Viking Therapeutics đã công bố những phát hiện khả quan từ thử nghiệm giai đoạn 2 VENTURE đánh giá VK2735, một liệu pháp hai tác dụng được thiết kế để nhắm vào hai đường chuyển hóa quan trọng cùng lúc. Thử nghiệm lâm sàng đã hoàn thành tất cả các mục tiêu chính và phụ, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quy trình phát triển của công ty về điều trị rối loạn chuyển hóa.
Thành tựu thử nghiệm và kết quả giảm cân
Thử nghiệm VENTURE tuyển dụng 176 người lớn bị béo phì (BMI ≥30 kg/m²) hoặc người thừa cân có các bệnh lý kèm theo liên quan đến cân nặng (BMI ≥27 kg/m²) trong vòng điều trị 13 tuần. Những người tham gia nhận VK2735 cho thấy sự giảm dần trọng lượng cơ thể theo thời gian so với nhóm giả dược, không có dấu hiệu dừng lại vào cuối thử nghiệm—một phát hiện đáng chú ý cho thấy điều trị kéo dài có thể mang lại lợi ích bổ sung.
Vào Tuần 13, các bệnh nhân điều trị bằng VK2735 thể hiện phản ứng theo liều lượng. Ở mức liều cao nhất, người tham gia đạt trung bình giảm 14.7% trọng lượng so với ban đầu, tương đương giảm 13.1% so với giả dược. Liều thấp nhất (2.5 mg hàng tuần) cho ra kết quả giảm 9.1% so với giả dược, trong khi các liều trung bình (5 mg và 10 mg) thể hiện giảm lần lượt 9.2% và 11.3% so với giả dược. Tất cả các khác biệt phản ứng theo liều đều đạt ý nghĩa thống kê bắt đầu từ Tuần 1 và duy trì suốt toàn bộ thời gian điều trị.
Tỷ lệ đạt giảm cân có ý nghĩa lâm sàng
Một mục tiêu phụ đánh giá tỷ lệ bệnh nhân đạt ít nhất 10% giảm cân—một ngưỡng thường liên quan đến cải thiện chuyển hóa và sức khỏe đáng kể. Dữ liệu cho thấy mối quan hệ phản ứng theo liều rõ ràng. Người nhận liều VK2735 cao nhất đạt tỷ lệ giảm ≥10% trọng lượng là 88% so với chỉ 4% trong nhóm giả dược. Ngay cả liều thấp nhất cũng đạt tỷ lệ phản ứng 39%. Các nhóm liều 5 mg và 10 mg lần lượt đạt tỷ lệ thành công 62% và 70%, tất cả đều có ý nghĩa thống kê so với giả dược.
Hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp tiêu hóa
VK2735 thể hiện hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp chấp nhận được trong suốt 13 tuần. Tỷ lệ ngưng điều trị vẫn cân đối giữa nhóm điều trị tích cực và nhóm giả dược (13% so với 14), cho thấy bệnh nhân có thể dung nạp thuốc tốt. Trong số những người tham gia điều trị bằng VK2735, 92% các tác dụng phụ liên quan đến thuốc được mô tả là nhẹ hoặc trung bình.
Các tác dụng phụ tiêu hóa là vấn đề an toàn chính. Buồn nôn xảy ra ở 43% bệnh nhân điều trị VK2735 so với 20% nhóm giả dược. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp buồn nôn (68% của các bệnh nhân bị ảnh hưởng) nhẹ về cường độ, 32% trung bình và không có trường hợp nào nặng. Nôn mửa được báo cáo ở 18% bệnh nhân điều trị VK2735 so với 0% nhóm giả dược. Đáng chú ý, tần suất các triệu chứng tiêu hóa giảm đáng kể sau liều đầu tiên, với tỷ lệ buồn nôn hàng tuần duy trì dưới 5% sau tuần điều trị đầu tiên ở tất cả các nhóm VK2735.
Các sự kiện tiêu hóa khác bao gồm tiêu chảy (20% bệnh nhân VK2735), táo bón (26%), và giảm cảm giác thèm ăn (16%), thường nhẹ đến trung bình và tập trung trong giai đoạn điều trị ban đầu. Quan trọng là, 95% tất cả các tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa xuất hiện trong quá trình điều trị được phân loại là nhẹ hoặc trung bình, góp phần vào đánh giá khả năng dung nạp tích cực chung.
Một trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng—một trường hợp mất nước do thuốc gây ra—xảy ra ở nhóm điều trị VK2735. Sự kiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của tư vấn cho bệnh nhân về việc duy trì đủ lượng dịch trong quá trình điều trị.
Ý nghĩa lâm sàng và lộ trình phát triển
Cơ chế kép của VK2735 thể hiện sự tinh chỉnh trong việc hiểu cách kích hoạt đồng thời các đường dẫn GLP-1 và GIP có thể nâng cao kết quả điều trị. Phương pháp đồng agonist này dựa trên hiệu quả đã được xác lập của việc kích hoạt thụ thể GLP-1, giúp giảm glucose, ức chế cảm giác đói và cải thiện độ nhạy insulin. Việc bổ sung kích hoạt thụ thể GIP dường như làm tăng các lợi ích chuyển hóa này, như đã thấy rõ qua mức giảm cân trong thử nghiệm này.
Việc không có dấu hiệu dừng lại của giảm cân sau 13 tuần cho thấy thời gian điều trị kéo dài có thể mang lại những cải thiện hơn nữa, có thể vượt quá các giảm thiểu đã chứng minh trong thử nghiệm này. Phát hiện này có ý nghĩa lâm sàng đối với những bệnh nhân cần giảm cân đáng kể để đạt được cải thiện sức khỏe rõ rệt.
Đặc điểm cơ bản của người tham gia và thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm VENTURE sử dụng phương pháp ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược trên năm nhóm song song: giả dược (n=34), VK2735 2.5 mg (n=35), VK2735 5 mg (n=35), VK2735 10 mg (n=35), và VK2735 15 mg (n=35). Người tham gia theo dõi quy trình tăng liều, với nhóm 15 mg bắt đầu từ 5 mg trong vòng 12 tuần trước khi đạt liều mục tiêu trong Tuần 13.
Trọng lượng cơ thể trung bình ban đầu dao động từ 98.3 kg đến 105.3 kg qua các nhóm, đảm bảo các nhóm có đặc điểm tương tự. Tất cả các người tham gia đều đáp ứng tiêu chí béo phì hoặc thừa cân có bệnh lý kèm theo, phản ánh các nhóm bệnh nhân thực tế có khả năng hưởng lợi từ các liệu pháp chống béo phì.
Phát triển trong tương lai và lộ trình pháp lý
Dựa trên các kết quả khả quan của giai đoạn 2 này, Viking Therapeutics dự định liên hệ với các cơ quan quản lý để thảo luận các bước phát triển tiếp theo cho VK2735. Công ty cũng tiếp tục đánh giá dạng uống trong thử nghiệm giai đoạn 1, với dữ liệu dự kiến sẽ có trong quý này. Lộ trình phát triển song song này cho thấy khả năng linh hoạt trong việc lựa chọn liều và thuận tiện cho bệnh nhân trong tương lai.
Kết quả thử nghiệm giai đoạn 2 VENTURE cung cấp nền tảng để tiến tới các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn, kéo dài hơn dự kiến diễn ra vào cuối năm nay. Các nghiên cứu xác nhận này sẽ tiếp tục khẳng định vai trò của thuốc trong lĩnh vực điều trị béo phì và các rối loạn chuyển hóa liên quan.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
VK2735 Giai đoạn 2 thử nghiệm mang lại dữ liệu hiệu quả mạnh mẽ trong quản lý béo phì với giảm cân duy trì qua giai đoạn điều trị 13 tuần
Viking Therapeutics đã công bố những phát hiện khả quan từ thử nghiệm giai đoạn 2 VENTURE đánh giá VK2735, một liệu pháp hai tác dụng được thiết kế để nhắm vào hai đường chuyển hóa quan trọng cùng lúc. Thử nghiệm lâm sàng đã hoàn thành tất cả các mục tiêu chính và phụ, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quy trình phát triển của công ty về điều trị rối loạn chuyển hóa.
Thành tựu thử nghiệm và kết quả giảm cân
Thử nghiệm VENTURE tuyển dụng 176 người lớn bị béo phì (BMI ≥30 kg/m²) hoặc người thừa cân có các bệnh lý kèm theo liên quan đến cân nặng (BMI ≥27 kg/m²) trong vòng điều trị 13 tuần. Những người tham gia nhận VK2735 cho thấy sự giảm dần trọng lượng cơ thể theo thời gian so với nhóm giả dược, không có dấu hiệu dừng lại vào cuối thử nghiệm—một phát hiện đáng chú ý cho thấy điều trị kéo dài có thể mang lại lợi ích bổ sung.
Vào Tuần 13, các bệnh nhân điều trị bằng VK2735 thể hiện phản ứng theo liều lượng. Ở mức liều cao nhất, người tham gia đạt trung bình giảm 14.7% trọng lượng so với ban đầu, tương đương giảm 13.1% so với giả dược. Liều thấp nhất (2.5 mg hàng tuần) cho ra kết quả giảm 9.1% so với giả dược, trong khi các liều trung bình (5 mg và 10 mg) thể hiện giảm lần lượt 9.2% và 11.3% so với giả dược. Tất cả các khác biệt phản ứng theo liều đều đạt ý nghĩa thống kê bắt đầu từ Tuần 1 và duy trì suốt toàn bộ thời gian điều trị.
Tỷ lệ đạt giảm cân có ý nghĩa lâm sàng
Một mục tiêu phụ đánh giá tỷ lệ bệnh nhân đạt ít nhất 10% giảm cân—một ngưỡng thường liên quan đến cải thiện chuyển hóa và sức khỏe đáng kể. Dữ liệu cho thấy mối quan hệ phản ứng theo liều rõ ràng. Người nhận liều VK2735 cao nhất đạt tỷ lệ giảm ≥10% trọng lượng là 88% so với chỉ 4% trong nhóm giả dược. Ngay cả liều thấp nhất cũng đạt tỷ lệ phản ứng 39%. Các nhóm liều 5 mg và 10 mg lần lượt đạt tỷ lệ thành công 62% và 70%, tất cả đều có ý nghĩa thống kê so với giả dược.
Hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp tiêu hóa
VK2735 thể hiện hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp chấp nhận được trong suốt 13 tuần. Tỷ lệ ngưng điều trị vẫn cân đối giữa nhóm điều trị tích cực và nhóm giả dược (13% so với 14), cho thấy bệnh nhân có thể dung nạp thuốc tốt. Trong số những người tham gia điều trị bằng VK2735, 92% các tác dụng phụ liên quan đến thuốc được mô tả là nhẹ hoặc trung bình.
Các tác dụng phụ tiêu hóa là vấn đề an toàn chính. Buồn nôn xảy ra ở 43% bệnh nhân điều trị VK2735 so với 20% nhóm giả dược. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp buồn nôn (68% của các bệnh nhân bị ảnh hưởng) nhẹ về cường độ, 32% trung bình và không có trường hợp nào nặng. Nôn mửa được báo cáo ở 18% bệnh nhân điều trị VK2735 so với 0% nhóm giả dược. Đáng chú ý, tần suất các triệu chứng tiêu hóa giảm đáng kể sau liều đầu tiên, với tỷ lệ buồn nôn hàng tuần duy trì dưới 5% sau tuần điều trị đầu tiên ở tất cả các nhóm VK2735.
Các sự kiện tiêu hóa khác bao gồm tiêu chảy (20% bệnh nhân VK2735), táo bón (26%), và giảm cảm giác thèm ăn (16%), thường nhẹ đến trung bình và tập trung trong giai đoạn điều trị ban đầu. Quan trọng là, 95% tất cả các tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa xuất hiện trong quá trình điều trị được phân loại là nhẹ hoặc trung bình, góp phần vào đánh giá khả năng dung nạp tích cực chung.
Một trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng—một trường hợp mất nước do thuốc gây ra—xảy ra ở nhóm điều trị VK2735. Sự kiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của tư vấn cho bệnh nhân về việc duy trì đủ lượng dịch trong quá trình điều trị.
Ý nghĩa lâm sàng và lộ trình phát triển
Cơ chế kép của VK2735 thể hiện sự tinh chỉnh trong việc hiểu cách kích hoạt đồng thời các đường dẫn GLP-1 và GIP có thể nâng cao kết quả điều trị. Phương pháp đồng agonist này dựa trên hiệu quả đã được xác lập của việc kích hoạt thụ thể GLP-1, giúp giảm glucose, ức chế cảm giác đói và cải thiện độ nhạy insulin. Việc bổ sung kích hoạt thụ thể GIP dường như làm tăng các lợi ích chuyển hóa này, như đã thấy rõ qua mức giảm cân trong thử nghiệm này.
Việc không có dấu hiệu dừng lại của giảm cân sau 13 tuần cho thấy thời gian điều trị kéo dài có thể mang lại những cải thiện hơn nữa, có thể vượt quá các giảm thiểu đã chứng minh trong thử nghiệm này. Phát hiện này có ý nghĩa lâm sàng đối với những bệnh nhân cần giảm cân đáng kể để đạt được cải thiện sức khỏe rõ rệt.
Đặc điểm cơ bản của người tham gia và thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm VENTURE sử dụng phương pháp ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược trên năm nhóm song song: giả dược (n=34), VK2735 2.5 mg (n=35), VK2735 5 mg (n=35), VK2735 10 mg (n=35), và VK2735 15 mg (n=35). Người tham gia theo dõi quy trình tăng liều, với nhóm 15 mg bắt đầu từ 5 mg trong vòng 12 tuần trước khi đạt liều mục tiêu trong Tuần 13.
Trọng lượng cơ thể trung bình ban đầu dao động từ 98.3 kg đến 105.3 kg qua các nhóm, đảm bảo các nhóm có đặc điểm tương tự. Tất cả các người tham gia đều đáp ứng tiêu chí béo phì hoặc thừa cân có bệnh lý kèm theo, phản ánh các nhóm bệnh nhân thực tế có khả năng hưởng lợi từ các liệu pháp chống béo phì.
Phát triển trong tương lai và lộ trình pháp lý
Dựa trên các kết quả khả quan của giai đoạn 2 này, Viking Therapeutics dự định liên hệ với các cơ quan quản lý để thảo luận các bước phát triển tiếp theo cho VK2735. Công ty cũng tiếp tục đánh giá dạng uống trong thử nghiệm giai đoạn 1, với dữ liệu dự kiến sẽ có trong quý này. Lộ trình phát triển song song này cho thấy khả năng linh hoạt trong việc lựa chọn liều và thuận tiện cho bệnh nhân trong tương lai.
Kết quả thử nghiệm giai đoạn 2 VENTURE cung cấp nền tảng để tiến tới các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn, kéo dài hơn dự kiến diễn ra vào cuối năm nay. Các nghiên cứu xác nhận này sẽ tiếp tục khẳng định vai trò của thuốc trong lĩnh vực điều trị béo phì và các rối loạn chuyển hóa liên quan.