XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Dinar Tunisia (TND) là د.ت5.39. Với nguồn cung lưu hành là 60,490,580,859 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TND là د.ت949,727,145,741.96. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TND đã giảm د.ت-0.2149, biểu thị mức giảm -3.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TND là د.ت10.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.00781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TND là د.ت5.39 TND, với sự thay đổi -3.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TND trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $1.84 | -3.85% | |
Giao ngay | $0.00002125 | -4.06% | |
Giao ngay | $1.84 | -3.81% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1.84 | -3.81% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.84, with a 24-hour trading change of -3.85%, XRP/USDT Spot is $1.84 and -3.85%, and XRP/USDT Perpetual is $1.84 and -3.81%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Dinar Tunisia
Bảng chuyển đổi XRP sang TND
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 5.39TND |
2XRP | 10.79TND |
3XRP | 16.19TND |
4XRP | 21.59TND |
5XRP | 26.99TND |
6XRP | 32.39TND |
7XRP | 37.79TND |
8XRP | 43.19TND |
9XRP | 48.59TND |
10XRP | 53.99TND |
100XRP | 539.95TND |
500XRP | 2,699.79TND |
1,000XRP | 5,399.59TND |
5,000XRP | 26,997.99TND |
10,000XRP | 53,995.98TND |
Bảng chuyển đổi TND sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1TND | 0.1851XRP |
2TND | 0.3703XRP |
3TND | 0.5555XRP |
4TND | 0.7407XRP |
5TND | 0.9259XRP |
6TND | 1.11XRP |
7TND | 1.29XRP |
8TND | 1.48XRP |
9TND | 1.66XRP |
10TND | 1.85XRP |
1,000TND | 185.19XRP |
5,000TND | 925.99XRP |
10,000TND | 1,851.98XRP |
50,000TND | 9,259.94XRP |
100,000TND | 18,519.89XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TND và TND sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TND sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$1.86USD | |
€1.58EUR | |
₹167.97INR | |
Rp30,954.72IDR | |
$2.56CAD | |
£1.39GBP | |
฿58.47THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽149.47RUB | |
R$10.23BRL | |
د.إ6.82AED | |
₺79.39TRY | |
¥13.1CNY | |
¥288.72JPY | |
$14.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.86 USD, 1 XRP = €1.58 EUR, 1 XRP = ₹167.97 INR, 1 XRP = Rp30,954.72 IDR, 1 XRP = $2.56 CAD, 1 XRP = £1.39 GBP, 1 XRP = ฿58.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
SMART chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
TOMI chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
BCH chuyển đổi sang TND
WBTC chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
16.95 | |
0.001979 | |
0.06056 | |
172.02 | |
0.2054 | |
92.59 | |
171.94 | |
1.39 |
43,562.14 | |
618.99 | |
0.06061 | |
1,369.74 | |
1,254,246.65 | |
469.95 | |
0.3152 | |
0.001985 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Tunisia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Dinar Tunisia (TND)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Dinar Tunisia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Dinar Tunisia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Dinar Tunisia (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dinar Tunisia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dinar Tunisia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Tunisia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Tunisia (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
Tại Sao Các “Ông Lớn” Phố Wall Đang Rót 50 Tỷ USD? Phân Tích Chiến Lược Gọi Vốn Của Ripple Và Cơ Hội Mới Cho XRP
Khi XRP được giao dịch ở mức 1,9259 USD trên nền tảng Gate vào ngày 17 tháng 12, công ty mẹ của nó là Ripple đã âm thầm chuyển mình từ một doanh nghiệp thanh toán tiền mã hóa thành một thế lực lớn trong lĩnh vực hạ tầng tài chính.
XRP có thể tăng cao đến mức nào? Phân tích chuyên sâu về dự báo thị trường và các ngưỡng kháng cự quan trọng
Trên thị trường tiền mã hóa, XRP hiện đang dao động trên ngưỡng hỗ trợ quan trọng là 1,92 USD. Con số này không chỉ đơn thuần là một mức giá—mà còn là điểm giao tranh then chốt, nơi phe mua và phe bán đang cạnh tranh quyết liệt để giành quyền kiểm soát.
Vụ kiện XRP khép lại và thị trường bùng nổ trở lại: Điều gì đang chờ đón Ripple và nhà đầu tư
Việc giải quyết vụ kiện XRP đã củng cố niềm tin của thị trường. Khám phá ý nghĩa của kết quả vụ kiện Ripple đối với quy định pháp lý về tiền mã hóa, tâm lý nhà đầu tư và triển vọng của XRP.