Danh mục lâm sàng của Ascentage Pharma được công nhận tại Hội nghị ASH 2025 với nhiều bài trình bày nghiên cứu

Ascentage Pharma Group International Inc. (NASDAQ: AAPG; HKEX: 6855) sẽ trình bày bằng chứng lâm sàng từ nhiều chương trình điều tra tại Hội nghị thường niên lần thứ 67 của Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ diễn ra từ ngày 6-9 tháng 12 năm 2025 tại Orlando, Florida. Hội nghị sẽ có các bài trình bày về ba ứng viên điều trị—olverembatinib, lisaftoclax, và APG-5918—phản ánh pipeline lâm sàng ngày càng mở rộng của công ty trong các bệnh ác tính huyết học.

Công ty dược sinh học đã đạt mốc quan trọng khi có tám năm liên tiếp trình bày tại hội nghị ASH về olverembatinib (HQP1351), thuốc ức chế BCR-ABL thế hệ thứ ba độc quyền của Ascentage Pharma và là thuốc đầu tiên được phê duyệt tại Trung Quốc. Hiện thuốc đang được thương mại hóa tại thị trường Trung Quốc thông qua hợp tác với Innovent Biologics.

Dữ liệu then chốt từ Nghiên cứu Giai đoạn III Toàn cầu trong Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính mới chẩn đoán

Trong số các bài trình bày nổi bật, Ascentage Pharma sẽ công bố kết quả hiệu quả và an toàn ban đầu từ nghiên cứu đăng ký Giai đoạn III POLARIS-1, một thử nghiệm thiết kế toàn cầu đánh giá olverembatinib kết hợp hóa trị liệu liều thấp ở bệnh nhân mới chẩn đoán bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+). Đây là một cột mốc quan trọng đối với chương trình này.

Dữ liệu phân tích đến ngày 18 tháng 7 năm 2025 cho thấy thử nghiệm đã tuyển đủ 53 bệnh nhân có thể đánh giá hiệu quả. Kết quả lâm sàng cho thấy tỷ lệ phản ứng mạnh mẽ, với 50 bệnh nhân (94.3%) đạt remission hoàn toàn (CR) hoặc CR với phục hồi huyết học chưa hoàn chỉnh sau điều trị cảm ứng. Mục tiêu chính của thử nghiệm—âm tính bệnh còn lại tối thiểu (MRD)—đạt được ở 66.0% tổng số bệnh nhân, trong đó 64.2% đạt trạng thái CR âm MRD.

Phân tích phụ đáng chú ý đã xem xét kết quả ở các bệnh nhân mang đột biến IKZF1plus kết hợp với mất đoạn BTG1, một dấu hiệu di truyền liên quan đến khả năng kháng hóa trị và nguy cơ tái phát cao trong B-ALL. Trong số 10 bệnh nhân như vậy trong nghiên cứu, 90% (9/10) đạt phản ứng phân tử sau khi kết thúc điều trị cảm ứng, gợi ý lợi ích lâm sàng tiềm năng trong nhóm nguy cơ cao này.

Khả năng dung nạp vẫn tích cực trong suốt thử nghiệm. Các tác dụng phụ liên quan đến điều trị có mức độ 3 trở lên phổ biến nhất gồm neutropenia (63.6%), giảm tiểu cầu (56.4%), leukopenia (54.5%), thiếu máu (49.1%), viêm phổi (30.9%), hạ kali máu (20%), và bất thường chức năng gan (16.4%)—chủ yếu phản ánh các mô hình độc tính huyết học dự kiến.

Dữ liệu theo dõi mở rộng trong Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính kháng TKI

Ascentage Pharma sẽ trình bày kết quả hiệu quả và an toàn cập nhật từ nghiên cứu đăng ký Giai đoạn II ngẫu nhiên, kiểm soát, đánh giá olverembatinib ở bệnh nhân CML giai đoạn mãn tính (CML-CP) đã thể hiện kháng hoặc không dung nạp với các thuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ đầu và thứ hai (TKIs). Cập nhật này bao gồm dữ liệu theo dõi bệnh nhân trong bốn năm.

Nghiên cứu đã tuyển tổng cộng 144 bệnh nhân CML-CP, trong đó có 105 bệnh nhân không mang đột biến T315I, được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 2:1 để dùng olverembatinib hoặc liệu pháp tốt nhất do điều tra viên lựa chọn (BAT). Chỉ số hiệu quả chính là thời gian sống không xảy ra sự kiện (EFS).

Olverembatinib cho thấy lợi thế lâm sàng rõ rệt. Trong tổng thể nhóm CML-CP tính đến ngày 13 tháng 1 năm 2025, trung vị EFS đạt 21.22 tháng ở nhóm dùng olverembatinib so với 2.86 tháng ở nhóm BAT (P<0.001). Trong nhóm không mang đột biến T315I, trung vị EFS là 11.96 tháng so với 3.14 tháng, tương ứng (P=0.0159).

Các chỉ số hiệu quả phụ thứ cấp luôn ủng hộ olverembatinib trên toàn bộ nhóm: tỷ lệ phản ứng huyết học hoàn chỉnh là 85% so với 34.8%; tỷ lệ phản ứng tế bào học hoàn chỉnh là 37.5% so với 18.9%; phản ứng phân tử chính là 29.5% so với 8.1% cho nhóm olverembatinib và BAT. Trong số bệnh nhân không mang đột biến T315I dùng olverembatinib, tỷ lệ phản ứng huyết học hoàn chỉnh, phản ứng tế bào học hoàn chỉnh, và phản ứng phân tử chính lần lượt là 82.1%, 25.8%, và 16.1%.

Giám sát an toàn cho thấy các độc tính huyết học là nhóm tác dụng phụ chính trong cả hai nhóm điều trị, với olverembatinib và BAT đều thể hiện hồ sơ dung nạp tích cực trong thời gian theo dõi kéo dài.

Kết quả điều trị dòng thứ hai trong CML giai đoạn mãn tính

Các tài liệu trình bày tại ASH bổ sung sẽ bao gồm dữ liệu hiệu quả và an toàn từ nghiên cứu Giai đoạn II mở, một nhóm đơn điều trị, đánh giá olverembatinib 40 mg dùng mỗi ngày cách ngày ở bệnh nhân CML-CP đã tiến triển hoặc không dung nạp với một liệu trình TKI trước đó (bao gồm imatinib, flumatinib, nilotinib, hoặc dasatinib) và không mang đột biến T315I.

Tính đến ngày 24 tháng 7 năm 2025, thử nghiệm đã tuyển 47 bệnh nhân CML-CP không mang đột biến T315I. Trong số 39 bệnh nhân có thể đánh giá hiệu quả, tỷ lệ phản ứng tế bào học hoàn chỉnh đạt 71.8% (28/39), trong khi phản ứng phân tử chính là 43.6% (17/39). Hiện tượng phản ứng sâu hơn đã được ghi nhận khi thời gian điều trị kéo dài, tỷ lệ phản ứng tế bào học hoàn chỉnh và phản ứng phân tử chính đạt 90.0% và 60.0% vào chu kỳ 21, và 89.5% và 57.9% vào chu kỳ 24.

Một nhóm nhỏ gồm 30 bệnh nhân đã dùng TKI thế hệ thứ hai làm liệu trình ban đầu; trong số này, 76.7% đạt phản ứng tế bào học hoàn chỉnh và 43.3% đạt phản ứng phân tử chính. Chín bệnh nhân đã điều trị trước đó bằng imatinib cho thấy tỷ lệ phản ứng tế bào học hoàn chỉnh và phản ứng phân tử chính lần lượt là 55.6% (5/9) và 44.4% (4/9).

Các tác dụng phụ liên quan đến điều trị ở mọi mức độ xảy ra ở 42 bệnh nhân (89.4%), trong đó 21 (44.7%) gặp độc tính grade 3 trở lên và 6 (12.8%) gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Các độc tính huyết học grade 3+ gồm giảm tiểu cầu (42.6%), neutropenia (25.5%), và thiếu máu (8.5%). Không có ca tử vong nào được báo cáo trong thời gian nghiên cứu, với thời gian điều trị trung bình là 16.0 chu kỳ.

Nhận diện chương trình lâm sàng rộng hơn

Ngoài olverembatinib, bài trình bày bằng miệng của Ascentage Pharma về lisaftoclax (APG-2575), một chất ức chế BCL-2, sẽ trình bày dữ liệu Giai đoạn 2 đăng ký trong bệnh nhân bệnh lympho mạn tính tái phát/kháng điều trị hoặc lymphoma nhỏ lymphocytic (CLL/SLL) đã thất bại điều trị bằng Bruton’s tyrosine kinase inhibitor. Một bài poster riêng sẽ trình bày về lisaftoclax kết hợp với azacitidine trong các bệnh lý ác tính dòng myeloid mới chẩn đoán hoặc đã từng tiếp xúc với venetoclax.

Dữ liệu tiền lâm sàng và lâm sàng về APG-5918, một chất ức chế EED, cũng sẽ được giới thiệu, nghiên cứu các cơ chế vượt qua kháng thuốc điều hòa miễn dịch trong các mô hình đa u tủy.

Đà phát triển lâm sàng

Tiến sĩ Yifan Zhai, Giám đốc Y khoa của Ascentage Pharma, cho biết tám năm liên tiếp trình bày tại hội nghị ASH phản ánh sự công nhận bền vững từ cộng đồng huyết học quốc tế. Công ty đang tiến hành ba thử nghiệm đăng ký Giai đoạn III toàn cầu cho olverembatinib và tiếp tục ưu tiên phát triển lâm sàng đẩy nhanh để mở rộng các lựa chọn điều trị cho bệnh nhân mắc các bệnh ác tính huyết học.

Hội nghị thường niên lần thứ 67 của ASH là một trong những diễn đàn quốc tế lớn nhất về nghiên cứu huyết học và sẽ có cả hình thức tham dự trực tiếp lẫn trực tuyến. Các tóm tắt bổ sung về lisaftoclax sẽ được trình bày trong tài liệu phụ do Ascentage Pharma cung cấp đồng thời với thông báo này.

Note: Olverembatinib, lisaftoclax, và APG-5918 vẫn là các thuốc điều tra chưa được FDA phê duyệt tại Hoa Kỳ.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim