GuildFiGF sang HKD:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GF/HKD: 1 GF ≈ $0.7782 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.7782. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng HKD là $177,457,189.72. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng HKD đã giảm $-0.0001089, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng HKD là $31.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang HKD

$0.7782-0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang HKD là $0.7782 HKD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is -- and --, and GF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GF sang HKD

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GF
0.77HKD
2GF
1.55HKD
3GF
2.33HKD
4GF
3.11HKD
5GF
3.89HKD
6GF
4.66HKD
7GF
5.44HKD
8GF
6.22HKD
9GF
7HKD
10GF
7.78HKD
1,000GF
778.24HKD
5,000GF
3,891.24HKD
10,000GF
7,782.48HKD
50,000GF
38,912.44HKD
100,000GF
77,824.89HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GF

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1HKD
1.28GF
2HKD
2.56GF
3HKD
3.85GF
4HKD
5.13GF
5HKD
6.42GF
6HKD
7.7GF
7HKD
8.99GF
8HKD
10.27GF
9HKD
11.56GF
10HKD
12.84GF
100HKD
128.49GF
500HKD
642.46GF
1,000HKD
1,284.93GF
5,000HKD
6,424.67GF
10,000HKD
12,849.35GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang HKD và HKD sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0.1 USD, 1 GF = €0.09 EUR, 1 GF = ₹9.08 INR, 1 GF = Rp1,665.61 IDR, 1 GF = $0.14 CAD, 1 GF = £0.07 GBP, 1 GF = ฿3.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.22
logo BTCBTC
0.0007338
logo ETHETH
0.02187
logo USDTUSDT
64.24
logo BNBBNB
0.07368
logo XRPXRP
33.41
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.5006
logo SMARTSMART
15,737.13
logo TRXTRX
228.51
logo STETHSTETH
0.0219
logo DOGEDOGE
487.85
logo ADAADA
165.84
logo WBTCWBTC
0.0007351
logo BCHBCH
0.1176
logo LINKLINK
4.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide