Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫224.79T , đã thay đổi -1.22% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫53.23B, đã thay đổi +1.16% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫24,289.28 | -2.46% | ₫9.53B | ₫24.28T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,286.87 | +3.91% | ₫78.88B | ₫23.83T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,246.70 | -3.45% | ₫5.22B | ₫2.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫75.47 | -3.94% | ₫2.57B | ₫2.12T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫19,167.57 | -2.04% | ₫924.93M | ₫1.70T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫126,739.27 | -1.21% | ₫2.52B | ₫378.74B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫217.21 | -1.93% | ₫510.94M | ₫67.76B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,859.44 | +0.2% | ₫23.99B | ₫7.71T | Chi tiết | ||
| ₫30,545.92 | +0.7% | ₫3.73B | ₫3.79T | Chi tiết | ||
| ₫46,158,322.70 | -2.35% | -- | ₫3.44T | Chi tiết | ||
| ₫1,566,268.86 | -5.70% | ₫1.10M | ₫2.48T | Chi tiết | ||
| ₫1,556.42 | -11.22% | ₫23.90B | ₫1.46T | Chi tiết | ||
| ₫0.974 | +0.17% | ₫1.82B | ₫1.37T | Chi tiết | ||
| ₫3,436,680.39 | +106.58% | ₫922.35M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,630.02 | -0.13% | ₫520.87B | ₫1.08T | Chi tiết | ||
| ₫123.17 | -7.16% | -- | ₫770.20B | Chi tiết | ||
| ₫666.89 | +0.032% | ₫1.20M | ₫681.41B | Chi tiết | ||
| ₫2,491,336.54 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.88B | Chi tiết | ||
| ₫6,175.67 | -2.08% | ₫91.91M | ₫435.37B | Chi tiết | ||
| ₫2,059.29 | +0.0019% | ₫35.51B | ₫351.85B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
11 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.38%48.62%