân hàng trung ương châu Âu (ECB) chuyển từ London sang Paris, Cơ quan Quản lý dược phẩm châu Âu (EMA) chuyển sang Amsterdam.
2018–2019: Đàm phán lặp đi lặp lại và bế tắc
Tháng 11/2018, EU và Anh đạt thỏa thuận sơ bộ về dự thảo thỏa thuận Brexit. Tuy nhiên, khi trình lên quốc hội, ngày 15/1/2019, thỏa thuận bị Hạ viện Anh bác bỏ với tỷ lệ 432 phiếu chống và 202 phiếu thuận. Chính phủ May trình lại thỏa thuận vào tháng 3, lần nữa bị từ chối. Bế tắc chính trị khiến Theresa May tuyên bố từ chức ngày 24/7, người kế nhiệm là Boris Johnson.
Sau khi lên nắm quyền, Johnson thúc đẩy đàm phán nhanh chóng, ngày 17/10/2019, đạt được thỏa thuận Brexit mới với EU. Sau khi được Hội đồng châu Âu và chính phủ Anh phê duyệt, tháng 12 cùng năm, Đảng Bảo thủ thắng lớn trong cuộc tổng tuyển cử, giành được 78% ủng hộ — cao nhất kể từ năm 1987.
2020: Chính thức rời EU và bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp
Ngày 23/1/2020, Luật Liên minh châu Âu (Rút lui) được thông qua. Ngày 31/1, Anh chính thức rời EU, bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp kéo dài 11 tháng. Từ ngày 1/1/2021, các thỏa thuận thương mại mới có hiệu lực, các hiệp định quốc tế ký kết giữa Anh và các quốc gia khác bắt đầu có hiệu lực.
Tại sao Brexit kéo dài đến vậy? Ba nguyên nhân chính
Quá trình rời EU kéo dài bất thường phản ánh sự chia rẽ sâu sắc trong chính trị Anh.
Thứ nhất, các thỏa thuận Brexit tồn tại những bất đồng căn bản. Anh và EU đề xuất bốn phương án — Kế hoạch Chequers, Brexit mềm, Brexit cứng và không thỏa thuận — nhưng không thể đạt được đồng thuận, các phe phái không nhượng bộ nhau.
Thứ hai, phe ủng hộ EU trong nội bộ Anh chiếm đa số. Bao gồm cả người đề xướng như Cameron, giới chính trị Anh nói chung đều ủng hộ ở lại EU, khiến tiến trình Brexit gặp nhiều khó khăn.
Thứ ba, vấn đề biên giới Bắc Ireland trở thành thách thức kỹ thuật. Sau Brexit, Bắc Ireland sẽ trở thành biên giới đất liền giữa Anh và EU, dù hai bên đồng ý tránh “biên giới cứng”, nhưng vẫn chưa có giải pháp khả thi. Đại dịch COVID-19 toàn cầu càng làm tình hình thêm phức tạp, các quốc gia đình trệ hoạt động, tiến trình đàm phán bị đình trệ nghiêm trọng.
Ảnh hưởng của Brexit đến kinh tế Anh: hai mặt đối lập
Lợi ích tiềm năng của Brexit
Sau Brexit, Anh có thể tự chủ từ chối người tị nạn nhập cư, giảm áp lực xã hội. Trước đó, Anh hàng năm đóng góp trung bình 23 triệu bảng Anh vào ngân sách EU, sau Brexit, khoản này có thể dành cho phát triển nội địa. Quan trọng hơn, Anh lấy lại quyền tự chủ chính trị và kinh tế, có thể ký kết các hiệp định thương mại toàn cầu mà không bị ràng buộc bởi EU.
Gánh nặng kinh tế do Brexit mang lại
Tuy nhiên, các tổ chức nghiên cứu quốc tế và chính phủ Anh đều cảnh báo về tác động tiêu cực của Brexit. EU chiếm 46.9% tổng kim ngạch xuất khẩu của Anh, trong khi Mỹ và Trung Quốc lần lượt chỉ 11.9% và 5.1%. Ở chiều nhập khẩu, EU cung cấp 52.3% tổng giá trị nhập khẩu của Anh. Sau Brexit, các mối quan hệ thương mại này chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng, gây tác động lớn đến kinh tế Anh trong ngắn hạn. Để bù đắp thiếu hụt này, Anh cần ký kết các hiệp định thương mại mới với các quốc gia khác, quá trình này kéo dài và phức tạp.
Brexit ảnh hưởng thế nào đến thị trường tài chính toàn cầu
Phản ứng dây chuyền của thị trường chứng khoán
Sau khi Anh chính thức rời EU đầu năm 2020, thị trường chứng khoán toàn cầu biến động rõ rệt. Các cổ phiếu ngành tài chính châu Âu, ô tô, hàng không chịu ảnh hưởng nặng nề nhất vì các ngành này phụ thuộc nhiều vào thương mại Anh-EU, bất ổn từ Brexit đe dọa lợi nhuận của họ. Đến năm 2021, mặc dù thỏa thuận thương mại EU-Anh giảm bớt phần nào bất ổn, các doanh nghiệp logistics, vận tải vẫn phải đối mặt với các quy tắc mới.
Biến động mạnh của thị trường ngoại hối
Tỷ giá GBP/USD trở thành chỉ số phản ánh sự không chắc chắn của Brexit. Đầu năm 2020, đồng bảng Anh trải qua các biến động mạnh trong ngắn hạn, do thị trường lo ngại về triển vọng thương mại tương lai. Đến đầu năm 2021, khi thỏa thuận thương mại có hiệu lực, tỷ giá ổn định hơn, nhưng COVID-19, kỳ vọng phục hồi kinh tế và chính sách lãi suất của các ngân hàng trung ương vẫn liên tục tác động. Năm 2022, xung đột Nga-Ukraine leo thang khiến giá GBP/USD biến động mạnh, đà tăng bị hạn chế. Tuy nhiên, sau khi các ngân hàng trung ương dần tăng lãi suất, thị trường có sự thay đổi cấu trúc. Từ nhiều góc độ, năm 2022 trở thành bước ngoặt lịch sử trong giao dịch các cặp tiền GBP/USD và các đồng tiền khác.
Lựa chọn “Brexit mềm” và “Brexit cứng”: hai hướng đi tương lai
“Brexit mềm” nghĩa là Anh rời EU nhưng vẫn duy trì mối quan hệ thương mại chặt chẽ, tuy nhiên đổi lại là Anh phải nhượng bộ về di cư, phúc lợi xã hội, về cơ bản là một phương án thỏa hiệp. “Brexit cứng” là cắt đứt hoàn toàn mối liên hệ kinh tế với EU, Anh không còn tuân theo quy định của EU, các thỏa thuận thương mại song phương phải đàm phán lại từ đầu. Cuối cùng, Anh đã chọn hướng đi gần hơn với Brexit cứng, đây cũng chính là nguyên nhân chính khiến thị trường vẫn còn biến động đến nay.
Đối với nhà đầu tư, Brexit mang lại cả rủi ro lẫn cơ hội. Xu hướng giảm giá dài hạn của bảng Anh có thể tiềm ẩn các cơ hội giao dịch, trong khi cấu trúc mới của thương mại Anh-EU đang định hình lại dòng vốn. Việc theo dõi sát sao diễn biến tỷ giá GBP, nắm bắt các cơ hội đầu tư trong giai đoạn điều chỉnh của thị trường đã trở thành bài học bắt buộc cho các nhà đầu tư toàn cầu.