Biogen đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho QALSODY (tofersen) tiêm 100 mg/15mL, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh. Thuốc nhắm vào bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) ở bệnh nhân trưởng thành mang đột biến trong gen superoxide dismutase 1 (SOD1)—đây là phương pháp điều trị đầu tiên nhằm giải quyết nguyên nhân di truyền đặc thù của bệnh.
Bằng chứng lâm sàng hỗ trợ việc phê duyệt QALSODY
Quy trình phê duyệt nhanh dựa trên dữ liệu sinh dấu ấn sinh học thuyết phục từ các thử nghiệm lâm sàng. Bệnh nhân điều trị bằng QALSODY cho thấy giảm đáng kể 55% mức độ neurofilament nhẹ trong huyết tương (NfL), so với mức tăng 12% trong nhóm giả dược. Sự khác biệt này—60% trong tỷ lệ trung bình hình học—cung cấp bằng chứng đo lường về tiềm năng bảo vệ thần kinh của thuốc.
Nghiên cứu VALOR, một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược kéo dài 28 tuần, đã tuyển chọn 108 người tham gia từ 23 đến 78 tuổi có xác nhận đột biến SOD1. Bệnh nhân nhận QALSODY 100 mg (72 bệnh nhân) hoặc giả dược (36 bệnh nhân) trong vòng 24 tuần qua chế độ gồm ba liều tải và năm liều duy trì. Nhóm phân tích chính (n=60) cho thấy sự chậm lại trong suy giảm chức năng dựa trên Thang điểm Đánh giá Chức năng ALS (ALSFRS-R) khi điều trị bằng QALSODY, mặc dù chưa đạt ý nghĩa thống kê trong nhóm này.
Hiểu về neurofilament như một sinh dấu
Neurofilament là chỉ số quan trọng của tính toàn vẹn của neuron. Khi neuron bị tổn thương, các protein này được giải phóng vào tuần hoàn, trở thành các dấu hiệu giá trị để theo dõi quá trình thoái hóa thần kinh. Sự giảm đáng kể NfL trong huyết tương quan sát được khi điều trị bằng QALSODY cho thấy sự bảo tồn có ý nghĩa của mô thần kinh, cung cấp cơ sở mechanistic cho tiềm năng điều trị của thuốc.
Các vấn đề an toàn
Các bác sĩ cần cảnh giác với các tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng liên quan đến QALSODY, bao gồm viêm tủy, radiculitis, phù gai thị, tăng áp lực nội sọ và viêm màng não vô khuẩn. Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng phù hợp với các tình trạng này, cần tiến hành đánh giá chẩn đoán ngay lập tức và quản lý phù hợp, có thể cần tạm ngưng hoặc ngừng điều trị.
Các phản ứng phụ thường gặp nhất ở ≥10% số người tham gia điều trị—xuất hiện nhiều hơn so với nhóm giả dược—bao gồm đau, mệt mỏi, đau khớp, tăng bạch cầu trong dịch não tủy và đau cơ. Các thuốc nền như riluzole (được 62% người tham gia nghiên cứu sử dụng) và edaravone (8% người tham gia) được phép sử dụng trong thời gian thử nghiệm.
Các nghiên cứu xác nhận trong tương lai
Trong khi QALSODY được phê duyệt qua quy trình tăng tốc, việc duy trì quyền lưu hành trên thị trường có thể phụ thuộc vào việc xác nhận lợi ích lâm sàng từ các thử nghiệm đang diễn ra. Nghiên cứu giai đoạn 3 ATLAS, đánh giá QALSODY ở bệnh nhân SOD1-ALS tiền triệu chứng, sẽ là cuộc điều tra xác nhận cuối cùng, có thể mở rộng khả năng ứng dụng của thuốc đến các giai đoạn sớm hơn của bệnh.
Ảnh hưởng đối với cộng đồng ALS
Việc phê duyệt này mở rộng kho thuốc điều trị cho ALS dựa trên gen, cùng với SPINRAZA như một thuốc do Ionis phát hiện nhắm vào các bệnh thoái hóa thần kinh hiếm gặp. Phát triển này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu phân tử tập trung vào các phương pháp điều trị dựa trên RNA, mở ra các con đường cho các chiến lược can thiệp di truyền tương tự trong các rối loạn thần kinh khác.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
QALSODY Nhận Phê Duyệt của FDA: Bước Đột Phá Trong Điều Trị ALS Di Truyền
Biogen đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho QALSODY (tofersen) tiêm 100 mg/15mL, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh. Thuốc nhắm vào bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) ở bệnh nhân trưởng thành mang đột biến trong gen superoxide dismutase 1 (SOD1)—đây là phương pháp điều trị đầu tiên nhằm giải quyết nguyên nhân di truyền đặc thù của bệnh.
Bằng chứng lâm sàng hỗ trợ việc phê duyệt QALSODY
Quy trình phê duyệt nhanh dựa trên dữ liệu sinh dấu ấn sinh học thuyết phục từ các thử nghiệm lâm sàng. Bệnh nhân điều trị bằng QALSODY cho thấy giảm đáng kể 55% mức độ neurofilament nhẹ trong huyết tương (NfL), so với mức tăng 12% trong nhóm giả dược. Sự khác biệt này—60% trong tỷ lệ trung bình hình học—cung cấp bằng chứng đo lường về tiềm năng bảo vệ thần kinh của thuốc.
Nghiên cứu VALOR, một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược kéo dài 28 tuần, đã tuyển chọn 108 người tham gia từ 23 đến 78 tuổi có xác nhận đột biến SOD1. Bệnh nhân nhận QALSODY 100 mg (72 bệnh nhân) hoặc giả dược (36 bệnh nhân) trong vòng 24 tuần qua chế độ gồm ba liều tải và năm liều duy trì. Nhóm phân tích chính (n=60) cho thấy sự chậm lại trong suy giảm chức năng dựa trên Thang điểm Đánh giá Chức năng ALS (ALSFRS-R) khi điều trị bằng QALSODY, mặc dù chưa đạt ý nghĩa thống kê trong nhóm này.
Hiểu về neurofilament như một sinh dấu
Neurofilament là chỉ số quan trọng của tính toàn vẹn của neuron. Khi neuron bị tổn thương, các protein này được giải phóng vào tuần hoàn, trở thành các dấu hiệu giá trị để theo dõi quá trình thoái hóa thần kinh. Sự giảm đáng kể NfL trong huyết tương quan sát được khi điều trị bằng QALSODY cho thấy sự bảo tồn có ý nghĩa của mô thần kinh, cung cấp cơ sở mechanistic cho tiềm năng điều trị của thuốc.
Các vấn đề an toàn
Các bác sĩ cần cảnh giác với các tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng liên quan đến QALSODY, bao gồm viêm tủy, radiculitis, phù gai thị, tăng áp lực nội sọ và viêm màng não vô khuẩn. Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng phù hợp với các tình trạng này, cần tiến hành đánh giá chẩn đoán ngay lập tức và quản lý phù hợp, có thể cần tạm ngưng hoặc ngừng điều trị.
Các phản ứng phụ thường gặp nhất ở ≥10% số người tham gia điều trị—xuất hiện nhiều hơn so với nhóm giả dược—bao gồm đau, mệt mỏi, đau khớp, tăng bạch cầu trong dịch não tủy và đau cơ. Các thuốc nền như riluzole (được 62% người tham gia nghiên cứu sử dụng) và edaravone (8% người tham gia) được phép sử dụng trong thời gian thử nghiệm.
Các nghiên cứu xác nhận trong tương lai
Trong khi QALSODY được phê duyệt qua quy trình tăng tốc, việc duy trì quyền lưu hành trên thị trường có thể phụ thuộc vào việc xác nhận lợi ích lâm sàng từ các thử nghiệm đang diễn ra. Nghiên cứu giai đoạn 3 ATLAS, đánh giá QALSODY ở bệnh nhân SOD1-ALS tiền triệu chứng, sẽ là cuộc điều tra xác nhận cuối cùng, có thể mở rộng khả năng ứng dụng của thuốc đến các giai đoạn sớm hơn của bệnh.
Ảnh hưởng đối với cộng đồng ALS
Việc phê duyệt này mở rộng kho thuốc điều trị cho ALS dựa trên gen, cùng với SPINRAZA như một thuốc do Ionis phát hiện nhắm vào các bệnh thoái hóa thần kinh hiếm gặp. Phát triển này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu phân tử tập trung vào các phương pháp điều trị dựa trên RNA, mở ra các con đường cho các chiến lược can thiệp di truyền tương tự trong các rối loạn thần kinh khác.