AVAAVA sang INR:Chuyển đổi AVA (AVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVA/INR: 1 AVA ≈ ₹24 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹24. Với nguồn cung lưu hành là 71,055,612 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng INR là ₹154,291,973,214.33. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng INR đã giảm ₹-0.3153, biểu thị mức giảm -1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng INR là ₹583.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang INR

24-1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang INR là ₹24 INR, với sự thay đổi -1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.2648
-1.37%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2645
-2.22%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.2648, with a 24-hour trading change of -1.37%, AVA/USDT Spot is $0.2648 and -1.37%, and AVA/USDT Perpetual is $0.2645 and -2.22%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVA sang INR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVA
24INR
2AVA
48.01INR
3AVA
72.01INR
4AVA
96.02INR
5AVA
120.03INR
6AVA
144.03INR
7AVA
168.04INR
8AVA
192.04INR
9AVA
216.05INR
10AVA
240.06INR
100AVA
2,400.61INR
500AVA
12,003.08INR
1,000AVA
24,006.17INR
5,000AVA
120,030.86INR
10,000AVA
240,061.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1INR
0.04165AVA
2INR
0.08331AVA
3INR
0.1249AVA
4INR
0.1666AVA
5INR
0.2082AVA
6INR
0.2499AVA
7INR
0.2915AVA
8INR
0.3332AVA
9INR
0.3749AVA
10INR
0.4165AVA
10,000INR
416.55AVA
50,000INR
2,082.79AVA
100,000INR
4,165.59AVA
500,000INR
20,827.97AVA
1,000,000INR
41,655.95AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang INR và INR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.27 USD, 1 AVA = €0.23 EUR, 1 AVA = ₹24.01 INR, 1 AVA = Rp4,424.01 IDR, 1 AVA = $0.37 CAD, 1 AVA = £0.2 GBP, 1 AVA = ฿8.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5549
logo BTCBTC
0.00006482
logo ETHETH
0.001955
logo USDTUSDT
5.53
logo BNBBNB
0.006683
logo XRPXRP
3.03
logo USDCUSDC
5.52
logo SOLSOL
0.04632
logo SMARTSMART
1,436.22
logo TRXTRX
19.79
logo STETHSTETH
0.001963
logo TOMITOMI
38,387.11
logo DOGEDOGE
45.03
logo ADAADA
15.65
logo BCHBCH
0.009664
logo WBTCWBTC
0.00006473

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide