XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥290.27. Với nguồn cung lưu hành là 60,490,580,859 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng JPY là ¥2,729,972,245,333,974.68. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng JPY đã giảm ¥-11.18, biểu thị mức giảm -3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng JPY là ¥567.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4176.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang JPY là ¥290.27 JPY, với sự thay đổi -3.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $1.85 | -3.88% | |
Giao ngay | $0.00002146 | -2.93% | |
Giao ngay | $1.85 | -3.99% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1.85 | -3.98% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.85, with a 24-hour trading change of -3.88%, XRP/USDT Spot is $1.85 and -3.88%, and XRP/USDT Perpetual is $1.85 and -3.98%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi XRP sang JPY
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 290.27JPY |
2XRP | 580.54JPY |
3XRP | 870.82JPY |
4XRP | 1,161.09JPY |
5XRP | 1,451.36JPY |
6XRP | 1,741.64JPY |
7XRP | 2,031.91JPY |
8XRP | 2,322.18JPY |
9XRP | 2,612.46JPY |
10XRP | 2,902.73JPY |
100XRP | 29,027.35JPY |
500XRP | 145,136.75JPY |
1,000XRP | 290,273.5JPY |
5,000XRP | 1,451,367.52JPY |
10,000XRP | 2,902,735.05JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1JPY | 0.003445XRP |
2JPY | 0.00689XRP |
3JPY | 0.01033XRP |
4JPY | 0.01378XRP |
5JPY | 0.01722XRP |
6JPY | 0.02067XRP |
7JPY | 0.02411XRP |
8JPY | 0.02756XRP |
9JPY | 0.031XRP |
10JPY | 0.03445XRP |
100,000JPY | 344.5XRP |
500,000JPY | 1,722.51XRP |
1,000,000JPY | 3,445.02XRP |
5,000,000JPY | 17,225.13XRP |
10,000,000JPY | 34,450.26XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang JPY và JPY sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$1.87USD | |
€1.59EUR | |
₹168.88INR | |
Rp31,121.41IDR | |
$2.57CAD | |
£1.4GBP | |
฿58.78THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽150.28RUB | |
R$10.28BRL | |
د.إ6.86AED | |
₺79.81TRY | |
¥13.17CNY | |
¥290.27JPY | |
$14.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.87 USD, 1 XRP = €1.59 EUR, 1 XRP = ₹168.88 INR, 1 XRP = Rp31,121.41 IDR, 1 XRP = $2.57 CAD, 1 XRP = £1.4 GBP, 1 XRP = ฿58.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TOMI chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3171 | |
0.00003708 | |
0.001131 | |
3.21 | |
0.003799 | |
1.72 | |
3.21 | |
0.02597 |
818.59 | |
11.51 | |
0.001132 | |
25.4 | |
22,489.03 | |
8.73 | |
0.005821 | |
0.00003717 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
Tại Sao Các “Ông Lớn” Phố Wall Đang Rót 50 Tỷ USD? Phân Tích Chiến Lược Gọi Vốn Của Ripple Và Cơ Hội Mới Cho XRP
Khi XRP được giao dịch ở mức 1,9259 USD trên nền tảng Gate vào ngày 17 tháng 12, công ty mẹ của nó là Ripple đã âm thầm chuyển mình từ một doanh nghiệp thanh toán tiền mã hóa thành một thế lực lớn trong lĩnh vực hạ tầng tài chính.
XRP có thể tăng cao đến mức nào? Phân tích chuyên sâu về dự báo thị trường và các ngưỡng kháng cự quan trọng
Trên thị trường tiền mã hóa, XRP hiện đang dao động trên ngưỡng hỗ trợ quan trọng là 1,92 USD. Con số này không chỉ đơn thuần là một mức giá—mà còn là điểm giao tranh then chốt, nơi phe mua và phe bán đang cạnh tranh quyết liệt để giành quyền kiểm soát.
Vụ kiện XRP khép lại và thị trường bùng nổ trở lại: Điều gì đang chờ đón Ripple và nhà đầu tư
Việc giải quyết vụ kiện XRP đã củng cố niềm tin của thị trường. Khám phá ý nghĩa của kết quả vụ kiện Ripple đối với quy định pháp lý về tiền mã hóa, tâm lý nhà đầu tư và triển vọng của XRP.