Hướng dẫn toàn diện đổi tiền yên Nhật 2025: So sánh chi phí của 4 kênh, đổi như thế nào là tiết kiệm nhất

Tỷ giá TWD/USD vừa vượt mốc 4.85, năm nay đã tăng gần 9%. Dù là dự định đi du lịch hay phân bổ tài sản phòng hộ, giờ là thời điểm nghiêm túc nghĩ xem nên đổi sang yên Nhật như thế nào. Nhưng có một cái bẫy ẩn — chọn sai phương thức đổi tiền, chỉ riêng chênh lệch tỷ giá và phí dịch vụ đã có thể ăn mất vài nghìn đồng của bạn.

Chúng tôi tổng hợp 4 phương thức đổi yên Nhật mới nhất, tính theo tỷ giá thực tế để bạn xem, đâu mới là cách thực sự tiết kiệm nhất.

Tại sao yên Nhật đáng chú ý?

Yên Nhật không chỉ là “tiền tiêu vặt” khi đi du lịch, từ góc độ thị trường tài chính, nó cùng USD, CHF là 3 đồng tiền trú ẩn chính. Mỗi khi thị trường chứng khoán toàn cầu sụp đổ, xung đột địa chính leo thang, dòng vốn đổ mạnh vào yên Nhật. Năm 2022, khi chiến tranh Nga-Ukraine bùng nổ, yên Nhật tăng giá 8% trong một tuần, thành công giảm thiểu thiệt hại của thị trường chứng khoán.

Đối với nhà đầu tư Đài Loan, điều này có ý nghĩa gì? Khi thị trường Đài Loan biến động mạnh, phân bổ một phần yên Nhật có thể giúp phòng hộ rủi ro hiệu quả. Thêm nữa, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản hiện đang chuẩn bị nâng lãi suất, sức hút của yên Nhật càng tăng cao.

Ngoài ra, chính sách lãi suất siêu thấp (chỉ 0.5%) của Nhật Bản khiến yên trở thành “tiền vay mượn”, nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp vay yên lãi thấp để đầu tư vào USD lãi cao. Chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật hiện trên 4%, không nhỏ chút nào để kiếm lợi nhuận chênh lệch.

4 phương thức đổi yên Nhật tại Đài Loan, phân tích chi phí từng loại

Nhiều người nghĩ đổi yên Nhật chỉ cần ra ngân hàng, xếp hàng làm thủ tục là xong. Nhưng thực tế, cùng đổi 5 vạn TWD, chọn phương thức khác nhau có thể chênh lệch tới vài nghìn đồng.

Phương thức 1: Đổi tiền mặt tại quầy (truyền thống nhất, nhưng đắt nhất)

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc sân bay đổi yên Nhật tiền mặt. Đây là phản ứng đầu tiên của nhiều người, nhưng cũng là cách tốn kém nhất.

Ngân hàng dùng “tỷ giá bán tiền mặt”, thấp hơn tỷ giá giao dịch thị trường khoảng 1-2%. Ví dụ, Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025 bán ra tiền mặt là 0.2060 TWD/yên (tương đương 1 TWD đổi 4.85 yên), một số ngân hàng còn thu thêm phí dịch vụ. Đổi 5 vạn TWD theo cách này, thiệt hại khoảng 1.500-2.000 đồng.

Ưu điểm: An toàn, đáng tin cậy, mệnh giá đa dạng, có nhân viên hỗ trợ
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, giờ làm việc hạn chế, có thể mất phí dịch vụ
Phù hợp khi: Gấp, không quen thao tác ngân hàng trực tuyến

Phương thức 2: Đổi ngoại tệ trực tuyến + rút tại quầy/ATM

Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, chuyển TWD thành yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn tiền mặt khoảng 1%). Nếu muốn lấy tiền mặt yên Nhật thực tế, dùng quầy hoặc ATM ngoại tệ để rút, lúc này sẽ phát sinh phí chênh lệch (khoảng 100 yên trở lên).

Ngân hàng E.SUN Bank làm theo cách này, sau khi đổi ngoại tệ trực tuyến, rút tiền mặt, phí chính là chênh lệch tỷ giá giữa giao dịch và tiền mặt, tối thiểu 100 yên. Phương thức này phù hợp với người thích mua từng phần, muốn mua khi tỷ giá thấp (ví dụ TWD/JPY dưới 4.80), giúp trung bình giá tốt hơn.

Ưu điểm: Giao dịch 24/7, tỷ giá tốt hơn, mua từng phần dễ dàng
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút thêm
Phù hợp khi: Có kinh nghiệm ngoại hối, muốn giữ yên Nhật lâu dài

Phương thức 3: Đổi ngoại tệ trực tuyến + lấy tại sân bay (đề xuất nhất cho đi nước ngoài)

Không cần mở tài khoản ngoại tệ trước. Trên website ngân hàng, điền loại tiền, số tiền, chọn điểm rút và ngày, sau đó chuyển khoản, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank đều có dịch vụ này.

Ngân hàng Đài Loan có dịch vụ “Easy mua” đổi ngoại tệ trực tuyến rất tiết kiệm — nếu thanh toán qua Taiwan Pay chỉ mất phí 10 TWD, tỷ giá còn ưu đãi khoảng 0.5%. Thật tiện lợi khi có thể đặt trước lấy tại 14 điểm ở sân bay Đào Viên (bao gồm 2 điểm hoạt động 24/7), phù hợp cho khách du lịch có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền ngay trước khi đi. Đổi 5 vạn TWD theo cách này, chi phí khoảng 300-800 TWD.

Ưu điểm: Tỷ giá tốt, phí thường miễn, lấy tại sân bay
Nhược điểm: Cần đặt trước 1-3 ngày, không thể thay đổi địa điểm sau đó
Phù hợp khi: Chuẩn bị đi nước ngoài, muốn lấy tiền tại sân bay

Phương thức 4: Rút tiền ngoại tệ qua ATM 24/7

Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD mỗi lần rút (trừ tài khoản TWD trừ trực tiếp), không phát sinh phí đổi ngoại tệ. Ngân hàng Fubon ATM ngoại tệ giới hạn rút tối đa 15 vạn TWD/ngày, đủ dùng.

Điểm trừ duy nhất là số lượng máy ATM hạn chế, chỉ khoảng 200 máy toàn quốc. Thời cao điểm (như sân bay, nhà ga) dễ hết tiền mặt. Mệnh giá cố định 1.000/5.000/10.000 yên, không thể chọn tự do. Nhưng nếu đúng chỗ có ATM ngoại tệ, đây là lựa chọn tiện nhất, chi phí khoảng 800-1.200 TWD.

Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt, phí liên ngân hàng thấp
Nhược điểm: Số lượng ít, mệnh giá cố định, có thể hết tiền
Phù hợp khi: Nhu cầu đột xuất, không có thời gian xếp hàng

Một bảng so sánh: 4 phương thức chi phí

Phương thức Ưu thế tỷ giá Chi phí (5 vạn TWD) Tình huống phù hợp
Quầy đổi tiền mặt ★☆☆ 1.500-2.000 đồng Gấp, dự phòng sân bay
Đổi ngoại tuyến + rút ★★☆ 500-1.000 đồng Có kinh nghiệm ngoại hối, đầu tư dài hạn
Đổi trực tuyến + lấy tại sân bay ★★★ 300-800 đồng Lập kế hoạch trước khi đi (đề xuất nhất)
ATM ngoại tệ ★★☆ 800-1.200 đồng Đột xuất, tiện lợi tại chỗ

Thật sự có nên đổi yên Nhật ngay bây giờ không? Phân tích thị trường sâu

Đến giữa tháng 12/2025, tỷ giá TWD/JPY quanh mức 4.85. So với đầu năm 4.46, đã tăng gần 9%, là tín hiệu tích cực cho người muốn đổi yên Nhật.

Xét về bức tranh lớn, Thống đốc Ngân hàng Nhật Ueda Kazuo mới đây phát ngôn hawkish, dự đoán cuộc họp ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất 0.25 điểm lên 0.75% (mức cao nhất 30 năm). Lợi tức trái phiếu Nhật đã chạm đỉnh 17 năm là 1.93%. Tất cả đều hướng về một khả năng: yên Nhật có thể tiếp tục được hỗ trợ trong ngắn hạn.

Tuy nhiên, không có nghĩa tỷ giá chỉ tăng. USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm còn khoảng 154.58, trong ngắn hạn có thể dao động quanh 155. Xét trung dài hạn, nhiều nhà phân tích dự đoán sẽ xuống dưới 150. Thậm chí, có rủi ro đóng vị thế chênh lệch tỷ giá có thể gây dao động 2-5%.

Vậy thời điểm nào mua yên Nhật là hợp lý nhất? Đáp án là — chia nhỏ từng đợt. Đừng mua hết một lần, mà chia thành 3-4 lần, mua khi tỷ giá quanh 4.83-4.87. Như vậy, giảm thiểu rủi ro, dù tỷ giá có biến động ngược chiều trong ngắn hạn cũng không gây thiệt hại lớn.

Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền chết

Nhiều người đổi xong yên Nhật rồi để đó, không sinh lời chút nào. Thực ra, sau khi có yên trong tay, còn 4 hướng tăng giá phổ biến:

Gửi tiết kiệm yên: Lựa chọn an toàn. Tài khoản ngoại tệ của E.SUN, Đài Loan Bank, gửi tối thiểu 10.000 yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm. Gửi 5 năm, lãi cũng kha khá.

Bảo hiểm yên: Giữ trung hạn. Bảo hiểm tiết kiệm USD/Yên của Cathay, Fubon, lãi suất đảm bảo 2-3%, phù hợp người muốn dòng tiền ổn định.

ETF yên Nhật: Tiềm năng tăng trưởng. VNI00675U, Fubon00703 theo dõi chỉ số yên Nhật, có thể mua lẻ qua app, phù hợp đầu tư định kỳ. Phí quản lý khoảng 0.4%/năm, phân tán rủi ro.

Giao dịch ngoại hối theo sóng: Chơi nâng cao. Giao dịch USD/JPY hoặc EUR/JPY trực tiếp trên nền tảng ngoại hối, bắt sóng biến động tỷ giá. Không mất phí hoa hồng, chênh lệch thấp, giao dịch 24/7, chỉ cần vốn nhỏ, phù hợp người có kinh nghiệm.

Dù chọn cách nào, điều quan trọng là đừng để yên Nhật thành tài sản chết. Đặc biệt, khi Ngân hàng Trung ương Nhật sắp nâng lãi suất, sức hút của yên Nhật ngày càng lớn.

Các câu hỏi thường gặp về đổi yên Nhật

Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?

Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) là tỷ giá ngân hàng cung cấp cho tiền mặt thực tế, giao dịch ngay, tiện mang theo, nhưng thường thấp hơn tỷ giá giao dịch thị trường khoảng 1-2%. Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá thị trường ngoại hối T+2, dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt, tỷ giá sát thị trường quốc tế hơn. Nói đơn giản, muốn lấy tiền mặt thì dùng tỷ giá tiền mặt (thiệt hơn chút), không lấy tiền mặt thì dùng tỷ giá giao ngay (tiết kiệm hơn).

Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên Nhật?

Dựa theo công thức: 【Yên Nhật = TWD × tỷ giá hiện tại】. Ví dụ, tỷ giá bán tiền mặt của Đài Loan Bank ngày 10/12/2025 là 4.85, 1 vạn TWD khoảng đổi được 48.500 yên. Nếu dùng tỷ giá giao dịch là 4.87, thì khoảng 48.700 yên, chênh lệch khoảng 200 yên (tương đương 40 TWD), chỉ lớn rõ khi số tiền lớn.

Q: Khi đổi tiền tại quầy cần mang giấy tờ gì?

Người trong nước mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đặt trước online, còn cần mang giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Giao dịch lớn hơn 10 vạn TWD có thể yêu cầu khai nguồn gốc tiền.

Q: Rút ngoại tệ qua ATM có giới hạn mỗi ngày không?

Có. Từ tháng 10/2025, nhiều ngân hàng siết chặt, hạn mức tối đa mỗi ngày. Chinatrust: thẻ nội bộ 12 vạn TWD, thẻ khác 2 vạn; Taishin: nội bộ 15 vạn, khác 2 vạn; E.SUN: 5 vạn (50 tờ tiền), tổng 15 vạn/ngày. Nên chia nhỏ rút hoặc dùng thẻ ngân hàng nội bộ để tránh phí 5 TWD/lần.

Q: So sánh giữa HKD và JPY, có ưu điểm gì?

HKD theo USD (tỷ giá cố định) ít phòng hộ hơn yên Nhật; MYR biến động lớn, không phải đồng tiền trú ẩn chính. So với đó, yên Nhật là 1 trong 3 đồng tiền trú ẩn toàn cầu, thanh khoản, ổn định, lãi suất hấp dẫn hơn. Nếu mục đích đầu tư, yên Nhật vẫn là lựa chọn tốt hơn.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim