MintlayerML sang CAD:Chuyển đổi Mintlayer (ML) sang Đô la Canada (CAD)

ML/CAD: 1 ML ≈ $0.01458 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Mintlayer Thị trường hôm nay

Mintlayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ML chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01458. Với nguồn cung lưu hành là 211,623,640.9 ML, tổng vốn hóa thị trường của ML tính bằng CAD là $4,244,155. Trong 24h qua, giá của ML tính bằng CAD đã giảm $-0.0008952, biểu thị mức giảm -5.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ML tính bằng CAD là $1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CAD

$0.01458-5.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CAD là $0.01458 CAD, với sự thay đổi -5.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ML/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Mintlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MintlayerML/USDT
Giao ngay
$0.01058
-5.36%

The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.01058, with a 24-hour trading change of -5.36%, ML/USDT Spot is $0.01058 and -5.36%, and ML/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi ML sang CAD

logo MintlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ML
0.01CAD
2ML
0.02CAD
3ML
0.04CAD
4ML
0.05CAD
5ML
0.07CAD
6ML
0.08CAD
7ML
0.1CAD
8ML
0.11CAD
9ML
0.13CAD
10ML
0.14CAD
10,000ML
145.8CAD
50,000ML
729.01CAD
100,000ML
1,458.03CAD
500,000ML
7,290.15CAD
1,000,000ML
14,580.3CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ML

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Mintlayer
1CAD
68.58ML
2CAD
137.17ML
3CAD
205.75ML
4CAD
274.34ML
5CAD
342.92ML
6CAD
411.51ML
7CAD
480.09ML
8CAD
548.68ML
9CAD
617.27ML
10CAD
685.85ML
100CAD
6,858.56ML
500CAD
34,292.84ML
1,000CAD
68,585.69ML
5,000CAD
342,928.47ML
10,000CAD
685,856.94ML

Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CAD và CAD sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ML sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.01 USD, 1 ML = €0.01 EUR, 1 ML = ₹0.96 INR, 1 ML = Rp176.9 IDR, 1 ML = $0.01 CAD, 1 ML = £0.01 GBP, 1 ML = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
35.81
logo BTCBTC
0.004219
logo ETHETH
0.1286
logo USDTUSDT
363.62
logo BNBBNB
0.432
logo XRPXRP
195.01
logo USDCUSDC
363.5
logo SOLSOL
2.96
logo SMARTSMART
92,570.07
logo TRXTRX
1,301.52
logo STETHSTETH
0.1285
logo DOGEDOGE
2,878.1
logo TOMITOMI
2,578,043.83
logo ADAADA
991.01
logo BCHBCH
0.6658
logo WBTCWBTC
0.004227

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mintlayer (ML) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng ML của bạn

Nhập số lượng ML của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide