Bước đột phá trong điều trị suy tim: INPEFA nhận được sự chấp thuận của FDA với phạm vi nhãn hiệu toàn diện

Thuốc ức chế SGLT mới thể hiện giảm 33% nguy cơ các sự kiện tim mạch trên tất cả các loại phân suất tống máu

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt INPEFA™ (sotagliflozin), đánh dấu bước tiến quan trọng trong quản lý suy tim. Việc phê duyệt này bao gồm phạm vi điều trị rộng rãi—điều trị cho bệnh nhân ở toàn bộ các dạng phân suất tống máu thất trái, bất kể tình trạng tiểu đường.

Bằng chứng lâm sàng đằng sau sự phê duyệt

Việc phê duyệt INPEFA dựa trên kết quả thuyết phục từ thử nghiệm SOLOIST-WHF, một trong hai nghiên cứu lớn giai đoạn 3 với khoảng 12.000 bệnh nhân. Dữ liệu cho thấy sotagliflozin giảm 33% nguy cơ tử vong tim mạch, nhập viện vì suy tim và các lần khám cấp cứu vì suy tim so với giả dược. Lợi ích này đặc biệt rõ ràng ở những bệnh nhân mới xuất viện gặp suy giảm cấp tính—nhóm có nguy cơ cao nhất bị tái nhập viện trong vòng 30 ngày sau xuất viện.

Nghiên cứu song song SCORED mở rộng thêm bằng chứng, chứng minh hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường type 2 và bệnh thận mãn tính có nguy cơ tim mạch cao.

Phạm vi điều trị mở rộng

Khác với các phê duyệt SGLT inhibitor trước đây, nhãn hiệu INPEFA bao gồm cả dạng phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) và dạng giảm phân suất tống máu (HFrEF). Phạm vi này phù hợp với hướng dẫn năm 2022 của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, Hội Tim mạch Hoa Kỳ và Hội Suy tim Hoa Kỳ, khuyến nghị điều trị bằng SGLT inhibitor như liệu pháp hàng đầu. Một tuyên bố đồng thuận của ACC tháng 4 năm 2023 còn nhấn mạnh lợi ích của SGLT2 inhibitor cho bệnh nhân HFpEF đạt được sự ổn định huyết động.

Cơ chế hoạt động và nhóm bệnh nhân

Sotagliflozin hoạt động như một chất ức chế kép của các transporter natri-glucose loại 2 và 1 (SGLT2 và SGLT1). SGLT2 hoạt động trong ống thận, quản lý tái hấp thu glucose, còn SGLT1 hoạt động trong hấp thu glucose ở đường tiêu hóa. Cơ chế kép này giúp phân biệt INPEFA trong lớp thuốc cùng nhóm.

Thuốc giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể: khoảng 6,7 triệu người Mỹ hiện sống chung với suy tim, dự kiến tăng lên 8,0 triệu vào năm 2030. Suy tim là nguyên nhân chính gây nhập viện ở bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên, chiếm khoảng 1,3 triệu lượt nhập viện hàng năm. Khoảng thời gian 30 ngày sau khi xuất viện là giai đoạn cực kỳ nhạy cảm, với tỷ lệ tử vong 7% và tái nhập viện 25%.

Hồ sơ an toàn và yêu cầu giám sát

INPEFA đòi hỏi phân loại và giám sát cẩn thận bệnh nhân. Các nhà cung cấp dịch vụ y tế cần đánh giá chức năng thận và thể tích trước khi bắt đầu điều trị và điều chỉnh nếu cần thiết. Việc điều chỉnh liều có thể bắt đầu trong thời gian nằm viện hoặc ngay sau khi xuất viện khi huyết động ổn định.

Các yếu tố an toàn chính bao gồm:

Nguy cơ Ketoacidosis: Thuốc làm tăng nguy cơ ketoacidosis ở bệnh nhân tiểu đường type 1, trong khi tiểu đường type 2 và các rối loạn tụy là các yếu tố nguy cơ bổ sung. Các bác sĩ cần đánh giá nguy cơ ban đầu và theo dõi nồng độ ketone trong các nhóm dễ bị tổn thương.

Quản lý thể tích: Mất thể tích trong lòng mạch có thể xảy ra, gây hạ huyết áp triệu chứng hoặc thay đổi creatinine cấp tính. Theo dõi sau thị trường đã ghi nhận các trường hợp tổn thương thận cấp cần lọc máu ở bệnh nhân tiểu đường type 2. Bệnh nhân cao tuổi và dùng lợi tiểu quai có nguy cơ mất thể tích cao hơn.

Nguy cơ nhiễm trùng: Điều trị bằng SGLT inhibitor làm tăng khả năng nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm các biến chứng nghiêm trọng như urosepsis và viêm thận bể thận. Hội chứng Fournier, dù hiếm gặp, là một nhiễm trùng hoại tử vùng sinh dục nguy hiểm đã được ghi nhận trong giám sát sau thị trường.

Các vấn đề chuyển hóa: Nhiễm nấm sinh dục xảy ra thường xuyên hơn, cần theo dõi định kỳ. Sử dụng đồng thời insulin hoặc các thuốc tiết insulin có thể cần giảm liều để giảm nguy cơ hạ đường huyết. Các xét nghiệm đường niệu tiêu chuẩn trở nên không đáng tin cậy và cần phương pháp thay thế.

Các phản ứng phụ phổ biến với tỷ lệ ≥5% gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, mất thể tích, tiêu chảy và hạ đường huyết.

Hồ sơ tương tác thuốc

Các bác sĩ cần lưu ý một số tương tác quan trọng: tiếp xúc với digoxin tăng đáng kể khi kết hợp với INPEFA 400 mg, cần theo dõi phù hợp. Rifampicin, một chất cảm ứng UGT, làm giảm tiếp xúc với sotagliflozin. Nồng độ serum lithium có thể giảm khi dùng đồng thời SGLT2 inhibitor, do đó cần theo dõi thường xuyên hơn trong quá trình bắt đầu và điều chỉnh liều.

Các nhóm đặc biệt

Không cần điều chỉnh liều dựa trên tuổi cho bệnh nhân cao tuổi, tuy nhiên cần cảnh giác cao hơn với các tác dụng phụ liên quan đến mất thể tích. INPEFA không được khuyến cáo sử dụng trong 3 tháng giữa của thai kỳ hoặc trong thời kỳ cho con bú. Bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính (eGFR 25-60 mL/phút/1,73 m²) đã được đưa vào các thử nghiệm lâm sàng, hỗ trợ việc sử dụng trong suy thận trung bình.

Lịch trình lâm sàng và khả dụng

Lexicon Pharmaceuticals dự kiến INPEFA sẽ thương mại hóa vào cuối tháng 6 năm 2023, với chi phí mua bán sỉ tương đương với các thuốc suy tim có thương hiệu hiện có. Công ty sẽ tổ chức thảo luận quản lý vào ngày 30 tháng 5 năm 2023, cung cấp thêm chi tiết về sự phê duyệt này.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim