ZCash Thị trường hôm nay
ZCash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZCash chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩596,489.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,444,118.91 ZEC, tổng vốn hóa thị trường của ZCash tính bằng KRW là ₩14,415,862,888,436,900.03. Trong 24h qua, giá của ZCash tính bằng KRW đã tăng ₩18,975.09, biểu thị mức tăng +3.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCash tính bằng KRW là ₩4,691,160.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩23,632.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEC sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEC sang KRW là ₩596,489.96 KRW, với sự thay đổi +3.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEC/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEC/KRW trong ngày qua.
Giao dịch ZCash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $406.86 | +1.67% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $405.84 | +1.39% |
The real-time trading price of ZEC/USDT Spot is $406.86, with a 24-hour trading change of +1.67%, ZEC/USDT Spot is $406.86 and +1.67%, and ZEC/USDT Perpetual is $405.84 and +1.39%.
Bảng chuyển đổi ZCash sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ZEC sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1ZEC | 596,489.96KRW |
2ZEC | 1,192,979.93KRW |
3ZEC | 1,789,469.89KRW |
4ZEC | 2,385,959.86KRW |
5ZEC | 2,982,449.83KRW |
6ZEC | 3,578,939.79KRW |
7ZEC | 4,175,429.76KRW |
8ZEC | 4,771,919.73KRW |
9ZEC | 5,368,409.69KRW |
10ZEC | 5,964,899.66KRW |
100ZEC | 59,648,996.62KRW |
500ZEC | 298,244,983.12KRW |
1,000ZEC | 596,489,966.25KRW |
5,000ZEC | 2,982,449,831.27KRW |
10,000ZEC | 5,964,899,662.54KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ZEC
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.000001676ZEC |
2KRW | 0.000003352ZEC |
3KRW | 0.000005029ZEC |
4KRW | 0.000006705ZEC |
5KRW | 0.000008382ZEC |
6KRW | 0.00001005ZEC |
7KRW | 0.00001173ZEC |
8KRW | 0.00001341ZEC |
9KRW | 0.00001508ZEC |
10KRW | 0.00001676ZEC |
100,000,000KRW | 167.64ZEC |
500,000,000KRW | 838.23ZEC |
1,000,000,000KRW | 1,676.47ZEC |
5,000,000,000KRW | 8,382.37ZEC |
10,000,000,000KRW | 16,764.74ZEC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEC sang KRW và KRW sang ZEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZEC sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 KRW sang ZEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZCash phổ biến
ZCash | 1 ZEC |
|---|---|
$405.86USD | |
€345.35EUR | |
₹36,857.16INR | |
Rp6,759,700.74IDR | |
$558.71CAD | |
£303.34GBP | |
฿12,771.93THB |
ZCash | 1 ZEC |
|---|---|
₽32,239.33RUB | |
R$2,196.35BRL | |
د.إ1,490.52AED | |
₺17,332.54TRY | |
¥2,863.95CNY | |
¥62,981.56JPY | |
$3,158.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEC = $405.86 USD, 1 ZEC = €345.35 EUR, 1 ZEC = ₹36,857.16 INR, 1 ZEC = Rp6,759,700.74 IDR, 1 ZEC = $558.71 CAD, 1 ZEC = £303.34 GBP, 1 ZEC = ฿12,771.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.03283 | |
0.0000039 | |
0.0001161 | |
0.3402 | |
0.0003917 | |
0.177 | |
0.3402 | |
0.00267 |
83.71 | |
1.21 | |
0.0001163 | |
2.59 | |
0.8827 | |
0.0006229 | |
0.000003906 | |
0.02637 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ZCash (ZEC) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ZEC của bạn
Nhập số lượng ZEC của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZCash hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZCash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZCash sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZCash sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZCash sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZCash sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZCash sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZCash (ZEC)
Cập nhật mới nhất về Zcash: Vốn hóa thị trường ZEC vượt mốc 11,6 tỷ USD, lọt vào top 15 đồng tiền mã hóa hàng đầu
Trong bối cảnh các quy định pháp lý ngày càng siết chặt trên thị trường tiền mã hóa, Zcash—một trong những đồng tiền bảo mật tiên phong—đang dần thu hút sự chú ý.
ZEC tăng hơn 4% trong đợt phục hồi mạnh mẽ trong 24 giờ!
Sau một giai đoạn biến động mạnh, đồng tiền bảo mật ZEC đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi rõ rệt, được thúc đẩy bởi sự tham gia của các tổ chức và sự mở rộng hệ sinh thái đóng vai trò như hai động lực song hành cho đà hồi phục này.
Dự báo giá Zcash ($ZEC): Sau khi tăng vọt 845%, liệu đồng tiền này sẽ tiếp tục leo dốc hay đối mặt với một đợt điều chỉnh mạnh?
Zcash là đồng tiền mã hóa mới nhất đang khuấy động thị trường, kết hợp tính khan hiếm của Bitcoin như “vàng kỹ thuật số” với một lớp bảo mật mật mã bổ sung.