Brepocitinib đạt kết quả đột phá trong thử nghiệm bệnh viêm cơ dạng ban đỏ kéo dài 52 tuần: Một cột mốc quan trọng cho Priovant Therapeutics

Roivant và Priovant Therapeutics đã công bố dữ liệu hiệu quả thuyết phục từ nghiên cứu Giai đoạn 3 VALOR của họ, đánh dấu một bước ngoặt trong điều trị bệnh tự miễn. Nghiên cứu đánh giá brepocitinib—một chất ức chế kép TYK2/JAK1—trong bệnh dermatomyositis (DM), một tình trạng tự miễn nghiêm trọng ảnh hưởng đến khoảng 50.000 người lớn Mỹ.

Kết quả Hiệu quả Chính và Ý nghĩa Lâm sàng

Dạng uống hàng ngày của brepocitinib 30 mg đã thể hiện sự phân biệt rõ ràng so với giả dược trên nhiều chỉ số bệnh lý. Tại mốc 52 tuần, brepocitinib đạt điểm Tổng Cải Thiện (TIS) trung bình là 46.5, vượt xa so với giả dược là 31.2 (p=0.0006). Sự khác biệt này xuất hiện từ tuần thứ 4 và duy trì nhất quán suốt thời gian nghiên cứu.

Thành tựu này mang ý nghĩa lịch sử: đây là kết quả thử nghiệm đăng ký tích cực đầu tiên cho một liệu pháp nhắm mục tiêu trong bệnh dermatomyositis, và là nghiên cứu kiểm soát giả dược 52 tuần thành công đầu tiên trong chỉ định này. Một cột mốc pháp lý như vậy mở ra các hướng điều trị mới cho bệnh nhân, những người trước đây chủ yếu dựa vào corticosteroid liều cao như phương pháp điều trị duy nhất.

Tỷ lệ phản ứng của bệnh nhân và Kết quả lâm sàng

Ngoài các phép đo tổng thể, kết quả của từng bệnh nhân kể một câu chuyện thuyết phục. Hơn 67% người dùng brepocitinib 30 mg đạt ít nhất mức phản ứng điều trị trung bình (TIS≥40), trong khi gần một nửa (49%) đạt ngưỡng phản ứng lớn (TIS≥60). Trong số những người bắt đầu thử nghiệm với các biểu hiện da trung bình đến nặng, 44% đạt remission lâm sàng da vào tuần thứ 52—so với chỉ 21% trong nhóm giả dược.

Đặc biệt, tốc độ phản ứng cũng quan trọng về mặt lâm sàng. Thời gian trung bình để đạt phản ứng TIS≥40 là khoảng 8 tuần, cho thấy lợi ích rõ ràng đến trong một khung thời gian lâm sàng hợp lý thay vì phải kéo dài quá trình điều trị.

Tiềm năng giảm steroid: Thay đổi cuộc chơi cho bệnh nhân mãn tính

Khoảng ba phần tư số người tham gia VALOR bắt đầu nghiên cứu với corticosteroid nền (trung bình 12.2 mg/ngày trong nhóm brepocitinib, 11.3 mg/ngày cho nhóm giả dược). Chi tiết nền này nhấn mạnh gánh nặng thực tế mà bệnh nhân DM phải chịu đựng.

Trong nhóm brepocitinib 30 mg, 62% đã giảm liều steroid xuống ≤2.5 mg/ngày khi kết thúc nghiên cứu—một giảm đáng kể so với các tác dụng phụ lâu dài của corticosteroid. Thậm chí, 42% bệnh nhân brepocitinib đã hoàn toàn ngưng steroid so với 23% nhóm giả dược. Hiệu quả giảm steroid này mang ý nghĩa lâm sàng lớn, vì sự phụ thuộc kéo dài vào corticosteroid làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương và rối loạn chuyển hóa.

Thành công toàn diện các chỉ số phụ chính

Brepocitinib đã thể hiện các cải thiện có ý nghĩa thống kê trên tất cả chín chỉ số phụ chính, bao gồm bệnh da (CDASI), sức mạnh cơ (MMT-8), và các chỉ số về khả năng vận động (HAQ-Disability Index). Sự nhất quán trong đáp ứng liều giữa brepocitinib 30 mg và 15 mg đã xác nhận 30 mg là liều điều trị tối ưu.

Cả các chỉ số TIS và CDASI đều đạt sự phân biệt rõ ràng so với giả dược vào tuần thứ 4—một phát hiện lâm sàng quan trọng cho thấy sự can thiệp sớm và duy trì hiệu quả trong suốt năm theo dõi.

Hồ sơ an toàn và Tiến trình pháp lý

Hồ sơ tác dụng phụ quan sát được phù hợp với các thử nghiệm brepocitinib trước đó. Đặc biệt, các tác dụng phụ đặc biệt quan tâm—bao gồm ung thư, biến chứng tim mạch và huyết khối tắc mạch—không xuất hiện với tần suất cao hơn trong nhóm điều trị tích cực so với giả dược, xác lập hồ sơ rủi ro-lợi ích tích cực.

Priovant Therapeutics dự định nộp Đơn xin Thuốc Mới (NDA) trong nửa đầu năm 2026, định vị brepocitinib như một bước ngoặt tiềm năng cho nhóm bệnh nhân đã bị hạn chế bởi các lựa chọn đã được phê duyệt hạn chế. Nghiên cứu VALOR bao gồm 241 đối tượng tham gia toàn cầu, được phân bổ ngẫu nhiên 1:1:1 giữa các nhóm điều trị, là thử nghiệm điều trị DM lớn nhất và dài nhất từ trước đến nay.

Dòng chảy lâm sàng rộng hơn

Ngoài dermatomyositis, brepocitinib đang được nghiên cứu trong viêm uve không nhiễm trùng (Giai đoạn 3) và sarcoidosis da (Giai đoạn 2), cho thấy tiềm năng ứng dụng điều trị trong nhiều bệnh tự miễn liên quan đến TYK2. Cơ chế kép TYK2/JAK1 đặc biệt ức chế các cytokine tiền viêm chính—interferon loại I, interferon loại II, IL-6, IL-12, và IL-23—thông qua một liệu pháp uống hàng ngày duy nhất.

Thành tựu này đánh dấu lần thứ 12 liên tiếp Roivant đạt kết quả tích cực trong các nghiên cứu Giai đoạn 3, nhấn mạnh sự xuất sắc trong thực hiện hoạt động của mô hình công ty con tập trung vào phát triển lâm sàng và thúc đẩy thương mại.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim