ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Shilling Kenya (KES) là KSh1,663. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 696,849,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KES là KSh149,406,076,636,422.32. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KES đã tăng KSh34.68, biểu thị mức tăng +2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KES là KSh6,794.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh19.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KES là KSh1,663 KES, với sự thay đổi +2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KES trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $13.01 | +2.07% | |
Giao ngay | $0.004406 | +3.71% | |
Giao ngay | $13.01 | +1.95% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $13.01 | +2.23% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.01, with a 24-hour trading change of +2.07%, LINK/USDT Spot is $13.01 and +2.07%, and LINK/USDT Perpetual is $13.01 and +2.23%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Shilling Kenya
Bảng chuyển đổi LINK sang KES
Chuyển thành | |
|---|---|
1LINK | 1,663KES |
2LINK | 3,326KES |
3LINK | 4,989KES |
4LINK | 6,652KES |
5LINK | 8,315KES |
6LINK | 9,978KES |
7LINK | 11,641KES |
8LINK | 13,304KES |
9LINK | 14,967KES |
10LINK | 16,630KES |
100LINK | 166,300.09KES |
500LINK | 831,500.49KES |
1,000LINK | 1,663,000.99KES |
5,000LINK | 8,315,004.97KES |
10,000LINK | 16,630,009.95KES |
Bảng chuyển đổi KES sang LINK
Chuyển thành | |
|---|---|
1KES | 0.0006013LINK |
2KES | 0.001202LINK |
3KES | 0.001803LINK |
4KES | 0.002405LINK |
5KES | 0.003006LINK |
6KES | 0.003607LINK |
7KES | 0.004209LINK |
8KES | 0.00481LINK |
9KES | 0.005411LINK |
10KES | 0.006013LINK |
1,000,000KES | 601.32LINK |
5,000,000KES | 3,006.61LINK |
10,000,000KES | 6,013.22LINK |
50,000,000KES | 30,066.12LINK |
100,000,000KES | 60,132.25LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KES và KES sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KES sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
$12.9USD | |
€10.98EUR | |
₹1,171.39INR | |
Rp214,836.1IDR | |
$17.76CAD | |
£9.64GBP | |
฿405.92THB |
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
₽1,024.63RUB | |
R$69.8BRL | |
د.إ47.37AED | |
₺550.86TRY | |
¥91.02CNY | |
¥2,001.67JPY | |
$100.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.9 USD, 1 LINK = €10.98 EUR, 1 LINK = ₹1,171.39 INR, 1 LINK = Rp214,836.1 IDR, 1 LINK = $17.76 CAD, 1 LINK = £9.64 GBP, 1 LINK = ฿405.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
BCH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3732 | |
0.00004437 | |
0.001314 | |
3.87 | |
0.004441 | |
2 | |
3.87 | |
0.03009 |
955.91 | |
13.83 | |
0.00132 | |
29.28 | |
9.98 | |
0.00703 | |
0.00004421 | |
0.3006 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Kenya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Shilling Kenya (KES)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Shilling Kenya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Shilling Kenya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Shilling Kenya (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Shilling Kenya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Shilling Kenya?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Kenya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Kenya (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)
Chainlink (LINK/USDT) Giá Đi Xuống Dù Tin Tức Tích Cực — Tín Hiệu Bearish Chỉ Ra Nguy Cơ Giảm Thêm 15%
Trong vài tháng gần đây, Chainlink liên tục đưa ra những cập nhật nền tảng rất mạnh, nhưng LINK/USDT lại gặp khó khăn trong việc duy trì đà tăng.
LINK/USDT Giảm 5% Ngay Cả Khi S&P Global Hợp Tác Với Chainlink Để Xếp Hạng Rủi Ro Stablecoin
Token LINK của Chainlink đã giảm khoảng 5% trong vòng 24 giờ ngay sau khi S&P Global công bố một thỏa thuận hợp tác đáng chú ý với Chainlink
ETF giao dịch giao ngay XRP và LINK ra mắt trong tuần này—Hàng trăm quỹ ETF tiền mã hóa chuẩn bị tái định hình thị trường!
Thế giới tiền mã hóa đang bước vào một bước ngoặt lịch sử. Các nhà phân tích của Bloomberg dự báo rằng sẽ có hơn 100 quỹ ETF tiền mã hóa xuất hiện trên thị trường trong vòng sáu tháng tới, hoàn toàn mở ra cánh cửa đón dòng vốn từ các tổ chức.